3-4-2-1Birmingham City 3-4-2-1

5-3-2 Huddersfield Town5-3-2

Ryan Allsop6.8
21-Ryan Allsop
Christoph·Klarer7.8
4-Christoph·Klarer
Krystian Bielik7.6
6-Krystian Bielik
Alex Cochrane7.2
20-Alex Cochrane
Taylor·Gardner Hickman6.6 46'
19-Taylor·Gardner Hickman
Tomoki Iwata5.9
24-Tomoki Iwata
Seung-Ho Paik6.9
13-Seung-Ho Paik
Keshi Anderson6.8 64'
14-Keshi Anderson
Willum Thor Willumsson6.1
18-Willum Thor Willumsson
Alfie May7.7 68'
9-Alfie May
Jay Stansfield5.0 86'
28-Jay Stansfield
Jacob Chapman6.9
13-Jacob Chapman
Lasse Sorensen6.3
2-Lasse Sorensen
Matthew Pearson5.7
4-Matthew Pearson
Tom Lees6.8 77'
32-Tom Lees
Brodie Spencer6.1
17-Brodie Spencer
Mikel Miller6.4
14-Mikel Miller
Antony Evans5.8
21-Antony Evans
David Kasumu6.4 77'
18-David Kasumu
Ben Wiles6.2
8-Ben Wiles
Bojan Radulovic 60'
9-Bojan Radulovic
Callum Marshall6.8 60'
7-Callum Marshall

Thay người

86'

Jay Stansfield

28-Jay Stansfield

Tiền đạo

Lyndon Dykes

17-Lyndon Dykes

Tiền đạo

68'

Alfie May

9-Alfie May

Tiền vệ

Scott Wright

11-Scott Wright

Tiền đạo

64'

Keshi Anderson

14-Keshi Anderson

Tiền vệ

Emil Hansson

7-Emil Hansson

Tiền đạo

46'

Taylor·Gardner Hickman

19-Taylor·Gardner Hickman

Tiền vệ

Alfons Sampsted

23-Alfons Sampsted

Hậu vệ

77'

Tom Lees

32-Tom Lees

Hậu vệ

Joe·Hodge

41-Joe·Hodge

Tiền vệ

77'

David Kasumu

18-David Kasumu

Tiền vệ

Jonathan Hogg

6-Jonathan Hogg

Tiền vệ

60'

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

Tiền đạo

Josh Koroma

10-Josh Koroma

Tiền đạo

60'

Callum Marshall

7-Callum Marshall

Tiền đạo

Freddie Ladapo

19-Freddie Ladapo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Allsop
6.8

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Christoph·Klarer
7.8

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Krystian Bielik
7.6

6-Krystian Bielik

Hậu vệ

Alex Cochrane
7.2

20-Alex Cochrane

Hậu vệ

Taylor·Gardner Hickman
6.6

19-Taylor·Gardner Hickman

46'

Tiền vệ

Tomoki Iwata
5.9

24-Tomoki Iwata

Tiền vệ

Seung-Ho Paik
6.9

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

Keshi Anderson
6.8

14-Keshi Anderson

64'

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
6.1

18-Willum Thor Willumsson

Tiền vệ

Alfie May
7.7

9-Alfie May

68'

Tiền vệ

Jay Stansfield
5.0

28-Jay Stansfield

86'

Tiền đạo

Jacob Chapman
6.9

13-Jacob Chapman

Thủ môn

Lasse Sorensen
6.3

2-Lasse Sorensen

Hậu vệ

Matthew Pearson
5.7

4-Matthew Pearson

Hậu vệ

Tom Lees
6.8

32-Tom Lees

77'

Hậu vệ

Brodie Spencer
6.1

17-Brodie Spencer

Hậu vệ

Mikel Miller
6.4

14-Mikel Miller

Hậu vệ

Antony Evans
5.8

21-Antony Evans

Tiền vệ

David Kasumu
6.4

18-David Kasumu

77'

Tiền vệ

Ben Wiles
6.2

8-Ben Wiles

Tiền vệ

Bojan Radulovic

9-Bojan Radulovic

60'

Tiền đạo

Callum Marshall
6.8

7-Callum Marshall

60'

Tiền đạo

Dự bị

Emil Hansson
6.8

7-Emil Hansson

64'

Tiền đạo

Scott Wright
6.7

11-Scott Wright

68'

Tiền đạo

Marc Leonard

12-Marc Leonard

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.8

17-Lyndon Dykes

86'

Tiền đạo

Alfons Sampsted
6.9

23-Alfons Sampsted

46'

Hậu vệ

Ben Davies

25-Ben Davies

Hậu vệ

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Jonathan Hogg
6.7

6-Jonathan Hogg

77'

Tiền vệ

Josh Koroma
6.9

10-Josh Koroma

60'

Tiền đạo

Chris Maxwell

12-Chris Maxwell

Thủ môn

Jaheim·Headley

15-Jaheim·Headley

Hậu vệ

Freddie Ladapo
6.9

19-Freddie Ladapo

60'

Tiền đạo

Nigel Lonwijk

23-Nigel Lonwijk

Hậu vệ

Joe·Hodge
6.8

41-Joe·Hodge

77'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Davies

Chris Davies

 

Michael Duff

Michael Duff

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra