3-4-2-1Birmingham City 3-4-2-1

3-4-2-1 Stockport County3-4-2-1

Ryan Allsop7.7
21-Ryan Allsop
Krystian Bielik6.3
6-Krystian Bielik
Christoph·Klarer7.7
4-Christoph·Klarer
Ben Davies6.5
25-Ben Davies
Keshi Anderson8.2 83'
14-Keshi Anderson
Tomoki Iwata6.6
24-Tomoki Iwata
Seung-Ho Paik6.8
13-Seung-Ho Paik
Alex Cochrane6.3
20-Alex Cochrane
Willum Thor Willumsson5.7 86'
18-Willum Thor Willumsson
Jay Stansfield5.9 86'
28-Jay Stansfield
Alfie May9.1 61'
9-Alfie May
Ben Hinchliffe6.1
1-Ben Hinchliffe
Callumm Connolly6.3
16-Callumm Connolly
ethan pye
15-ethan pye
Ibou Touray5.9 80'
3-Ibou Touray
Macauley Southam6.3
12-Macauley Southam
Oliver Norwood6.1 46'
26-Oliver Norwood
Lewis Bate6.4 46'
4-Lewis Bate
Ryan Rydel6.1 46'
23-Ryan Rydel
Will Collar6.5
14-Will Collar
Louie Barry6.9
20-Louie Barry
Kyle Wootton6.1
19-Kyle Wootton

Thay người

86'

Willum Thor Willumsson

18-Willum Thor Willumsson

Tiền vệ

Marc Leonard

12-Marc Leonard

Tiền vệ

86'

Jay Stansfield

28-Jay Stansfield

Tiền vệ

Luke Harris

26-Luke Harris

Tiền vệ

83'

Keshi Anderson

14-Keshi Anderson

Tiền vệ

Ethan Laird

2-Ethan Laird

Hậu vệ

61'

Alfie May

9-Alfie May

Tiền đạo

Lyndon Dykes

17-Lyndon Dykes

Tiền đạo

80'

Ibou Touray

3-Ibou Touray

Hậu vệ

Omotayo·Adaramola

33-Omotayo·Adaramola

Hậu vệ

46'

Oliver Norwood

26-Oliver Norwood

Tiền vệ

Isaac Olaofe

9-Isaac Olaofe

Tiền đạo

46'

Lewis Bate

4-Lewis Bate

Tiền vệ

Callum Camps

8-Callum Camps

Tiền vệ

46'

Ryan Rydel

23-Ryan Rydel

Tiền vệ

Jack Diamond

7-Jack Diamond

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Ryan Allsop
7.7

21-Ryan Allsop

Thủ môn

Krystian Bielik
6.3

6-Krystian Bielik

Hậu vệ

Christoph·Klarer
7.7

4-Christoph·Klarer

Hậu vệ

Ben Davies
6.5

25-Ben Davies

Hậu vệ

Keshi Anderson
8.2

14-Keshi Anderson

83'

Tiền vệ

Tomoki Iwata
6.6

24-Tomoki Iwata

Tiền vệ

Seung-Ho Paik
6.8

13-Seung-Ho Paik

Tiền vệ

Alex Cochrane
6.3

20-Alex Cochrane

Tiền vệ

Willum Thor Willumsson
5.7

18-Willum Thor Willumsson

86'

Tiền vệ

Jay Stansfield
5.9

28-Jay Stansfield

86'

Tiền vệ

Alfie May
9.1

9-Alfie May

61'

Tiền đạo

Ben Hinchliffe
6.1

1-Ben Hinchliffe

Thủ môn

Callumm Connolly
6.3

16-Callumm Connolly

Hậu vệ

ethan pye

15-ethan pye

Hậu vệ

Ibou Touray
5.9

3-Ibou Touray

80'

Hậu vệ

Macauley Southam
6.3

12-Macauley Southam

Tiền vệ

Oliver Norwood
6.1

26-Oliver Norwood

46'

Tiền vệ

Lewis Bate
6.4

4-Lewis Bate

46'

Tiền vệ

Ryan Rydel
6.1

23-Ryan Rydel

46'

Tiền vệ

Will Collar
6.5

14-Will Collar

Tiền vệ

Louie Barry
6.9

20-Louie Barry

Tiền vệ

Kyle Wootton
6.1

19-Kyle Wootton

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Laird
6.7

2-Ethan Laird

83'

Hậu vệ

Lukas Jutkiewicz

10-Lukas Jutkiewicz

Tiền đạo

Marc Leonard
6.8

12-Marc Leonard

86'

Tiền vệ

Lyndon Dykes
6.9

17-Lyndon Dykes

61'

Tiền đạo

Taylor·Gardner Hickman

19-Taylor·Gardner Hickman

Tiền vệ

Luke Harris
6.7

26-Luke Harris

86'

Tiền vệ

Bailey Peacock-Farrell

45-Bailey Peacock-Farrell

Thủ môn

Sam Hughes

5-Sam Hughes

Hậu vệ

Jack Diamond
6.7

7-Jack Diamond

46'

Tiền đạo

Callum Camps
6.0

8-Callum Camps

46'

Tiền vệ

Isaac Olaofe
6.7

9-Isaac Olaofe

46'

Tiền đạo

Odin Bailey

27-Odin Bailey

Tiền vệ

Omotayo·Adaramola
6.3

33-Omotayo·Adaramola

80'

Hậu vệ

Corey Addai

34-Corey Addai

Thủ môn

Huấn luyện viên

Chris Davies

Chris Davies

 

Dave Challinor

Dave Challinor

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra