Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Aynsley Pears7.2
1-Aynsley Pears
Hayden Carter6.8
17-Hayden Carter
Danny Batth6.5
15-Danny Batth
Dominic Hyam6.8
5-Dominic Hyam
Owen Beck7.3
24-Owen Beck
Sondre Tronstad6.5 90'
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis8.5
27-Lewis Travis
Ryan Hedges6.4 90'
19-Ryan Hedges
Tyrhys Dolan6.5 76'
10-Tyrhys Dolan
Lewis Baker6.8 71'
42-Lewis Baker
Yuki Ohashi9.1 89'
23-Yuki Ohashi
Max O'Leary5.4
1-Max O'Leary
George Tanner6.3
19-George Tanner
Zak Vyner6.7
14-Zak Vyner
Luke McNally6.6
15-Luke McNally
Cameron Pring6.6 59'
3-Cameron Pring
Joe Williams6.8 59'
8-Joe Williams
Jason Knight6.6
12-Jason Knight
Mark Sykes6.4 59'
17-Mark Sykes
Max Bird6.6
6-Max Bird
Scott Twine6.1
10-Scott Twine
Fally Mayulu6.9 46'
9-Fally Mayulu

Thay người

90'

Sondre Tronstad

21-John Buckley

6-Sondre Tronstad

90'

Ryan Hedges

33-Amario Cozier-Duberry

19-Ryan Hedges

89'

Yuki Ohashi

32-Igor tyjon

23-Yuki Ohashi

76'

Tyrhys Dolan

8-Todd Cantwell

10-Tyrhys Dolan

71'

Lewis Baker

14-Andreas Weimann

42-Lewis Baker

59'

Cameron Pring

24-Haydon Roberts

3-Cameron Pring

59'

Joe Williams

11-Anis·Mehmeti

8-Joe Williams

59'

Mark Sykes

7-Yu Hirakawa

17-Mark Sykes

46'

Fally Mayulu

30-Sinclair Armstrong

9-Fally Mayulu

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
7.2

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Hayden Carter
6.8

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Danny Batth
6.5

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.8

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
7.3

24-Owen Beck

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.5

6-Sondre Tronstad

90'

Tiền vệ

Lewis Travis
8.5

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.4

19-Ryan Hedges

90'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.5

10-Tyrhys Dolan

76'

Tiền vệ

Lewis Baker
6.8

42-Lewis Baker

71'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
9.1

23-Yuki Ohashi

89'

Tiền đạo

Max O'Leary
5.4

1-Max O'Leary

Thủ môn

George Tanner
6.3

19-George Tanner

Hậu vệ

Zak Vyner
6.7

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Luke McNally
6.6

15-Luke McNally

Hậu vệ

Cameron Pring
6.6

3-Cameron Pring

59'

Hậu vệ

Joe Williams
6.8

8-Joe Williams

59'

Tiền vệ

Jason Knight
6.6

12-Jason Knight

Tiền vệ

Mark Sykes
6.4

17-Mark Sykes

59'

Tiền vệ

Max Bird
6.6

6-Max Bird

Tiền vệ

Scott Twine
6.1

10-Scott Twine

Tiền vệ

Fally Mayulu
6.9

9-Fally Mayulu

46'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Todd Cantwell
6.6

8-Todd Cantwell

76'

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.7

14-Andreas Weimann

71'

Tiền đạo

John Buckley
6.7

21-John Buckley

90'

Tiền vệ

Igor tyjon
6.8

32-Igor tyjon

89'

Tiền đạo

Amario Cozier-Duberry
6.6

33-Amario Cozier-Duberry

90'

Tiền vệ

Leo Duru

39-Leo Duru

Hậu vệ

Kal Naismith

4-Kal Naismith

Hậu vệ

Yu Hirakawa
6.5

7-Yu Hirakawa

59'

Tiền đạo

Anis·Mehmeti
6.8

11-Anis·Mehmeti

59'

Tiền vệ

Nahki Wells

21-Nahki Wells

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.7

24-Haydon Roberts

59'

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
6.8

30-Sinclair Armstrong

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn