4-2-3-1Blackburn Rovers 4-2-3-1

4-2-3-1 Burnley4-2-3-1

Aynsley Pears6.7
1-Aynsley Pears
Callum Brittain7.2
2-Callum Brittain
Dominic Hyam5.9
5-Dominic Hyam
Danny Batth7.6
15-Danny Batth
Owen Beck6.4
24-Owen Beck
Lewis Baker5.9 82'
42-Lewis Baker
Sondre Tronstad7.0 86'
6-Sondre Tronstad
Tyrhys Dolan6.9 82'
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell6.2
8-Todd Cantwell
Amario Cozier-Duberry5.6 74'
33-Amario Cozier-Duberry
Makhtar Gueye5.9 75'
9-Makhtar Gueye
James Trafford6.3
1-James Trafford
Connor Roberts6.7
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley6.2
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve6.1
5-Maxime Esteve
Bashir Humphreys6.0
12-Bashir Humphreys
Josh Cullen6.5
24-Josh Cullen
Josh Laurent6.0
29-Josh Laurent
Jaidon Anthony6.6
11-Jaidon Anthony
Josh Brownhill5.2
8-Josh Brownhill
Jeremy Sarmiento6.2 78'
7-Jeremy Sarmiento
Zian Flemming8.6 89'
19-Zian Flemming

Thay người

86'

Sondre Tronstad

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Ryan Hedges

19-Ryan Hedges

Tiền vệ

82'

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

82'

Tyrhys Dolan

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

75'

Makhtar Gueye

9-Makhtar Gueye

Tiền đạo

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

74'

Amario Cozier-Duberry

33-Amario Cozier-Duberry

Tiền vệ

Andreas Weimann

14-Andreas Weimann

Tiền đạo

89'

Zian Flemming

19-Zian Flemming

Tiền đạo

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

78'

Jeremy Sarmiento

7-Jeremy Sarmiento

Tiền vệ

Lyle Foster

17-Lyle Foster

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
6.7

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
7.2

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Dominic Hyam
5.9

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
7.6

15-Danny Batth

Hậu vệ

Owen Beck
6.4

24-Owen Beck

Hậu vệ

Lewis Baker
5.9

42-Lewis Baker

82'

Tiền vệ

Sondre Tronstad
7.0

6-Sondre Tronstad

86'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.9

10-Tyrhys Dolan

82'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.2

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
5.6

33-Amario Cozier-Duberry

74'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
5.9

9-Makhtar Gueye

75'

Tiền đạo

James Trafford
6.3

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
6.7

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.2

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.1

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Bashir Humphreys
6.0

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

Josh Cullen
6.5

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Laurent
6.0

29-Josh Laurent

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.6

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Josh Brownhill
5.2

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento
6.2

7-Jeremy Sarmiento

78'

Tiền vệ

Zian Flemming
8.6

19-Zian Flemming

89'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Joe Rankin-Costello
6.7

11-Joe Rankin-Costello

82'

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.8

14-Andreas Weimann

74'

Tiền đạo

Ryan Hedges
6.6

19-Ryan Hedges

86'

Tiền vệ

Harry Leonard
6.6

20-Harry Leonard

75'

Tiền đạo

John Buckley
6.3

21-John Buckley

82'

Tiền vệ

Matthew Litherland

40-Matthew Litherland

Hậu vệ

Harley Paul O'Grady-Macken

41-Harley Paul O'Grady-Macken

Tiền vệ

Joe Worrall

4-Joe Worrall

Hậu vệ

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

John Egan
5.9

16-John Egan

89'

Hậu vệ

Lyle Foster
6.8

17-Lyle Foster

78'

Tiền đạo

Lucas Pires Silva

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Luca Koleosho

30-Luca Koleosho

Tiền đạo

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Ashley Barnes

35-Ashley Barnes

Tiền đạo

Tommy McDermott

49-Tommy McDermott

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Scott Parker

Scott Parker

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra