Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Aynsley Pears6.4
1-Aynsley Pears
Callum Brittain
2-Callum Brittain
Hayden Carter6.7
17-Hayden Carter
Dominic Hyam6.2
5-Dominic Hyam
Harry Pickering
3-Harry Pickering
Lewis Travis6.9
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad6.8
6-Sondre Tronstad
Joe Rankin-Costello6.0 65'
11-Joe Rankin-Costello
Tyrhys Dolan 87'
10-Tyrhys Dolan
Ryan Hedges6.8 64'
19-Ryan Hedges
Makhtar Gueye5.8 65'
9-Makhtar Gueye
Josh Vickers
31-Josh Vickers
Kane Wilson
2-Kane Wilson
Curtis Nelson6.8
35-Curtis Nelson
Eiran Joe Cashin6.5
6-Eiran Joe Cashin
Callum Elder6.5 86'
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.1 73'
17-Kenzo Goudmijn
D. Ozoh6.7 86'
4-D. Ozoh
Ben Osborn7.4 86'
8-Ben Osborn
Tom Barkhuizen6.7 66'
7-Tom Barkhuizen
Kayden Jackson
19-Kayden Jackson
Nathaniel Mendez-Laing6.1
11-Nathaniel Mendez-Laing

Thay người

87'

Tyrhys Dolan

15-Danny Batth

10-Tyrhys Dolan

65'

Joe Rankin-Costello

8-Sammie Szmodics

11-Joe Rankin-Costello

65'

Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

64'

Ryan Hedges

14-Andreas Weimann

19-Ryan Hedges

86'

Callum Elder

3-Craig Forsyth

20-Callum Elder

86'

D. Ozoh

22-Tyrese Fornah

4-D. Ozoh

86'

Ben Osborn

16-Liam Thompson

8-Ben Osborn

73'

Kenzo Goudmijn

32-Ebou Adams

17-Kenzo Goudmijn

66'

Tom Barkhuizen

9-James Collins

7-Tom Barkhuizen

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
6.4

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Hayden Carter
6.7

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.2

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Harry Pickering

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Lewis Travis
6.9

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Sondre Tronstad
6.8

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello
6.0

11-Joe Rankin-Costello

65'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan

10-Tyrhys Dolan

87'

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.8

19-Ryan Hedges

64'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
5.8

9-Makhtar Gueye

65'

Tiền đạo

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Kane Wilson

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.8

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.5

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Callum Elder
6.5

20-Callum Elder

86'

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.1

17-Kenzo Goudmijn

73'

Tiền vệ

D. Ozoh
6.7

4-D. Ozoh

86'

Tiền vệ

Ben Osborn
7.4

8-Ben Osborn

86'

Tiền vệ

Tom Barkhuizen
6.7

7-Tom Barkhuizen

66'

Tiền đạo

Kayden Jackson

19-Kayden Jackson

Tiền đạo

Nathaniel Mendez-Laing
6.1

11-Nathaniel Mendez-Laing

Tiền đạo

Dự bị

Arnór Sigurðsson

7-Arnór Sigurðsson

Tiền vệ

Sammie Szmodics
8.4

8-Sammie Szmodics

65'

Tiền vệ

Joe Hilton

13-Joe Hilton

Thủ môn

Andreas Weimann
8.3

14-Andreas Weimann

64'

Tiền đạo

Danny Batth
6.9

15-Danny Batth

87'

Hậu vệ

Dilan Markanday

18-Dilan Markanday

Tiền đạo

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Yuki Ohashi
8.2

23-Yuki Ohashi

65'

Tiền đạo

Jack Vale

29-Jack Vale

Tiền đạo

Craig Forsyth
6.3

3-Craig Forsyth

86'

Hậu vệ

Sonny Bradley

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

James Collins
6.8

9-James Collins

66'

Tiền đạo

Rohan Vir Luthra

13-Rohan Vir Luthra

Thủ môn

Liam Thompson

16-Liam Thompson

86'

Tiền vệ

Tyrese Fornah

22-Tyrese Fornah

86'

Tiền vệ

Ryan Nyambe

24-Ryan Nyambe

Hậu vệ

Ebou Adams
6.0

32-Ebou Adams

73'

Tiền vệ

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn