Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Aynsley Pears7.8
1-Aynsley Pears
Joe Rankin-Costello6.8
11-Joe Rankin-Costello
Dominic Hyam6.4
5-Dominic Hyam
Danny Batth7.3
15-Danny Batth
Harry Pickering6.6
3-Harry Pickering
Lewis Travis6.6
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad7.8
6-Sondre Tronstad
Amario Cozier-Duberry8.1 74'
33-Amario Cozier-Duberry
Yuki Ohashi5.4 75'
23-Yuki Ohashi
Owen Beck7.7
24-Owen Beck
Makhtar Gueye6.7 89'
9-Makhtar Gueye
Thomas Kaminski6.5
24-Thomas Kaminski
Thomas Holmes6.0
29-Thomas Holmes
Mark McGuinness6.2
6-Mark McGuinness
Daiki Hashioka6.2 77'
27-Daiki Hashioka
Victor Moses5.0 85'
7-Victor Moses
Tom Krauss6.3 62'
8-Tom Krauss
Jordan Clark7.8
18-Jordan Clark
Tahith Chong6.4
14-Tahith Chong
Jacob Brown5.8 62'
19-Jacob Brown
Carlton Morris5.6 86'
9-Carlton Morris
Elijah Adebayo6.0
11-Elijah Adebayo

Thay người

89'

Makhtar Gueye

20-Harry Leonard

9-Makhtar Gueye

75'

Yuki Ohashi

21-John Buckley

23-Yuki Ohashi

74'

Amario Cozier-Duberry

19-Ryan Hedges

33-Amario Cozier-Duberry

86'

Carlton Morris

25-Joe Taylor

9-Carlton Morris

85'

Victor Moses

37-Z. Nelson

7-Victor Moses

77'

Daiki Hashioka

38-Joseph Johnson

27-Daiki Hashioka

62'

Tom Krauss

20-Liam Walsh

8-Tom Krauss

62'

Jacob Brown

10-Cauley Woodrow

19-Jacob Brown

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
7.8

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Joe Rankin-Costello
6.8

11-Joe Rankin-Costello

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.4

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
7.3

15-Danny Batth

Hậu vệ

Harry Pickering
6.6

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Lewis Travis
6.6

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Sondre Tronstad
7.8

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
8.1

33-Amario Cozier-Duberry

74'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
5.4

23-Yuki Ohashi

75'

Tiền vệ

Owen Beck
7.7

24-Owen Beck

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.7

9-Makhtar Gueye

89'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
6.5

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Thomas Holmes
6.0

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.2

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Daiki Hashioka
6.2

27-Daiki Hashioka

77'

Hậu vệ

Victor Moses
5.0

7-Victor Moses

85'

Tiền vệ

Tom Krauss
6.3

8-Tom Krauss

62'

Tiền vệ

Jordan Clark
7.8

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Tahith Chong
6.4

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Jacob Brown
5.8

19-Jacob Brown

62'

Tiền đạo

Carlton Morris
5.6

9-Carlton Morris

86'

Tiền đạo

Elijah Adebayo
6.0

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Dự bị

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Tyrhys Dolan

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

Joe Hilton

13-Joe Hilton

Thủ môn

Andreas Weimann

14-Andreas Weimann

Tiền đạo

Ryan Hedges
6.4

19-Ryan Hedges

74'

Tiền vệ

Harry Leonard
6.2

20-Harry Leonard

89'

Tiền đạo

John Buckley
6.6

21-John Buckley

75'

Tiền vệ

Matthew Litherland

40-Matthew Litherland

Hậu vệ

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Cauley Woodrow
6.2

10-Cauley Woodrow

62'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Liam Walsh
5.8

20-Liam Walsh

62'

Tiền vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.6

25-Joe Taylor

86'

Tiền đạo

Z. Nelson
6.7

37-Z. Nelson

85'

Tiền vệ

Joseph Johnson
6.7

38-Joseph Johnson

77'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn