Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-2

Aynsley Pears7.4
1-Aynsley Pears
Joe Rankin-Costello5.2 72'
11-Joe Rankin-Costello
Danny Batth6.7
15-Danny Batth
Dominic Hyam6.6
5-Dominic Hyam
Owen Beck6.1
24-Owen Beck
Sondre Tronstad6.7
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis7.3 72'
27-Lewis Travis
Ryan Hedges6.6 61'
19-Ryan Hedges
Tyrhys Dolan6.8 61'
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell6.8
8-Todd Cantwell
Yuki Ohashi6.7 72'
23-Yuki Ohashi
Michael Cooper6.3
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.8 90+4'
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar6.1
6-Harry Souttar
Jack Robinson6.6
19-Jack Robinson
Harrison Burrows8.1
14-Harrison Burrows
Jesurun Rak-Sakyi6.5 66'
11-Jesurun Rak-Sakyi
Vinicius7.2
21-Vinicius
Ollie Luke Arblaster8.0
4-Ollie Luke Arblaster
Callum O'Hare6.2 66'
10-Callum O'Hare
Rhian Brewster6.5 54'
7-Rhian Brewster
Kieffer Moore6.4 90+4'
9-Kieffer Moore

Thay người

72'

Joe Rankin-Costello

3-Harry Pickering

11-Joe Rankin-Costello

72'

Lewis Travis

21-John Buckley

27-Lewis Travis

72'

Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

61'

Ryan Hedges

14-Andreas Weimann

19-Ryan Hedges

61'

Tyrhys Dolan

2-Callum Brittain

10-Tyrhys Dolan

90+4'

Alfie Gilchrist

38-Femi Seriki

2-Alfie Gilchrist

90+4'

Kieffer Moore

3-Sam McCallum

9-Kieffer Moore

66'

Jesurun Rak-Sakyi

35-Andre Brooks

11-Jesurun Rak-Sakyi

66'

Callum O'Hare

8-Gustavo Hamer

10-Callum O'Hare

54'

Rhian Brewster

23-Tyrese Campbell

7-Rhian Brewster

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
7.4

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Joe Rankin-Costello
5.2

11-Joe Rankin-Costello

72'

Hậu vệ

Danny Batth
6.7

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.6

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
6.1

24-Owen Beck

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.7

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Lewis Travis
7.3

27-Lewis Travis

72'

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.6

19-Ryan Hedges

61'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.8

10-Tyrhys Dolan

61'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.8

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.7

23-Yuki Ohashi

72'

Tiền đạo

Michael Cooper
6.3

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.8

2-Alfie Gilchrist

90+4'

Hậu vệ

Harry Souttar
6.1

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Jack Robinson
6.6

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Harrison Burrows
8.1

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Jesurun Rak-Sakyi
6.5

11-Jesurun Rak-Sakyi

66'

Tiền vệ

Vinicius
7.2

21-Vinicius

Tiền vệ

Ollie Luke Arblaster
8.0

4-Ollie Luke Arblaster

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.2

10-Callum O'Hare

66'

Tiền vệ

Rhian Brewster
6.5

7-Rhian Brewster

54'

Tiền đạo

Kieffer Moore
6.4

9-Kieffer Moore

90+4'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Brittain
6.2

2-Callum Brittain

61'

Hậu vệ

Harry Pickering
6.8

3-Harry Pickering

72'

Hậu vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Makhtar Gueye
6.5

9-Makhtar Gueye

72'

Tiền đạo

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.8

14-Andreas Weimann

61'

Tiền đạo

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

John Buckley
6.8

21-John Buckley

72'

Tiền vệ

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Sam McCallum
6.8

3-Sam McCallum

90+4'

Hậu vệ

Gustavo Hamer
5.7

8-Gustavo Hamer

66'

Tiền vệ

Jamie Shackleton

16-Jamie Shackleton

Tiền vệ

Tyrese Campbell
8.7

23-Tyrese Campbell

54'

Tiền đạo

Luke Faxon

31-Luke Faxon

Thủ môn

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

Andre Brooks
6.7

35-Andre Brooks

66'

Tiền vệ

Femi Seriki
6.8

38-Femi Seriki

90+4'

Hậu vệ

Sydie Peck

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn