4-2-3-1Blackburn Rovers 4-2-3-1

4-4-2 Stoke City4-4-2

Aynsley Pears6.7
1-Aynsley Pears
Callum Brittain7.7
2-Callum Brittain
Danny Batth5.0
15-Danny Batth
Dominic Hyam5.8
5-Dominic Hyam
Harry Pickering6.5
3-Harry Pickering
Sondre Tronstad6.5
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis6.8 84'
27-Lewis Travis
Andreas Weimann7.4
14-Andreas Weimann
Todd Cantwell8.5
8-Todd Cantwell
Ryan Hedges7.1 65'
19-Ryan Hedges
Yuki Ohashi5.9 78'
23-Yuki Ohashi
Viktor Johansson8.7
1-Viktor Johansson
junior tchamadeu5.9
22-junior tchamadeu
Ashley Phillips6.6
26-Ashley Phillips
Ben Gibson6.6
23-Ben Gibson
Enda Stevens5.7
3-Enda Stevens
Million·Manhoef8.1 88'
42-Million·Manhoef
Andrew Moran5.8 78'
24-Andrew Moran
Wouter Burger5.2
6-Wouter Burger
Lewis Koumas6.3 56'
11-Lewis Koumas
Thomas Cannon5.8 88'
9-Thomas Cannon
Joon-Ho Bae5.9 88'
10-Joon-Ho Bae

Thay người

84'

Lewis Travis

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

78'

Yuki Ohashi

23-Yuki Ohashi

Tiền đạo

Makhtar Gueye

9-Makhtar Gueye

Tiền đạo

65'

Ryan Hedges

19-Ryan Hedges

Tiền vệ

Tyrhys Dolan

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

88'

Million·Manhoef

42-Million·Manhoef

Tiền vệ

André Vidigal

7-André Vidigal

Tiền vệ

88'

Thomas Cannon

9-Thomas Cannon

Tiền đạo

Niall Ennis

14-Niall Ennis

Tiền đạo

88'

Joon-Ho Bae

10-Joon-Ho Bae

Tiền đạo

Eric Junior Bocat

17-Eric Junior Bocat

Hậu vệ

78'

Andrew Moran

24-Andrew Moran

Tiền vệ

Michael Rose

5-Michael Rose

Hậu vệ

56'

Lewis Koumas

11-Lewis Koumas

Tiền vệ

Tatsuki Seko

12-Tatsuki Seko

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
6.7

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
7.7

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Danny Batth
5.0

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
5.8

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Harry Pickering
6.5

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.5

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Lewis Travis
6.8

27-Lewis Travis

84'

Tiền vệ

Andreas Weimann
7.4

14-Andreas Weimann

Tiền vệ

Todd Cantwell
8.5

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

Ryan Hedges
7.1

19-Ryan Hedges

65'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
5.9

23-Yuki Ohashi

78'

Tiền đạo

Viktor Johansson
8.7

1-Viktor Johansson

Thủ môn

junior tchamadeu
5.9

22-junior tchamadeu

Hậu vệ

Ashley Phillips
6.6

26-Ashley Phillips

Hậu vệ

Ben Gibson
6.6

23-Ben Gibson

Hậu vệ

Enda Stevens
5.7

3-Enda Stevens

Hậu vệ

Million·Manhoef
8.1

42-Million·Manhoef

88'

Tiền vệ

Andrew Moran
5.8

24-Andrew Moran

78'

Tiền vệ

Wouter Burger
5.2

6-Wouter Burger

Tiền vệ

Lewis Koumas
6.3

11-Lewis Koumas

56'

Tiền vệ

Thomas Cannon
5.8

9-Thomas Cannon

88'

Tiền đạo

Joon-Ho Bae
5.9

10-Joon-Ho Bae

88'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Makhtar Gueye
6.7

9-Makhtar Gueye

78'

Tiền đạo

Tyrhys Dolan
6.6

10-Tyrhys Dolan

65'

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Harry Leonard
5.7

20-Harry Leonard

84'

Tiền đạo

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Igor tyjon

32-Igor tyjon

Tiền đạo

Matthew Litherland

40-Matthew Litherland

Hậu vệ

Michael Rose
6.0

5-Michael Rose

78'

Hậu vệ

André Vidigal
5.8

7-André Vidigal

88'

Tiền vệ

Tatsuki Seko
5.7

12-Tatsuki Seko

56'

Tiền vệ

Jack Bonham

13-Jack Bonham

Thủ môn

Niall Ennis
6.8

14-Niall Ennis

88'

Tiền đạo

Jordan Thompson

15-Jordan Thompson

Tiền vệ

Eric Junior Bocat
6.0

17-Eric Junior Bocat

88'

Hậu vệ

Emre Tezgel

37-Emre Tezgel

Tiền đạo

Jaden Dixon

41-Jaden Dixon

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Mark Robins

Mark Robins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra