Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Aynsley Pears6.2
1-Aynsley Pears
Callum Brittain6.2
2-Callum Brittain
Dominic Hyam6.1
5-Dominic Hyam
Danny Batth6.2
15-Danny Batth
Owen Beck6.1
24-Owen Beck
Lewis Baker6.0 78'
42-Lewis Baker
Sondre Tronstad6.3 87'
6-Sondre Tronstad
Tyrhys Dolan6.8 78'
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell6.9
8-Todd Cantwell
Ryan Hedges6.6 60'
19-Ryan Hedges
Yuki Ohashi8.3 60'
23-Yuki Ohashi
Anthony·Patterson5.6
1-Anthony·Patterson
Trai Hume6.4
32-Trai Hume
Chris Mepham6.8
26-Chris Mepham
Luke O'Nien6.8
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin6.2
3-Dennis Cirkin
Daniel Neill6.8
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.2
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.3
10-Patrick Roberts
C. Rigg7.7 86'
11-C. Rigg
Eliezer Mayenda·Dossou5.3
12-Eliezer Mayenda·Dossou
Wilson Isidor7.3
18-Wilson Isidor

Thay người

87'

Sondre Tronstad

20-Harry Leonard

6-Sondre Tronstad

78'

Lewis Baker

21-John Buckley

42-Lewis Baker

78'

Tyrhys Dolan

14-Andreas Weimann

10-Tyrhys Dolan

60'

Ryan Hedges

33-Amario Cozier-Duberry

19-Ryan Hedges

60'

Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

86'

C. Rigg

22-Adil Aouchiche

11-C. Rigg

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
6.2

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
6.2

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.1

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
6.2

15-Danny Batth

Hậu vệ

Owen Beck
6.1

24-Owen Beck

Hậu vệ

Lewis Baker
6.0

42-Lewis Baker

78'

Tiền vệ

Sondre Tronstad
6.3

6-Sondre Tronstad

87'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.8

10-Tyrhys Dolan

78'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.9

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.6

19-Ryan Hedges

60'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
8.3

23-Yuki Ohashi

60'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
5.6

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
6.4

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.8

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.8

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.2

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Daniel Neill
6.8

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.2

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.3

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

C. Rigg
7.7

11-C. Rigg

86'

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
5.3

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền vệ

Wilson Isidor
7.3

18-Wilson Isidor

Tiền đạo

Dự bị

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Makhtar Gueye
6.7

9-Makhtar Gueye

60'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.8

14-Andreas Weimann

78'

Tiền đạo

Harry Leonard
8.6

20-Harry Leonard

87'

Tiền đạo

John Buckley
6.3

21-John Buckley

78'

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
6.1

33-Amario Cozier-Duberry

60'

Tiền vệ

Matthew Litherland

40-Matthew Litherland

Hậu vệ

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche
6.6

22-Adil Aouchiche

86'

Tiền vệ

Aaron Connolly

24-Aaron Connolly

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Ian Carlo Poveda

36-Ian Carlo Poveda

Tiền đạo

Ajibola-Joshua Alese

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn