Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Aynsley Pears7.2
1-Aynsley Pears
Joe Rankin-Costello6.4
11-Joe Rankin-Costello
Hayden Carter6.6
17-Hayden Carter
Dominic Hyam6.7
5-Dominic Hyam
Owen Beck5.2
24-Owen Beck
Lewis Travis6.3
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad7.4
6-Sondre Tronstad
Ryan Hedges6.3 71'
19-Ryan Hedges
Tyrhys Dolan7.5 71'
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell6.5 90+3'
8-Todd Cantwell
Makhtar Gueye6.2 59'
9-Makhtar Gueye
Lawrence Vigouroux6.2
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.2
2-Josh Key
Ben Cabango7.1
5-Ben Cabango
Harry Darling7.5
6-Harry Darling
Josh Tymon7.1
14-Josh Tymon
Goncalo Franco6.0 72'
17-Goncalo Franco
Matt Grimes8.7
8-Matt Grimes
Oliver Cooper6.7 65'
31-Oliver Cooper
Ronald Pereira Martins6.4
35-Ronald Pereira Martins
Liam Cullen6.1 72'
20-Liam Cullen
Florian Bianchini6.7 53'
19-Florian Bianchini

Thay người

90+3'

Todd Cantwell

42-Lewis Baker

8-Todd Cantwell

71'

Ryan Hedges

2-Callum Brittain

19-Ryan Hedges

71'

Tyrhys Dolan

14-Andreas Weimann

10-Tyrhys Dolan

59'

Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

72'

Goncalo Franco

7-Joe Allen

17-Goncalo Franco

72'

Liam Cullen

25-Myles Peart-Harris

20-Liam Cullen

65'

Oliver Cooper

9-Zan Vipotnik

31-Oliver Cooper

53'

Florian Bianchini

47-Azeem Abdulai

19-Florian Bianchini

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
7.2

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Joe Rankin-Costello
6.4

11-Joe Rankin-Costello

Hậu vệ

Hayden Carter
6.6

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.7

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
5.2

24-Owen Beck

Hậu vệ

Lewis Travis
6.3

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Sondre Tronstad
7.4

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.3

19-Ryan Hedges

71'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
7.5

10-Tyrhys Dolan

71'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.5

8-Todd Cantwell

90+3'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.2

9-Makhtar Gueye

59'

Tiền đạo

Lawrence Vigouroux
6.2

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.2

2-Josh Key

Hậu vệ

Ben Cabango
7.1

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
7.5

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
7.1

14-Josh Tymon

Hậu vệ

Goncalo Franco
6.0

17-Goncalo Franco

72'

Tiền vệ

Matt Grimes
8.7

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Oliver Cooper
6.7

31-Oliver Cooper

65'

Tiền vệ

Ronald Pereira Martins
6.4

35-Ronald Pereira Martins

Tiền đạo

Liam Cullen
6.1

20-Liam Cullen

72'

Tiền đạo

Florian Bianchini
6.7

19-Florian Bianchini

53'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Brittain
6.8

2-Callum Brittain

71'

Hậu vệ

Harry Pickering

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Arnór Sigurðsson

7-Arnór Sigurðsson

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.4

14-Andreas Weimann

71'

Tiền đạo

Danny Batth

15-Danny Batth

Hậu vệ

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.8

23-Yuki Ohashi

59'

Tiền đạo

Lewis Baker

42-Lewis Baker

90+3'

Tiền vệ

Jay Fulton

4-Jay Fulton

Tiền vệ

Joe Allen
6.9

7-Joe Allen

72'

Tiền vệ

Zan Vipotnik
6.5

9-Zan Vipotnik

65'

Tiền đạo

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Myles Peart-Harris
6.4

25-Myles Peart-Harris

72'

Tiền vệ

Kyle Naughton

26-Kyle Naughton

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

53'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Luke Williams

Luke Williams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn