Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Aynsley Pears7.7
1-Aynsley Pears
Joe Rankin-Costello6.6
11-Joe Rankin-Costello
Hayden Carter6.4 34'
17-Hayden Carter
Dominic Hyam6.8
5-Dominic Hyam
Owen Beck6.8
24-Owen Beck
Lewis Travis7.1
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad6.2
6-Sondre Tronstad
Ryan Hedges5.9 63'
19-Ryan Hedges
Tyrhys Dolan6.7 83'
10-Tyrhys Dolan
Todd Cantwell6.6 83'
8-Todd Cantwell
Yuki Ohashi5.6 83'
23-Yuki Ohashi
Alex Palmer6.9
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.5
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.1
6-Semi Ajayi
Paddy McNair6.8
21-Paddy McNair
Torbjörn Heggem6.3
14-Torbjörn Heggem
Jayson Molumby6.7 90+2'
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt7.2
27-Alex Mowatt
Tom Fellows6.3 58'
31-Tom Fellows
Grady Diangana5.4 83'
11-Grady Diangana
Karlan Grant6.3 83'
18-Karlan Grant
Josh Maja6.9 90+2'
9-Josh Maja

Thay người

83'

Tyrhys Dolan

2-Callum Brittain

10-Tyrhys Dolan

83'

Todd Cantwell

7-Arnór Sigurðsson

8-Todd Cantwell

83'

Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

63'

Ryan Hedges

14-Andreas Weimann

19-Ryan Hedges

34'

Hayden Carter

15-Danny Batth

17-Hayden Carter

90+2'

Jayson Molumby

17-Ousmane·Diakite

8-Jayson Molumby

90+2'

Josh Maja

7-Jed Wallace

9-Josh Maja

83'

Grady Diangana

19-Lewis Dobbin

11-Grady Diangana

83'

Karlan Grant

22-Michael Johnston

18-Karlan Grant

58'

Tom Fellows

10-John Swift

31-Tom Fellows

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
7.7

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Joe Rankin-Costello
6.6

11-Joe Rankin-Costello

Hậu vệ

Hayden Carter
6.4

17-Hayden Carter

34'

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.8

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
6.8

24-Owen Beck

Hậu vệ

Lewis Travis
7.1

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Sondre Tronstad
6.2

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Ryan Hedges
5.9

19-Ryan Hedges

63'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.7

10-Tyrhys Dolan

83'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.6

8-Todd Cantwell

83'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
5.6

23-Yuki Ohashi

83'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.9

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.5

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.1

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Paddy McNair
6.8

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.3

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.7

8-Jayson Molumby

90+2'

Tiền vệ

Alex Mowatt
7.2

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Tom Fellows
6.3

31-Tom Fellows

58'

Tiền vệ

Grady Diangana
5.4

11-Grady Diangana

83'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.3

18-Karlan Grant

83'

Tiền vệ

Josh Maja
6.9

9-Josh Maja

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Brittain
6.5

2-Callum Brittain

83'

Hậu vệ

Harry Pickering

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Arnór Sigurðsson
6.7

7-Arnór Sigurðsson

83'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.1

9-Makhtar Gueye

83'

Tiền đạo

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.7

14-Andreas Weimann

63'

Tiền đạo

Danny Batth
6.9

15-Danny Batth

34'

Hậu vệ

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Callum Styles

4-Callum Styles

Tiền vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

90+2'

Tiền vệ

John Swift
6.2

10-John Swift

58'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.3

17-Ousmane·Diakite

90+2'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.7

19-Lewis Dobbin

83'

Tiền đạo

Uros Racic

20-Uros Racic

Tiền vệ

Michael Johnston
6.8

22-Michael Johnston

83'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn