Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Harry Tyrer7.6
30-Harry Tyrer
Odeluga Offiah6.6
24-Odeluga Offiah
Matthew Pennington6.5
5-Matthew Pennington
Oliver Casey6.5
20-Oliver Casey
James Husband6.3
3-James Husband
Robert Apter6.4
25-Robert Apter
Lee Evans5.6
7-Lee Evans
Albie Morgan5.9
8-Albie Morgan
Dominic Ballard5.3 69'
19-Dominic Ballard
Ashley Fletcher6.3
11-Ashley Fletcher
Kyle Joseph5.9
9-Kyle Joseph
M. Cooper6.9
13-M. Cooper
Luther Wildin6.8
2-Luther Wildin
Nathan Thompson6.8
4-Nathan Thompson
Carl Piergianni6.9
5-Carl Piergianni
Dan Butler6.9
3-Dan Butler
Louis Thompson6.6 78'
23-Louis Thompson
Harvey White6.2 71'
18-Harvey White
Jordan Roberts5.6
11-Jordan Roberts
Daniel Kemp5.8 78'
10-Daniel Kemp
Elliott List6.8 71'
17-Elliott List
Jamie Reid6.5
19-Jamie Reid

Thay người

69'

Dominic Ballard

16-Jordan Rhodes

19-Dominic Ballard

78'

Louis Thompson

7-Nick Freeman

23-Louis Thompson

78'

Daniel Kemp

12-Tyreece Simpson

10-Daniel Kemp

71'

Harvey White

22-Daniel Phillips

18-Harvey White

71'

Elliott List

30-Jake Young

17-Elliott List

Đội hình xuất phát

Harry Tyrer
7.6

30-Harry Tyrer

Thủ môn

Odeluga Offiah
6.6

24-Odeluga Offiah

Hậu vệ

Matthew Pennington
6.5

5-Matthew Pennington

Hậu vệ

Oliver Casey
6.5

20-Oliver Casey

Hậu vệ

James Husband
6.3

3-James Husband

Hậu vệ

Robert Apter
6.4

25-Robert Apter

Tiền vệ

Lee Evans
5.6

7-Lee Evans

Tiền vệ

Albie Morgan
5.9

8-Albie Morgan

Tiền vệ

Dominic Ballard
5.3

19-Dominic Ballard

69'

Tiền vệ

Ashley Fletcher
6.3

11-Ashley Fletcher

Tiền đạo

Kyle Joseph
5.9

9-Kyle Joseph

Tiền đạo

M. Cooper
6.9

13-M. Cooper

Thủ môn

Luther Wildin
6.8

2-Luther Wildin

Hậu vệ

Nathan Thompson
6.8

4-Nathan Thompson

Hậu vệ

Carl Piergianni
6.9

5-Carl Piergianni

Hậu vệ

Dan Butler
6.9

3-Dan Butler

Hậu vệ

Louis Thompson
6.6

23-Louis Thompson

78'

Tiền vệ

Harvey White
6.2

18-Harvey White

71'

Tiền vệ

Jordan Roberts
5.6

11-Jordan Roberts

Tiền vệ

Daniel Kemp
5.8

10-Daniel Kemp

78'

Tiền vệ

Elliott List
6.8

17-Elliott List

71'

Tiền vệ

Jamie Reid
6.5

19-Jamie Reid

Tiền đạo

Dự bị

Richard O'Donnell

1-Richard O'Donnell

Thủ môn

Jordan Gabriel

4-Jordan Gabriel

Hậu vệ

Oliver Norburn

6-Oliver Norburn

Tiền vệ

Hayden Coulson

15-Hayden Coulson

Hậu vệ

Jordan Rhodes
6.3

16-Jordan Rhodes

69'

Tiền đạo

Zachary Ashworth

26-Zachary Ashworth

Hậu vệ

Ryan Finnigan

28-Ryan Finnigan

Tiền vệ

Taye Ashby-Hammond

1-Taye Ashby-Hammond

Thủ môn

Nick Freeman
6.5

7-Nick Freeman

78'

Tiền vệ

Tyreece Simpson
6.8

12-Tyreece Simpson

78'

Tiền đạo

Lewis Freestone

16-Lewis Freestone

Hậu vệ

Daniel Phillips

22-Daniel Phillips

71'

Tiền vệ

Kenneth Aboh

27-Kenneth Aboh

Tiền đạo

Jake Young
6.8

30-Jake Young

71'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Steve Bruce

Steve Bruce

 

Alex Revell

Alex Revell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn