4-5-1Bohemians 4-5-1

5-4-1 Galway United5-4-1

James Talbot5.9
1-James Talbot
Jake carroll6.5
33-Jake carroll
Paddy Kirk6.0
3-Paddy Kirk
cian byrne6.5
24-cian byrne
Jevon Mills5.8 83'
38-Jevon Mills
Dayle Rooney7.8
8-Dayle Rooney
Adam McDonnell6.7 44'
17-Adam McDonnell
James Clarke5.4
15-James Clarke
Dawson Devoy7.1
10-Dawson Devoy
Jordan Flores6.2
6-Jordan Flores
Archie meekison6.5
23-Archie meekison
Brendan Clarke6.7
1-Brendan Clarke
Conor O'Keeffe6.4 77'
2-Conor O'Keeffe
Jeannot Esua6.0
33-Jeannot Esua
Robert Slevin6.6
4-Robert Slevin
Garry Buckley6.7
26-Garry Buckley
Regan Donelon6.3 77'
3-Regan Donelon
Ed McCarthy6.5 71'
24-Ed McCarthy
Jimmy keohane6.5
20-Jimmy keohane
Patrick Hickey6.7
15-Patrick Hickey
David Hurley8.0
10-David Hurley
Stephen Walsh5.7
7-Stephen Walsh

Thay người

83'

Jevon Mills

38-Jevon Mills

Hậu vệ

Declan McDaid

7-Declan McDaid

Tiền vệ

44'

Adam McDonnell

17-Adam McDonnell

Tiền vệ

Filip Piszczek

9-Filip Piszczek

Tiền đạo

77'

Conor O'Keeffe

2-Conor O'Keeffe

Tiền vệ

Vincent Borden

17-Vincent Borden

 

77'

Regan Donelon

3-Regan Donelon

Tiền đạo

Bobby Burns

18-Bobby Burns

Hậu vệ

71'

Ed McCarthy

24-Ed McCarthy

Tiền vệ

francely lomboto

19-francely lomboto

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

James Talbot
5.9

1-James Talbot

Thủ môn

Jake carroll
6.5

33-Jake carroll

Hậu vệ

Paddy Kirk
6.0

3-Paddy Kirk

Hậu vệ

cian byrne
6.5

24-cian byrne

Hậu vệ

Jevon Mills
5.8

38-Jevon Mills

83'

Hậu vệ

Dayle Rooney
7.8

8-Dayle Rooney

Tiền vệ

Adam McDonnell
6.7

17-Adam McDonnell

44'

Tiền vệ

James Clarke
5.4

15-James Clarke

Tiền vệ

Dawson Devoy
7.1

10-Dawson Devoy

Tiền vệ

Jordan Flores
6.2

6-Jordan Flores

Tiền vệ

Archie meekison
6.5

23-Archie meekison

Tiền vệ

Brendan Clarke
6.7

1-Brendan Clarke

Thủ môn

Conor O'Keeffe
6.4

2-Conor O'Keeffe

77'

Tiền vệ

Jeannot Esua
6.0

33-Jeannot Esua

Hậu vệ

Robert Slevin
6.6

4-Robert Slevin

Hậu vệ

Garry Buckley
6.7

26-Garry Buckley

Hậu vệ

Regan Donelon
6.3

3-Regan Donelon

77'

Tiền đạo

Ed McCarthy
6.5

24-Ed McCarthy

71'

Tiền vệ

Jimmy keohane
6.5

20-Jimmy keohane

Tiền vệ

Patrick Hickey
6.7

15-Patrick Hickey

Tiền đạo

David Hurley
8.0

10-David Hurley

Tiền vệ

Stephen Walsh
5.7

7-Stephen Walsh

Hậu vệ

Dự bị

Markuss strods

4-Markuss strods

Tiền vệ

Declan McDaid
6.9

7-Declan McDaid

83'

Tiền vệ

Filip Piszczek
6.2

9-Filip Piszczek

44'

Tiền đạo

Daniel Grant

12-Daniel Grant

Tiền đạo

Alex greive

21-Alex greive

Tiền đạo

sean moore

28-sean moore

 

Kacper Chorazka

30-Kacper Chorazka

Thủ môn

declan osagie

31-declan osagie

 

christopher conlon

36-christopher conlon

 

Killian Brouder

5-Killian Brouder

Hậu vệ

Greg Cunningham

8-Greg Cunningham

Hậu vệ

Karl O'Sullivan

11-Karl O'Sullivan

Tiền đạo

billy regan

14-billy regan

 

Jack Brady

16-Jack Brady

Thủ môn

Vincent Borden
6.2

17-Vincent Borden

77'

 

Bobby Burns
6.5

18-Bobby Burns

77'

Hậu vệ

francely lomboto

19-francely lomboto

71'

Tiền đạo

Colm Horgan

21-Colm Horgan

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Alan Reynolds

Alan Reynolds

 

John Caulfield

John Caulfield

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra