Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-3

Kacper Chorazka6.1
99-Kacper Chorazka
Paddy Kirk6.4 85'
3-Paddy Kirk
cian byrne6.4
24-cian byrne
Liam smith
2-Liam smith
Dayle Rooney6.8
8-Dayle Rooney
Ross Tierney5.0
26-Ross Tierney
Dawson Devoy7.3
10-Dawson Devoy
Adam McDonnell6.7 85'
17-Adam McDonnell
Martin Miller5.6 61'
19-Martin Miller
Daniel Grant5.8 80'
12-Daniel Grant
James Akintunde5.0 84'
11-James Akintunde
Louis jones
24-Louis jones
Darragh Power6.0
2-Darragh Power
Grant Horton6.1
5-Grant Horton
Ryan Burke6.7
3-Ryan Burke
Kacper Radkowski6.9
17-Kacper Radkowski
Barry Baggley6.5 80'
8-Barry Baggley
Christie Pattison5.7 80'
21-Christie Pattison
Rowan Mcdonald 90+4'
6-Rowan Mcdonald
Padraig Amond7.1
9-Padraig Amond
Sam Glenfield
19-Sam Glenfield
Connor Parsons 90'
10-Connor Parsons

Thay người

85'

Paddy Kirk

9-Filip Piszczek

3-Paddy Kirk

85'

Adam McDonnell

15-James Clarke

17-Adam McDonnell

84'

James Akintunde

21-Alex greive

11-James Akintunde

80'

Daniel Grant

7-Declan McDaid

12-Daniel Grant

61'

Martin Miller

38-Jevon Mills

19-Martin Miller

90+4'

Rowan Mcdonald

7-Ben Mccormack

6-Rowan Mcdonald

90'

Connor Parsons

15-Darragh Leahy

10-Connor Parsons

80'

Barry Baggley

27-Dean Mcmenamy

8-Barry Baggley

80'

Christie Pattison

53-Shane flynn

21-Christie Pattison

Đội hình xuất phát

Kacper Chorazka
6.1

99-Kacper Chorazka

Thủ môn

Paddy Kirk
6.4

3-Paddy Kirk

85'

Hậu vệ

cian byrne
6.4

24-cian byrne

Hậu vệ

Liam smith

2-Liam smith

Hậu vệ

Dayle Rooney
6.8

8-Dayle Rooney

Tiền vệ

Ross Tierney
5.0

26-Ross Tierney

Tiền đạo

Dawson Devoy
7.3

10-Dawson Devoy

Tiền vệ

Adam McDonnell
6.7

17-Adam McDonnell

85'

Tiền vệ

Martin Miller
5.6

19-Martin Miller

61'

Tiền vệ

Daniel Grant
5.8

12-Daniel Grant

80'

Tiền đạo

James Akintunde
5.0

11-James Akintunde

84'

Tiền vệ

Louis jones

24-Louis jones

Thủ môn

Darragh Power
6.0

2-Darragh Power

Tiền đạo

Grant Horton
6.1

5-Grant Horton

Hậu vệ

Ryan Burke
6.7

3-Ryan Burke

Hậu vệ

Kacper Radkowski
6.9

17-Kacper Radkowski

Hậu vệ

Barry Baggley
6.5

8-Barry Baggley

80'

Tiền vệ

Christie Pattison
5.7

21-Christie Pattison

80'

Tiền đạo

Rowan Mcdonald

6-Rowan Mcdonald

90+4'

Hậu vệ

Padraig Amond
7.1

9-Padraig Amond

Tiền vệ

Sam Glenfield

19-Sam Glenfield

Tiền đạo

Connor Parsons

10-Connor Parsons

90'

Tiền đạo

Dự bị

James Talbot

1-James Talbot

Thủ môn

Declan McDaid
6.8

7-Declan McDaid

80'

Tiền vệ

Filip Piszczek
5.9

9-Filip Piszczek

85'

Tiền đạo

James Clarke
6.8

15-James Clarke

85'

Tiền vệ

Brian McManus

18-Brian McManus

Tiền vệ

Alex greive

21-Alex greive

84'

Tiền đạo

Archie meekison

23-Archie meekison

Tiền vệ

Nickson Okosun

29-Nickson Okosun

Tiền đạo

Jevon Mills
6.4

38-Jevon Mills

61'

Hậu vệ

Matthew Connor

1-Matthew Connor

Thủ môn

Niall O'Keeffe

4-Niall O'Keeffe

Tiền vệ

Ben Mccormack

7-Ben Mccormack

90+4'

Tiền vệ

Connor salisbury

14-Connor salisbury

Tiền đạo

Darragh Leahy
6.6

15-Darragh Leahy

90'

Tiền vệ

Robert McCourt

18-Robert McCourt

Tiền vệ

Sam Bellis

20-Sam Bellis

Tiền đạo

Dean Mcmenamy

27-Dean Mcmenamy

80'

 

Shane flynn

53-Shane flynn

80'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Alan Reynolds

Alan Reynolds

 

Keith Long

Keith Long

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn