4-2-3-1Boldklubben af 1893 4-2-3-1

4-3-3 Odense BK4-3-3

Michael Falkesgaard6.0
13-Michael Falkesgaard
L. Henriksen5.2
2-L. Henriksen
J. Egeris5.1
5-J. Egeris
O. Søe5.9 86'
12-O. Søe
Nikolaj Geertsen5.5
3-Nikolaj Geertsen
Mikkel Wohlgemuth6.9
14-Mikkel Wohlgemuth
Mouritz Jensen6.9
8-Mouritz Jensen
Sebastian Clemmensen7.9 86'
10-Sebastian Clemmensen
Nicolaj Thomsen5.8 76'
27-Nicolaj Thomsen
Osman Abdulkadir Addo
22-Osman Abdulkadir Addo
E. Nnamani6.3 76'
11-E. Nnamani
Viljar Myhra7.6
16-Viljar Myhra
Leeroy Owusu7.7
20-Leeroy Owusu
Bjørn Paulsen6.3 77'
4-Bjørn Paulsen
Tobias Slotsager6.4
28-Tobias Slotsager
Nicholas Mickelson8.3
2-Nicholas Mickelson
Alasana Manneh8.1 90+3'
8-Alasana Manneh
Jakob Bonde Jensen8.1 77'
6-Jakob Bonde Jensen
Max Isaac Ejdum7.9 66'
18-Max Isaac Ejdum
Max Johannes Whitta·Fenger8.2
30-Max Johannes Whitta·Fenger
Luca Kjerrumgaard5.7
17-Luca Kjerrumgaard
Markus Gustav Jensen6.7 66'
11-Markus Gustav Jensen

Thay người

86'

O. Søe

12-O. Søe

Hậu vệ

E. Christensen

28-E. Christensen

Hậu vệ

86'

Sebastian Clemmensen

10-Sebastian Clemmensen

Tiền vệ

Gustav Højbjerg

21-Gustav Højbjerg

Hậu vệ

76'

Nicolaj Thomsen

27-Nicolaj Thomsen

Tiền vệ

Tobias Blidegn

16-Tobias Blidegn

Tiền vệ

76'

E. Nnamani

11-E. Nnamani

Tiền đạo

F. Isaki

18-F. Isaki

Tiền vệ

90+3'

Alasana Manneh

8-Alasana Manneh

Tiền vệ

W. Martin

40-W. Martin

Tiền đạo

77'

Bjørn Paulsen

4-Bjørn Paulsen

Hậu vệ

Mihajlo Ivančević

5-Mihajlo Ivančević

Hậu vệ

77'

Jakob Bonde Jensen

6-Jakob Bonde Jensen

Tiền vệ

Tom Trybull

7-Tom Trybull

Tiền vệ

66'

Max Isaac Ejdum

18-Max Isaac Ejdum

Tiền vệ

Gustav Grubbe Madsen

14-Gustav Grubbe Madsen

Hậu vệ

66'

Markus Gustav Jensen

11-Markus Gustav Jensen

Tiền đạo

Louicius Don Deedson

10-Louicius Don Deedson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Michael Falkesgaard
6.0

13-Michael Falkesgaard

Thủ môn

L. Henriksen
5.2

2-L. Henriksen

Hậu vệ

J. Egeris
5.1

5-J. Egeris

Hậu vệ

O. Søe
5.9

12-O. Søe

86'

Hậu vệ

Nikolaj Geertsen
5.5

3-Nikolaj Geertsen

Hậu vệ

Mikkel Wohlgemuth
6.9

14-Mikkel Wohlgemuth

Tiền vệ

Mouritz Jensen
6.9

8-Mouritz Jensen

Tiền vệ

Sebastian Clemmensen
7.9

10-Sebastian Clemmensen

86'

Tiền vệ

Nicolaj Thomsen
5.8

27-Nicolaj Thomsen

76'

Tiền vệ

Osman Abdulkadir Addo

22-Osman Abdulkadir Addo

Tiền vệ

E. Nnamani
6.3

11-E. Nnamani

76'

Tiền đạo

Viljar Myhra
7.6

16-Viljar Myhra

Thủ môn

Leeroy Owusu
7.7

20-Leeroy Owusu

Hậu vệ

Bjørn Paulsen
6.3

4-Bjørn Paulsen

77'

Hậu vệ

Tobias Slotsager
6.4

28-Tobias Slotsager

Hậu vệ

Nicholas Mickelson
8.3

2-Nicholas Mickelson

Hậu vệ

Alasana Manneh
8.1

8-Alasana Manneh

90+3'

Tiền vệ

Jakob Bonde Jensen
8.1

6-Jakob Bonde Jensen

77'

Tiền vệ

Max Isaac Ejdum
7.9

18-Max Isaac Ejdum

66'

Tiền vệ

Max Johannes Whitta·Fenger
8.2

30-Max Johannes Whitta·Fenger

Tiền đạo

Luca Kjerrumgaard
5.7

17-Luca Kjerrumgaard

Tiền đạo

Markus Gustav Jensen
6.7

11-Markus Gustav Jensen

66'

Tiền đạo

Dự bị

Aris Nikolaos Halling Vaporakis

1-Aris Nikolaos Halling Vaporakis

Thủ môn

N. Morberg

6-N. Morberg

Tiền vệ

J. Mathys

9-J. Mathys

Tiền đạo

Tobias Blidegn
6.9

16-Tobias Blidegn

76'

Tiền vệ

F. Isaki
6.2

18-F. Isaki

76'

Tiền vệ

Andreas Heimer

20-Andreas Heimer

Tiền vệ

Gustav Højbjerg
5.9

21-Gustav Højbjerg

86'

Hậu vệ

M. Bøttker

26-M. Bøttker

Tiền đạo

E. Christensen
6.7

28-E. Christensen

86'

Hậu vệ

Martin Hansen

1-Martin Hansen

Thủ môn

Mihajlo Ivančević
6.5

5-Mihajlo Ivančević

77'

Hậu vệ

Tom Trybull
6.2

7-Tom Trybull

77'

Tiền vệ

Louicius Don Deedson
6.1

10-Louicius Don Deedson

66'

Tiền đạo

Gustav Grubbe Madsen
5.9

14-Gustav Grubbe Madsen

66'

Hậu vệ

marcus mccoy

15-marcus mccoy

Hậu vệ

Johannes Selvén

19-Johannes Selvén

Tiền đạo

Elias Hansborg-Sørensen

26-Elias Hansborg-Sørensen

Tiền đạo

W. Martin
6.8

40-W. Martin

90+3'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Kasper Lorentzen

Kasper Lorentzen

 

Søren Krogh

Søren Krogh

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra