Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-5-2

Nathan Baxter6.4
1-Nathan Baxter
Gethin Jones6.5
2-Gethin Jones
Ricardo Almeida Santos6.0
5-Ricardo Almeida Santos
William Forrester6.8
15-William Forrester
Randell Williams5.9
27-Randell Williams
Scott Arfield6.2 65'
37-Scott Arfield
George Thomason6.0
4-George Thomason
Szabolcs Schön7.9 71'
23-Szabolcs Schön
K. Lolas7.4 78'
17-K. Lolas
Aaron Collins6.0
19-Aaron Collins
John Mcatee6.6 71'
45-John Mcatee
Ben Killip6.3
23-Ben Killip
Maël Durand de Gevigney6.8
6-Maël Durand de Gevigney
Donovan Pines6.9
5-Donovan Pines
Conor McCarthy6.9
21-Conor McCarthy
Corey O'Keeffe6.7
7-Corey O'Keeffe
Adam Phillips7.0 90+2'
8-Adam Phillips
Luca Connell6.8 58'
48-Luca Connell
Jonathan Russell6.5
3-Jonathan Russell
G. Gent6.3 74'
17-G. Gent
Watters, Max6.9 58'
36-Watters, Max
Davis Keillor-Dunn7.8
40-Davis Keillor-Dunn

Thay người

78'

K. Lolas

7-Carlos Mendes Gomes

17-K. Lolas

71'

Szabolcs Schön

14-Jordi Osei-Tutu

23-Szabolcs Schön

71'

John Mcatee

10-Dion Charles

45-John Mcatee

65'

Scott Arfield

12-Josh Cogley

37-Scott Arfield

90+2'

Adam Phillips

45-Vimal Yoganathan

8-Adam Phillips

74'

G. Gent

2-Barry Cotter

17-G. Gent

58'

Luca Connell

50-Kelechi Nwakali

48-Luca Connell

58'

Watters, Max

44-Stephen Humphrys

36-Watters, Max

Đội hình xuất phát

Nathan Baxter
6.4

1-Nathan Baxter

Thủ môn

Gethin Jones
6.5

2-Gethin Jones

Hậu vệ

Ricardo Almeida Santos
6.0

5-Ricardo Almeida Santos

Hậu vệ

William Forrester
6.8

15-William Forrester

Hậu vệ

Randell Williams
5.9

27-Randell Williams

Tiền vệ

Scott Arfield
6.2

37-Scott Arfield

65'

Tiền vệ

George Thomason
6.0

4-George Thomason

Tiền vệ

Szabolcs Schön
7.9

23-Szabolcs Schön

71'

Tiền vệ

K. Lolas
7.4

17-K. Lolas

78'

Tiền vệ

Aaron Collins
6.0

19-Aaron Collins

Tiền đạo

John Mcatee
6.6

45-John Mcatee

71'

Tiền đạo

Ben Killip
6.3

23-Ben Killip

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
6.8

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Donovan Pines
6.9

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Conor McCarthy
6.9

21-Conor McCarthy

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
6.7

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Adam Phillips
7.0

8-Adam Phillips

90+2'

Tiền vệ

Luca Connell
6.8

48-Luca Connell

58'

Tiền vệ

Jonathan Russell
6.5

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

G. Gent
6.3

17-G. Gent

74'

Tiền vệ

Watters, Max
6.9

36-Watters, Max

58'

Tiền đạo

Davis Keillor-Dunn
7.8

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền đạo

Dự bị

George Johnston

6-George Johnston

Hậu vệ

Carlos Mendes Gomes
6.7

7-Carlos Mendes Gomes

78'

Tiền đạo

Dion Charles
6.8

10-Dion Charles

71'

Tiền đạo

Josh Cogley
6.1

12-Josh Cogley

65'

Hậu vệ

Jordi Osei-Tutu
6.6

14-Jordi Osei-Tutu

71'

Hậu vệ

Luke Southwood

20-Luke Southwood

Thủ môn

S. Sharples

48-S. Sharples

Tiền vệ

Barry Cotter
6.2

2-Barry Cotter

74'

Hậu vệ

Sam Cosgrove

9-Sam Cosgrove

Tiền đạo

Jackson Smith

12-Jackson Smith

Thủ môn

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

Stephen Humphrys
6.0

44-Stephen Humphrys

58'

Tiền đạo

Vimal Yoganathan
6.2

45-Vimal Yoganathan

90+2'

Tiền vệ

Kelechi Nwakali
6.6

50-Kelechi Nwakali

58'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ian Evatt

Ian Evatt

 

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn