3-4-1-2Bolton Wanderers 3-4-1-2

3-5-2 Lincoln City3-5-2

Nathan Baxter7.4
1-Nathan Baxter
Eoin Toal6.7 63'
18-Eoin Toal
Ricardo Almeida Santos7.6
5-Ricardo Almeida Santos
George Johnston6.6
6-George Johnston
Josh Cogley6.0 73'
12-Josh Cogley
Jay Matete9.2
28-Jay Matete
George Thomason6.1
4-George Thomason
Szabolcs Schön6.7 73'
23-Szabolcs Schön
K. Lolas7.4 79'
17-K. Lolas
John Mcatee5.9 73'
45-John Mcatee
Aaron Collins8.4
19-Aaron Collins
George Wickens5.3
1-George Wickens
Lewis Montsma6.5
4-Lewis Montsma
Paudie O’Connor6.6
15-Paudie O’Connor
Sean Roughan6.6
23-Sean Roughan
Tendayi Darikwa5.6 73'
2-Tendayi Darikwa
Conor McGrandles5.6
14-Conor McGrandles
Ethan Erhahon5.1
6-Ethan Erhahon
Ethan Hamilton6.2 59'
11-Ethan Hamilton
Reeco Hackett-Fairchild6.7 59'
7-Reeco Hackett-Fairchild
Ben House5.6 67'
18-Ben House
B. Cadamarteri5.4 59'
9-B. Cadamarteri

Thay người

79'

K. Lolas

17-K. Lolas

Tiền vệ

Carlos Mendes Gomes

7-Carlos Mendes Gomes

Tiền đạo

73'

Josh Cogley

12-Josh Cogley

Tiền vệ

Jordi Osei-Tutu

14-Jordi Osei-Tutu

Hậu vệ

73'

Szabolcs Schön

23-Szabolcs Schön

Tiền vệ

Randell Williams

27-Randell Williams

Tiền vệ

73'

John Mcatee

45-John Mcatee

Tiền đạo

Dion Charles

10-Dion Charles

Tiền đạo

63'

Eoin Toal

18-Eoin Toal

Hậu vệ

William Forrester

15-William Forrester

Hậu vệ

73'

Tendayi Darikwa

2-Tendayi Darikwa

Tiền vệ

Dom Jefferies

16-Dom Jefferies

Tiền vệ

67'

Ben House

18-Ben House

Tiền đạo

J. Makama

27-J. Makama

Tiền đạo

59'

Ethan Hamilton

11-Ethan Hamilton

Tiền vệ

Tom Bayliss

8-Tom Bayliss

Tiền vệ

59'

Reeco Hackett-Fairchild

7-Reeco Hackett-Fairchild

Tiền vệ

Jack Moylan

28-Jack Moylan

Tiền vệ

59'

B. Cadamarteri

9-B. Cadamarteri

Tiền đạo

Adam Jackson

5-Adam Jackson

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Nathan Baxter
7.4

1-Nathan Baxter

Thủ môn

Eoin Toal
6.7

18-Eoin Toal

63'

Hậu vệ

Ricardo Almeida Santos
7.6

5-Ricardo Almeida Santos

Hậu vệ

George Johnston
6.6

6-George Johnston

Hậu vệ

Josh Cogley
6.0

12-Josh Cogley

73'

Tiền vệ

Jay Matete
9.2

28-Jay Matete

Tiền vệ

George Thomason
6.1

4-George Thomason

Tiền vệ

Szabolcs Schön
6.7

23-Szabolcs Schön

73'

Tiền vệ

K. Lolas
7.4

17-K. Lolas

79'

Tiền vệ

John Mcatee
5.9

45-John Mcatee

73'

Tiền đạo

Aaron Collins
8.4

19-Aaron Collins

Tiền đạo

George Wickens
5.3

1-George Wickens

Thủ môn

Lewis Montsma
6.5

4-Lewis Montsma

Hậu vệ

Paudie O’Connor
6.6

15-Paudie O’Connor

Hậu vệ

Sean Roughan
6.6

23-Sean Roughan

Hậu vệ

Tendayi Darikwa
5.6

2-Tendayi Darikwa

73'

Tiền vệ

Conor McGrandles
5.6

14-Conor McGrandles

Tiền vệ

Ethan Erhahon
5.1

6-Ethan Erhahon

Tiền vệ

Ethan Hamilton
6.2

11-Ethan Hamilton

59'

Tiền vệ

Reeco Hackett-Fairchild
6.7

7-Reeco Hackett-Fairchild

59'

Tiền vệ

Ben House
5.6

18-Ben House

67'

Tiền đạo

B. Cadamarteri
5.4

9-B. Cadamarteri

59'

Tiền đạo

Dự bị

Gethin Jones

2-Gethin Jones

Hậu vệ

Carlos Mendes Gomes
6.2

7-Carlos Mendes Gomes

79'

Tiền đạo

Dion Charles
6.4

10-Dion Charles

73'

Tiền đạo

Jordi Osei-Tutu
6.5

14-Jordi Osei-Tutu

73'

Hậu vệ

William Forrester
7.2

15-William Forrester

63'

Hậu vệ

Randell Williams
6.5

27-Randell Williams

73'

Tiền vệ

Scott Arfield

37-Scott Arfield

Tiền vệ

Adam Jackson
6.5

5-Adam Jackson

59'

Hậu vệ

Tom Bayliss
5.9

8-Tom Bayliss

59'

Tiền vệ

Dom Jefferies
6.9

16-Dom Jefferies

73'

Tiền vệ

James Pardington

21-James Pardington

Thủ môn

J. Makama
6.8

27-J. Makama

67'

Tiền đạo

Jack Moylan
6.1

28-Jack Moylan

59'

Tiền vệ

F. Draper

34-F. Draper

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ian Evatt

Ian Evatt

 

Michael Skubala

Michael Skubala

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra