Đội hình

Đội hình: 4-5-1

Đội hình: 4-3-3

Tom Ritchie6.6
1-Tom Ritchie
A. Mailer6.9 89'
2-A. Mailer
N. Martyniuk6.7
3-N. Martyniuk
K. Young6.2
4-K. Young
Kieran Somerville6.8
18-Kieran Somerville
L. Currie8.2
10-L. Currie
S. Murphy6.1 89'
6-S. Murphy
D. Watson5.7 68'
7-D. Watson
Aaron Arnot 5.4
16-Aaron Arnot
B. Barrett5.9 59'
21-B. Barrett
Kallum Higginbotham6.3 68'
8-Kallum Higginbotham
Aidan McAdams8.1
21-Aidan McAdams
Layton Bisland6.5
18-Layton Bisland
Thomas O'Brien6.3
5-Thomas O'Brien
Jack Wilkie6.8
4-Jack Wilkie
A. Steele6.0 62'
2-A. Steele
Gordon Walker6.8 62'
20-Gordon Walker
Craig Slater6.8
6-Craig Slater
A. Spalding6.0
32-A. Spalding
Quinn Coulson5.6
16-Quinn Coulson
Mark stowe6.9 55'
14-Mark stowe
Innes Murray5.9
22-Innes Murray

Thay người

89'

A. Mailer

14-O. Waddell

2-A. Mailer

89'

S. Murphy

9-K. McGachie

6-S. Murphy

68'

D. Watson

22-C. Connolly

7-D. Watson

68'

Kallum Higginbotham

20-Smart Osadolor

8-Kallum Higginbotham

59'

B. Barrett

24-B. Scarborough

21-B. Barrett

62'

A. Steele

15-Keith Watson

2-A. Steele

62'

Gordon Walker

9-Calum Gallagher

20-Gordon Walker

55'

Mark stowe

10-Gavin Reilly

14-Mark stowe

Đội hình xuất phát

Tom Ritchie
6.6

1-Tom Ritchie

Thủ môn

A. Mailer
6.9

2-A. Mailer

89'

Hậu vệ

N. Martyniuk
6.7

3-N. Martyniuk

Hậu vệ

K. Young
6.2

4-K. Young

Hậu vệ

Kieran Somerville
6.8

18-Kieran Somerville

Hậu vệ

L. Currie
8.2

10-L. Currie

Tiền vệ

S. Murphy
6.1

6-S. Murphy

89'

Tiền vệ

D. Watson
5.7

7-D. Watson

68'

Tiền vệ

Aaron Arnot
5.4

16-Aaron Arnot

Tiền vệ

B. Barrett
5.9

21-B. Barrett

59'

Tiền vệ

Kallum Higginbotham
6.3

8-Kallum Higginbotham

68'

Tiền đạo

Aidan McAdams
8.1

21-Aidan McAdams

Thủ môn

Layton Bisland
6.5

18-Layton Bisland

Hậu vệ

Thomas O'Brien
6.3

5-Thomas O'Brien

Hậu vệ

Jack Wilkie
6.8

4-Jack Wilkie

Hậu vệ

A. Steele
6.0

2-A. Steele

62'

Hậu vệ

Gordon Walker
6.8

20-Gordon Walker

62'

Tiền vệ

Craig Slater
6.8

6-Craig Slater

Tiền vệ

A. Spalding
6.0

32-A. Spalding

Tiền vệ

Quinn Coulson
5.6

16-Quinn Coulson

Tiền đạo

Mark stowe
6.9

14-Mark stowe

55'

Tiền đạo

Innes Murray
5.9

22-Innes Murray

Tiền đạo

Dự bị

Scott Mercer

5-Scott Mercer

Hậu vệ

K. McGachie

9-K. McGachie

89'

Tiền đạo

Bradley Rodden

12-Bradley Rodden

Tiền vệ

O. Waddell

14-O. Waddell

89'

Tiền vệ

Smart Osadolor
6.6

20-Smart Osadolor

68'

Tiền đạo

C. Connolly
6.1

22-C. Connolly

68'

Tiền vệ

B. Scarborough
6.9

24-B. Scarborough

59'

Tiền vệ

M. Andrews

25-M. Andrews

Thủ môn

Robbie Hemfrey

1-Robbie Hemfrey

Thủ môn

Calum Gallagher
6.0

9-Calum Gallagher

62'

Tiền đạo

Gavin Reilly
8.5

10-Gavin Reilly

55'

Tiền đạo

Keith Watson
6.3

15-Keith Watson

62'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Calum Elliot

Calum Elliot

 

David Gold

David Gold

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn