Đội hình

Đội hình: 4-1-3-2

Đội hình: 4-2-3-1

Tom Ritchie
1-Tom Ritchie
A. Mailer
2-A. Mailer
K. Young
4-K. Young
N. Martyniuk
3-N. Martyniuk
B. Scarborough
24-B. Scarborough
L. Currie
10-L. Currie
Aaron Arnot 83'
16-Aaron Arnot
C. Connolly
22-C. Connolly
B. Barrett
11-B. Barrett
Kallum Higginbotham 89'
8-Kallum Higginbotham
C. Ross 32'
19-C. Ross
Jacob Pazikas
1-Jacob Pazikas
Sean McIntosh 46'
22-Sean McIntosh
C. Ross
5-C. Ross
Adam Cummins
4-Adam Cummins
Finn Ecrepont
19-Finn Ecrepont
G. Gallagher
8-G. Gallagher
Ben Hughes
20-Ben Hughes
E. Dunlop 72'
10-E. Dunlop
D. Hawkshaw 65'
14-D. Hawkshaw
Mark Russell
11-Mark Russell
M. Guthrie 46'
18-M. Guthrie

Thay người

89'

Kallum Higginbotham

15-L. Lorimer

8-Kallum Higginbotham

83'

Aaron Arnot

7-D. Watson

16-Aaron Arnot

32'

C. Ross

6-S. Murphy

19-C. Ross

72'

E. Dunlop

25-R. Edgar

10-E. Dunlop

65'

D. Hawkshaw

24-D. Lang

14-D. Hawkshaw

46'

Sean McIntosh

2-Scott Robertson

22-Sean McIntosh

46'

M. Guthrie

23-Matthew Grant

18-M. Guthrie

Đội hình xuất phát

Tom Ritchie

1-Tom Ritchie

Thủ môn

A. Mailer

2-A. Mailer

Hậu vệ

K. Young

4-K. Young

Hậu vệ

N. Martyniuk

3-N. Martyniuk

Hậu vệ

B. Scarborough

24-B. Scarborough

Hậu vệ

L. Currie

10-L. Currie

Tiền vệ

Aaron Arnot

16-Aaron Arnot

83'

Tiền vệ

C. Connolly

22-C. Connolly

Tiền vệ

B. Barrett

11-B. Barrett

Tiền vệ

Kallum Higginbotham

8-Kallum Higginbotham

89'

Tiền đạo

C. Ross

19-C. Ross

32'

Tiền đạo

Jacob Pazikas

1-Jacob Pazikas

Thủ môn

Sean McIntosh

22-Sean McIntosh

46'

Hậu vệ

C. Ross

5-C. Ross

Hậu vệ

Adam Cummins

4-Adam Cummins

Hậu vệ

Finn Ecrepont

19-Finn Ecrepont

Hậu vệ

G. Gallagher

8-G. Gallagher

Tiền vệ

Ben Hughes

20-Ben Hughes

Tiền vệ

E. Dunlop

10-E. Dunlop

72'

Tiền vệ

D. Hawkshaw

14-D. Hawkshaw

65'

Tiền vệ

Mark Russell

11-Mark Russell

Tiền vệ

M. Guthrie

18-M. Guthrie

46'

Tiền đạo

Dự bị

S. Murphy

6-S. Murphy

32'

Tiền vệ

D. Watson

7-D. Watson

83'

Tiền đạo

K. McGachie

9-K. McGachie

Tiền đạo

O. Waddell

14-O. Waddell

Tiền vệ

L. Lorimer

15-L. Lorimer

89'

Hậu vệ

Riley Haston

21-Riley Haston

 

M. Andrews

25-M. Andrews

Thủ môn

Scott Robertson

2-Scott Robertson

46'

Hậu vệ

Thomas Brindley

3-Thomas Brindley

Tiền vệ

Muhammad Adam

7-Muhammad Adam

Tiền đạo

H. Broun

13-H. Broun

Thủ môn

Paul Woods

15-Paul Woods

Tiền vệ

K. McKnight

17-K. McKnight

Hậu vệ

Matthew Grant

23-Matthew Grant

46'

Tiền vệ

D. Lang

24-D. Lang

65'

Tiền đạo

R. Edgar

25-R. Edgar

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Calum Elliot

Calum Elliot

 

Chris Aitken

Chris Aitken

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn