Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-5-2

Sam Walker6.1
1-Sam Walker
Brad Halliday6.6
2-Brad Halliday
Cheick Diabaté6.2
39-Cheick Diabaté
Jack Shepherd7.3
24-Jack Shepherd
Lewis Richards7.0 46'
3-Lewis Richards
Bobby Pointon5.7
23-Bobby Pointon
Alexander Pattison6.3
16-Alexander Pattison
Richard Smallwood6.8
6-Richard Smallwood
Tyreik Samuel Wright5.7
17-Tyreik Samuel Wright
O. Sanderson6.0 64'
21-O. Sanderson
Andy Cook6.0
9-Andy Cook
O.Goodman7.6
1-O.Goodman
Riley Harbottle6.8
26-Riley Harbottle
Joe Cameron Lewis6.8
31-Joe Cameron Lewis
Isaac Ogundere5.9
33-Isaac Ogundere
Josh Neufville6.0
11-Josh Neufville
A. Smith6.1
12-A. Smith
James Ball5.6 70'
16-James Ball
Myles Hippolyte6.6
21-Myles Hippolyte
James Tilley5.7 81'
7-James Tilley
Mathew Stevens6.7 70'
14-Mathew Stevens
Omar Bugiel6.3
9-Omar Bugiel

Thay người

64'

O. Sanderson

19-Vadaine Oliver

21-O. Sanderson

46'

Lewis Richards

25-Joe Adams

3-Lewis Richards

81'

James Tilley

3-James Furlong

7-James Tilley

70'

James Ball

8-Callum Maycock

16-James Ball

70'

Mathew Stevens

39-Joe Pigott

14-Mathew Stevens

Đội hình xuất phát

Sam Walker
6.1

1-Sam Walker

Thủ môn

Brad Halliday
6.6

2-Brad Halliday

Hậu vệ

Cheick Diabaté
6.2

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

Jack Shepherd
7.3

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

Lewis Richards
7.0

3-Lewis Richards

46'

Hậu vệ

Bobby Pointon
5.7

23-Bobby Pointon

Tiền vệ

Alexander Pattison
6.3

16-Alexander Pattison

Tiền vệ

Richard Smallwood
6.8

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Tyreik Samuel Wright
5.7

17-Tyreik Samuel Wright

Tiền vệ

O. Sanderson
6.0

21-O. Sanderson

64'

Tiền đạo

Andy Cook
6.0

9-Andy Cook

Tiền đạo

O.Goodman
7.6

1-O.Goodman

Thủ môn

Riley Harbottle
6.8

26-Riley Harbottle

Hậu vệ

Joe Cameron Lewis
6.8

31-Joe Cameron Lewis

Hậu vệ

Isaac Ogundere
5.9

33-Isaac Ogundere

Hậu vệ

Josh Neufville
6.0

11-Josh Neufville

Tiền vệ

A. Smith
6.1

12-A. Smith

Tiền vệ

James Ball
5.6

16-James Ball

70'

Tiền vệ

Myles Hippolyte
6.6

21-Myles Hippolyte

Tiền vệ

James Tilley
5.7

7-James Tilley

81'

Tiền vệ

Mathew Stevens
6.7

14-Mathew Stevens

70'

Tiền đạo

Omar Bugiel
6.3

9-Omar Bugiel

Tiền đạo

Dự bị

Calum·Kavanagh

8-Calum·Kavanagh

Tiền đạo

Clarke Odour
6.2

12-Clarke Odour

63'

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Vadaine Oliver
6.7

19-Vadaine Oliver

64'

Tiền đạo

Joe Adams
6.7

25-Joe Adams

46' 63'

Tiền vệ

J. Benn

27-J. Benn

Hậu vệ

Gabriel Wadsworth

38-Gabriel Wadsworth

Tiền vệ

Huseyin Biler

2-Huseyin Biler

Hậu vệ

James Furlong
6.8

3-James Furlong

81'

Hậu vệ

John-Joe O'Toole

5-John-Joe O'Toole

Hậu vệ

Callum Maycock
6.8

8-Callum Maycock

70'

Tiền vệ

Josh Kelly

10-Josh Kelly

Tiền đạo

Lewis Ward

22-Lewis Ward

Thủ môn

Joe Pigott
7.1

39-Joe Pigott

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Johnnie Jackson

Johnnie Jackson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn