3-5-2Bradford City 3-5-2

4-2-3-1 Carlisle United4-2-3-1

Sam Walker7.5
1-Sam Walker
Cheick Diabaté6.6
39-Cheick Diabaté
Neill Byrne6.1
5-Neill Byrne
Ciaran Kelly6.2
18-Ciaran Kelly
Brad Halliday6.1
2-Brad Halliday
Jamie Walker6.3
7-Jamie Walker
Richard Smallwood5.9
6-Richard Smallwood
Clarke Odour6.8 65'
12-Clarke Odour
Tyreik Samuel Wright6.1 90'
17-Tyreik Samuel Wright
Andy Cook9.2 90'
9-Andy Cook
O. Sanderson6.0 89'
21-O. Sanderson
Harry Lewis6.3
1-Harry Lewis
Archie Davies6.1
2-Archie Davies
Terell Thomas6.1 61'
4-Terell Thomas
Jon Mellish5.8
22-Jon Mellish
Ben Williams5.9 11'
20-Ben Williams
Harrison Neal7.7 76'
17-Harrison Neal
Josh Vela5.5
16-Josh Vela
D. Sadi7.1
24-D. Sadi
Harrison Biggins6.0
12-Harrison Biggins
Jordan Jones6.2 76'
11-Jordan Jones
Charlie Wyke6.3
10-Charlie Wyke

Thay người

90'

Tyreik Samuel Wright

17-Tyreik Samuel Wright

Tiền vệ

Jack Shepherd

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

90'

Andy Cook

9-Andy Cook

Tiền đạo

Vadaine Oliver

19-Vadaine Oliver

Tiền đạo

89'

O. Sanderson

21-O. Sanderson

Tiền đạo

Alexander Pattison

16-Alexander Pattison

Tiền vệ

65'

Clarke Odour

12-Clarke Odour

Tiền vệ

Bobby Pointon

23-Bobby Pointon

Tiền đạo

76'

Harrison Neal

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Luke Armstrong

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

76'

Jordan Jones

11-Jordan Jones

Tiền vệ

Dylan McGeouch

21-Dylan McGeouch

Tiền vệ

61'

Terell Thomas

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Samuel Lavelle

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

11'

Ben Williams

20-Ben Williams

Hậu vệ

Cameron Harper

3-Cameron Harper

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Sam Walker
7.5

1-Sam Walker

Thủ môn

Cheick Diabaté
6.6

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

Neill Byrne
6.1

5-Neill Byrne

Hậu vệ

Ciaran Kelly
6.2

18-Ciaran Kelly

Hậu vệ

Brad Halliday
6.1

2-Brad Halliday

Tiền vệ

Jamie Walker
6.3

7-Jamie Walker

Tiền vệ

Richard Smallwood
5.9

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Clarke Odour
6.8

12-Clarke Odour

65'

Tiền vệ

Tyreik Samuel Wright
6.1

17-Tyreik Samuel Wright

90'

Tiền vệ

Andy Cook
9.2

9-Andy Cook

90'

Tiền đạo

O. Sanderson
6.0

21-O. Sanderson

89'

Tiền đạo

Harry Lewis
6.3

1-Harry Lewis

Thủ môn

Archie Davies
6.1

2-Archie Davies

Hậu vệ

Terell Thomas
6.1

4-Terell Thomas

61'

Hậu vệ

Jon Mellish
5.8

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Ben Williams
5.9

20-Ben Williams

11'

Hậu vệ

Harrison Neal
7.7

17-Harrison Neal

76'

Tiền vệ

Josh Vela
5.5

16-Josh Vela

Tiền vệ

D. Sadi
7.1

24-D. Sadi

Tiền vệ

Harrison Biggins
6.0

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Jordan Jones
6.2

11-Jordan Jones

76'

Tiền vệ

Charlie Wyke
6.3

10-Charlie Wyke

Tiền đạo

Dự bị

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Tyler·Smith

14-Tyler·Smith

Tiền đạo

Alexander Pattison
6.8

16-Alexander Pattison

89'

Tiền vệ

Vadaine Oliver
6.7

19-Vadaine Oliver

90'

Tiền đạo

Bobby Pointon
6.2

23-Bobby Pointon

65'

Tiền đạo

Jack Shepherd
6.1

24-Jack Shepherd

90'

Hậu vệ

J. Benn

27-J. Benn

Hậu vệ

Cameron Harper
6.4

3-Cameron Harper

11'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.3

5-Samuel Lavelle

61'

Hậu vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Dylan McGeouch
6.7

21-Dylan McGeouch

76'

Tiền vệ

Ben Barclay

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Luke Armstrong
6.8

29-Luke Armstrong

76'

Tiền đạo

Freddie O'Donoghue

32-Freddie O'Donoghue

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra