3-5-2Bradford City 3-5-2

4-2-3-1 Newport County4-2-3-1

Sam Walker6.7
1-Sam Walker
Cheick Diabaté6.0
39-Cheick Diabaté
Neill Byrne6.2 83'
5-Neill Byrne
Jack Shepherd6.5
24-Jack Shepherd
J. Benn7.7
27-J. Benn
Clarke Odour6.8 69'
12-Clarke Odour
Richard Smallwood6.8
6-Richard Smallwood
Jamie Walker7.8 90'
7-Jamie Walker
Tyreik Samuel Wright6.5
17-Tyreik Samuel Wright
Andy Cook8.5
9-Andy Cook
Calum·Kavanagh6.7 69'
8-Calum·Kavanagh
Nick Townsend5.3
1-Nick Townsend
Cameron Evans6.1
26-Cameron Evans
Ciaran Brennan6.5
6-Ciaran Brennan
Kyle Jameson6.0
23-Kyle Jameson
Anthony Driscoll-Glennon5.7
3-Anthony Driscoll-Glennon
Noah Mawene6.7 62'
30-Noah Mawene
Bryn Morris6.8
8-Bryn Morris
Kieron Thomas Evans6.6
17-Kieron Thomas Evans
Aaron Wildig5.2
24-Aaron Wildig
Bobby Kamwa7.3 86'
7-Bobby Kamwa
Lewis Warrington8.3 76'
25-Lewis Warrington

Thay người

90'

Jamie Walker

7-Jamie Walker

Tiền vệ

Corry Evans

30-Corry Evans

Tiền vệ

83'

Neill Byrne

5-Neill Byrne

Hậu vệ

Lewis Richards

3-Lewis Richards

Hậu vệ

69'

Clarke Odour

12-Clarke Odour

Tiền vệ

Bobby Pointon

23-Bobby Pointon

Tiền đạo

69'

Calum·Kavanagh

8-Calum·Kavanagh

Tiền đạo

Tyler·Smith

14-Tyler·Smith

Tiền đạo

86'

Bobby Kamwa

7-Bobby Kamwa

Tiền vệ

M. Spellman

21-M. Spellman

Tiền đạo

76'

Lewis Warrington

25-Lewis Warrington

Tiền đạo

Courtney Baker-Richardson

9-Courtney Baker-Richardson

Tiền đạo

62'

Noah Mawene

30-Noah Mawene

Tiền vệ

Cameron Antwi

11-Cameron Antwi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Sam Walker
6.7

1-Sam Walker

Thủ môn

Cheick Diabaté
6.0

39-Cheick Diabaté

Hậu vệ

Neill Byrne
6.2

5-Neill Byrne

83'

Hậu vệ

Jack Shepherd
6.5

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

J. Benn
7.7

27-J. Benn

Tiền vệ

Clarke Odour
6.8

12-Clarke Odour

69'

Tiền vệ

Richard Smallwood
6.8

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Jamie Walker
7.8

7-Jamie Walker

90'

Tiền vệ

Tyreik Samuel Wright
6.5

17-Tyreik Samuel Wright

Tiền vệ

Andy Cook
8.5

9-Andy Cook

Tiền đạo

Calum·Kavanagh
6.7

8-Calum·Kavanagh

69'

Tiền đạo

Nick Townsend
5.3

1-Nick Townsend

Thủ môn

Cameron Evans
6.1

26-Cameron Evans

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.5

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Kyle Jameson
6.0

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
5.7

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Noah Mawene
6.7

30-Noah Mawene

62'

Tiền vệ

Bryn Morris
6.8

8-Bryn Morris

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
6.6

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Aaron Wildig
5.2

24-Aaron Wildig

Tiền vệ

Bobby Kamwa
7.3

7-Bobby Kamwa

86'

Tiền vệ

Lewis Warrington
8.3

25-Lewis Warrington

76'

Tiền đạo

Dự bị

Brad Halliday

2-Brad Halliday

Hậu vệ

Lewis Richards

3-Lewis Richards

83'

Hậu vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Tyler·Smith
5.9

14-Tyler·Smith

69'

Tiền đạo

Vadaine Oliver

19-Vadaine Oliver

Tiền đạo

Bobby Pointon
8.2

23-Bobby Pointon

69'

Tiền đạo

Corry Evans
6.7

30-Corry Evans

90'

Tiền vệ

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Courtney Baker-Richardson
6.8

9-Courtney Baker-Richardson

76'

Tiền đạo

Oliver Greaves

10-Oliver Greaves

Tiền vệ

Cameron Antwi
6.9

11-Cameron Antwi

62'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

M. Spellman

21-M. Spellman

86'

Tiền đạo

Luke Jephcott

31-Luke Jephcott

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra