Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Sam Walker6.2
1-Sam Walker
Aden Baldwin7.6
15-Aden Baldwin
Paul Huntington7.4
20-Paul Huntington
Jack Shepherd6.6
24-Jack Shepherd
J. Benn6.8 46'
27-J. Benn
Corry Evans6.8 60'
30-Corry Evans
Richard Smallwood6.0
6-Richard Smallwood
Lewis Richards7.2
3-Lewis Richards
Bobby Pointon5.3
23-Bobby Pointon
Calum Kavanagh6.6 88'
8-Calum Kavanagh
Andy Cook5.7
9-Andy Cook
Daniel Barden6.2
12-Daniel Barden
Joel McGregor6.5
33-Joel McGregor
Tunmise Sobowale6.2
2-Tunmise Sobowale
Ryan Delaney6.6
4-Ryan Delaney
Billy Kirkman6.1
34-Billy Kirkman
Gavin Kilkenny5.7
18-Gavin Kilkenny
Jake Cain6.3 84'
16-Jake Cain
Aaron Drinan5.6
23-Aaron Drinan
Jaxon Brown6.1 61'
35-Jaxon Brown
P. Glatzel5.7 80'
9-P. Glatzel
Harry Smith6.2
10-Harry Smith

Thay người

88'

Calum Kavanagh

7-Jamie Walker

8-Calum Kavanagh

60'

Corry Evans

10-A. Sarcevic

30-Corry Evans

46'

J. Benn

2-Brad Halliday

27-J. Benn

84'

Jake Cain

5-William Wright

16-Jake Cain

80'

P. Glatzel

14-Rosaire Longelo

9-P. Glatzel

61'

Jaxon Brown

21-Kabongo Tshimanga

35-Jaxon Brown

Đội hình xuất phát

Sam Walker
6.2

1-Sam Walker

Thủ môn

Aden Baldwin
7.6

15-Aden Baldwin

Hậu vệ

Paul Huntington
7.4

20-Paul Huntington

Hậu vệ

Jack Shepherd
6.6

24-Jack Shepherd

Hậu vệ

J. Benn
6.8

27-J. Benn

46'

Tiền vệ

Corry Evans
6.8

30-Corry Evans

60'

Tiền vệ

Richard Smallwood
6.0

6-Richard Smallwood

Tiền vệ

Lewis Richards
7.2

3-Lewis Richards

Tiền vệ

Bobby Pointon
5.3

23-Bobby Pointon

Tiền vệ

Calum Kavanagh
6.6

8-Calum Kavanagh

88'

Tiền vệ

Andy Cook
5.7

9-Andy Cook

Tiền đạo

Daniel Barden
6.2

12-Daniel Barden

Thủ môn

Joel McGregor
6.5

33-Joel McGregor

Hậu vệ

Tunmise Sobowale
6.2

2-Tunmise Sobowale

Hậu vệ

Ryan Delaney
6.6

4-Ryan Delaney

Hậu vệ

Billy Kirkman
6.1

34-Billy Kirkman

Hậu vệ

Gavin Kilkenny
5.7

18-Gavin Kilkenny

Tiền vệ

Jake Cain
6.3

16-Jake Cain

84'

Tiền vệ

Aaron Drinan
5.6

23-Aaron Drinan

Tiền vệ

Jaxon Brown
6.1

35-Jaxon Brown

61'

Tiền vệ

P. Glatzel
5.7

9-P. Glatzel

80'

Tiền vệ

Harry Smith
6.2

10-Harry Smith

Tiền đạo

Dự bị

Brad Halliday
6.9

2-Brad Halliday

46'

Hậu vệ

Jamie Walker
6.7

7-Jamie Walker

88'

Tiền đạo

A. Sarcevic
6.3

10-A. Sarcevic

60'

Tiền vệ

Colin Doyle

13-Colin Doyle

Thủ môn

Ciaran Kelly

18-Ciaran Kelly

Hậu vệ

Vadaine Oliver

19-Vadaine Oliver

Tiền đạo

O. Sanderson

21-O. Sanderson

Tiền đạo

J. Bycroft

1-J. Bycroft

Thủ môn

William Wright
6.6

5-William Wright

84'

Hậu vệ

Nnamdi Ofoborh

6-Nnamdi Ofoborh

Tiền vệ

J. Cotterill

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Rosaire Longelo
6.3

14-Rosaire Longelo

80'

Hậu vệ

Kabongo Tshimanga
6.3

21-Kabongo Tshimanga

61'

Tiền đạo

George Cox

27-George Cox

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Graham Alexander

Graham Alexander

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn