Braintree Town

Woking

james vennings
6-james vennings
Frankie terry
15-Frankie terry
Marley marshall
8-Marley marshall
jeremiah kyrell lisbie
16-jeremiah kyrell lisbie
george langston
4-george langston
joe grimwood
20-joe grimwood
jamal fyfield
12-jamal fyfield
chay cooper 82'
11-chay cooper
Lucas
33-Lucas
John akinde 75'
14-John akinde
Tom blackwell 67'
7-Tom blackwell
Matt Ward 73'
17-Matt Ward
ben wynter
21-ben wynter
Will Jaaskelainen
22-Will Jaaskelainen
dan moss
2-dan moss
Charley kendall 80'
9-Charley kendall
Cian harries
4-Cian harries
dale gorman
8-dale gorman
max dyche
35-max dyche
raheem conte
18-raheem conte
J. Andrews
6-J. Andrews
Olatunji akinola
16-Olatunji akinola

Thay người

82'

chay cooper

11-chay cooper

Tiền vệ

christie ward

21-christie ward

Tiền vệ

75'

John akinde

14-John akinde

Tiền đạo

Inih effiong

9-Inih effiong

Tiền đạo

67'

Tom blackwell

7-Tom blackwell

 

callum powell

10-callum powell

Tiền đạo

80'

Charley kendall

9-Charley kendall

Tiền đạo

lewis walker

10-lewis walker

Tiền đạo

73'

Matt Ward

17-Matt Ward

Tiền vệ

Tom Leahy

29-Tom Leahy

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

james vennings

6-james vennings

Tiền vệ

Frankie terry

15-Frankie terry

Hậu vệ

Marley marshall

8-Marley marshall

Tiền vệ

jeremiah kyrell lisbie

16-jeremiah kyrell lisbie

Tiền đạo

george langston

4-george langston

Hậu vệ

joe grimwood

20-joe grimwood

Hậu vệ

jamal fyfield

12-jamal fyfield

Hậu vệ

chay cooper

11-chay cooper

82'

Tiền vệ

Lucas

33-Lucas

Thủ môn

John akinde

14-John akinde

75'

Tiền đạo

Tom blackwell

7-Tom blackwell

67'

 

Matt Ward

17-Matt Ward

73'

Tiền vệ

ben wynter

21-ben wynter

Hậu vệ

Will Jaaskelainen

22-Will Jaaskelainen

Thủ môn

dan moss

2-dan moss

Hậu vệ

Charley kendall

9-Charley kendall

80'

Tiền đạo

Cian harries

4-Cian harries

Hậu vệ

dale gorman

8-dale gorman

Tiền vệ

max dyche

35-max dyche

Hậu vệ

raheem conte

18-raheem conte

Tiền vệ

J. Andrews

6-J. Andrews

Hậu vệ

Olatunji akinola

16-Olatunji akinola

Hậu vệ

Dự bị

Inih effiong

9-Inih effiong

75'

Tiền đạo

callum powell

10-callum powell

67'

Tiền đạo

Paris Lock

17-Paris Lock

Tiền đạo

christie ward

21-christie ward

82'

Tiền vệ

jacob jones

3-jacob jones

Hậu vệ

Harry Beautyman

7-Harry Beautyman

Tiền vệ

lewis walker

10-lewis walker

80'

Tiền đạo

Jermaine Anderson

23-Jermaine Anderson

Tiền vệ

dion evans kelly

27-dion evans kelly

Hậu vệ

Oliver·Webber

28-Oliver·Webber

Thủ môn

Tom Leahy

29-Tom Leahy

73'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Steve Pitt

Steve Pitt

 

Neal Ardley

Neal Ardley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra