4-3-3Brentford 4-3-3

3-4-2-1 Crystal Palace3-4-2-1

Mark Flekken8.4
1-Mark Flekken
Mads Roerslev Rasmussen6.0
30-Mads Roerslev Rasmussen
Nathan Collins7.7
22-Nathan Collins
Ethan Pinnock5.7
5-Ethan Pinnock
Kristoffer Ajer6.7
20-Kristoffer Ajer
Christian Nørgaard6.3
6-Christian Nørgaard
Vitaly Janelt6.4 74'
27-Vitaly Janelt
Mathias Jensen6.2 84'
8-Mathias Jensen
Bryan Mbeumo8.5 90'
19-Bryan Mbeumo
Yoane Wissa8.3 84'
11-Yoane Wissa
Kevin·Schade5.2 74'
7-Kevin·Schade
Dean Henderson6.6
1-Dean Henderson
Chris Richards6.5 84'
26-Chris Richards
Joachim Andersen6.8
5-Joachim Andersen
Marc Guehi6.9
6-Marc Guehi
Daniel Muñoz5.6
12-Daniel Muñoz
Adam James Wharton6.8 74'
20-Adam James Wharton
Will Hughes6.7 84'
19-Will Hughes
Tyrick Mitchell6.7
3-Tyrick Mitchell
Daichi Kamada5.7 70'
18-Daichi Kamada
Eberechi Eze6.1
10-Eberechi Eze
Jean-Philippe Mateta6.8 46'
14-Jean-Philippe Mateta

Thay người

90'

Bryan Mbeumo

19-Bryan Mbeumo

Tiền đạo

Ben Mee

16-Ben Mee

Hậu vệ

84'

Mathias Jensen

8-Mathias Jensen

Tiền vệ

Frank Onyeka

15-Frank Onyeka

Tiền vệ

84'

Yoane Wissa

11-Yoane Wissa

Tiền đạo

Fabio Carvalho

14-Fabio Carvalho

Tiền vệ

74'

Vitaly Janelt

27-Vitaly Janelt

Tiền vệ

Mikkel Damsgaard

24-Mikkel Damsgaard

Tiền vệ

74'

Kevin·Schade

7-Kevin·Schade

Tiền đạo

Keane Lewis-Potter

23-Keane Lewis-Potter

Tiền đạo

84'

Chris Richards

26-Chris Richards

Hậu vệ

Ismaila Sarr

7-Ismaila Sarr

Tiền đạo

84'

Will Hughes

19-Will Hughes

Tiền vệ

Cheick Oumar Doucouré

28-Cheick Oumar Doucouré

Tiền vệ

74'

Adam James Wharton

20-Adam James Wharton

Tiền vệ

Jefferson Lerma

8-Jefferson Lerma

Tiền vệ

70'

Daichi Kamada

18-Daichi Kamada

Tiền vệ

Jordan Ayew

9-Jordan Ayew

Tiền đạo

46'

Jean-Philippe Mateta

14-Jean-Philippe Mateta

Tiền đạo

Odsonne Édouard

22-Odsonne Édouard

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Mark Flekken
8.4

1-Mark Flekken

Thủ môn

Mads Roerslev Rasmussen
6.0

30-Mads Roerslev Rasmussen

Hậu vệ

Nathan Collins
7.7

22-Nathan Collins

Hậu vệ

Ethan Pinnock
5.7

5-Ethan Pinnock

Hậu vệ

Kristoffer Ajer
6.7

20-Kristoffer Ajer

Hậu vệ

Christian Nørgaard
6.3

6-Christian Nørgaard

Tiền vệ

Vitaly Janelt
6.4

27-Vitaly Janelt

74'

Tiền vệ

Mathias Jensen
6.2

8-Mathias Jensen

84'

Tiền vệ

Bryan Mbeumo
8.5

19-Bryan Mbeumo

90'

Tiền đạo

Yoane Wissa
8.3

11-Yoane Wissa

84'

Tiền đạo

Kevin·Schade
5.2

7-Kevin·Schade

74'

Tiền đạo

Dean Henderson
6.6

1-Dean Henderson

Thủ môn

Chris Richards
6.5

26-Chris Richards

84'

Hậu vệ

Joachim Andersen
6.8

5-Joachim Andersen

Hậu vệ

Marc Guehi
6.9

6-Marc Guehi

Hậu vệ

Daniel Muñoz
5.6

12-Daniel Muñoz

Tiền vệ

Adam James Wharton
6.8

20-Adam James Wharton

74'

Tiền vệ

Will Hughes
6.7

19-Will Hughes

84'

Tiền vệ

Tyrick Mitchell
6.7

3-Tyrick Mitchell

Tiền vệ

Daichi Kamada
5.7

18-Daichi Kamada

70'

Tiền vệ

Eberechi Eze
6.1

10-Eberechi Eze

Tiền vệ

Jean-Philippe Mateta
6.8

14-Jean-Philippe Mateta

46'

Tiền đạo

Dự bị

Hakon Rafn Valdimarsson

12-Hakon Rafn Valdimarsson

Thủ môn

Fabio Carvalho
6.2

14-Fabio Carvalho

84'

Tiền vệ

Frank Onyeka
6.5

15-Frank Onyeka

84'

Tiền vệ

Ben Mee
6.1

16-Ben Mee

90'

Hậu vệ

Yehor Yarmoliuk

18-Yehor Yarmoliuk

Tiền vệ

Keane Lewis-Potter
6.7

23-Keane Lewis-Potter

74'

Tiền đạo

Mikkel Damsgaard
6.8

24-Mikkel Damsgaard

74'

Tiền vệ

Myles Peart-Harris

25-Myles Peart-Harris

Tiền vệ

Ryan Trevitt

28-Ryan Trevitt

Tiền vệ

Ismaila Sarr
6.7

7-Ismaila Sarr

84'

Tiền đạo

Jefferson Lerma
7.6

8-Jefferson Lerma

74'

Tiền vệ

Jordan Ayew
5.9

9-Jordan Ayew

70'

Tiền đạo

Jeffrey Schlupp

15-Jeffrey Schlupp

Tiền vệ

Nathaniel Clyne

17-Nathaniel Clyne

Hậu vệ

Odsonne Édouard
6.4

22-Odsonne Édouard

46'

Tiền đạo

Cheick Oumar Doucouré
6.2

28-Cheick Oumar Doucouré

84'

Tiền vệ

Sam Johnstone

32-Sam Johnstone

Thủ môn

Chadi Riad

34-Chadi Riad

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Thomas Frank

 

Oliver Glasner

Oliver Glasner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra