4-2-3-1Brighton Hove Albion 4-2-3-1

4-4-2 Liverpool4-4-2

Jason Steele6.4
23-Jason Steele
Tariq Lamptey7.5
2-Tariq Lamptey
Jan Paul van Hecke6.7 68'
29-Jan Paul van Hecke
Igor Júlio6.7
3-Igor Júlio
Ferdi  Kadıoğlu6.5 46'
24-Ferdi Kadıoğlu
Jakub Moder6.9 68'
15-Jakub Moder
Mats Wieffer7.6
27-Mats Wieffer
Brajan Gruda7.2 75'
8-Brajan Gruda
Julio Enciso6.8 76'
10-Julio Enciso
S. Adingra8.0
11-S. Adingra
Evan Ferguson6.8
28-Evan Ferguson
Vitezslav Jaros6.4
56-Vitezslav Jaros
Conor Bradley6.7
84-Conor Bradley
Jarell Quansah6.3 90+2'
78-Jarell Quansah
Joe Gomez6.5
2-Joe Gomez
Andrew Robertson6.8
26-Andrew Robertson
Luis Díaz7.2
7-Luis Díaz
Tyler Morton7.1 64'
80-Tyler Morton
Wataru Endo6.7 64'
3-Wataru Endo
Cody Gakpo8.9 71'
18-Cody Gakpo
Dominik Szoboszlai6.3 71'
8-Dominik Szoboszlai
Curtis Jones6.6
17-Curtis Jones

Thay người

76'

Julio Enciso

10-Julio Enciso

Tiền vệ

Danny Welbeck

18-Danny Welbeck

Tiền đạo

75'

Brajan Gruda

8-Brajan Gruda

Tiền vệ

Kaoru Mitoma

22-Kaoru Mitoma

Tiền vệ

68'

Jan Paul van Hecke

29-Jan Paul van Hecke

Hậu vệ

Joël Veltman

34-Joël Veltman

Hậu vệ

68'

Jakub Moder

15-Jakub Moder

Tiền vệ

Jack Hinshelwood

41-Jack Hinshelwood

Tiền vệ

46'

Ferdi  Kadıoğlu

24-Ferdi Kadıoğlu

Hậu vệ

Pervis Estupinan

30-Pervis Estupinan

Hậu vệ

90+2'

Jarell Quansah

78-Jarell Quansah

Hậu vệ

Ibrahima Konaté

5-Ibrahima Konaté

Hậu vệ

71'

Cody Gakpo

18-Cody Gakpo

Tiền vệ

Mohamed Salah

11-Mohamed Salah

Tiền đạo

71'

Dominik Szoboszlai

8-Dominik Szoboszlai

Tiền đạo

Darwin Nuñez

9-Darwin Nuñez

Tiền đạo

64'

Tyler Morton

80-Tyler Morton

Tiền vệ

Alexis Mac Allister

10-Alexis Mac Allister

Tiền vệ

64'

Wataru Endo

3-Wataru Endo

Tiền vệ

Trey Nyoni

98-Trey Nyoni

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jason Steele
6.4

23-Jason Steele

Thủ môn

Tariq Lamptey
7.5

2-Tariq Lamptey

Hậu vệ

Jan Paul van Hecke
6.7

29-Jan Paul van Hecke

68'

Hậu vệ

Igor Júlio
6.7

3-Igor Júlio

Hậu vệ

Ferdi  Kadıoğlu
6.5

24-Ferdi Kadıoğlu

46'

Hậu vệ

Jakub Moder
6.9

15-Jakub Moder

68'

Tiền vệ

Mats Wieffer
7.6

27-Mats Wieffer

Tiền vệ

Brajan Gruda
7.2

8-Brajan Gruda

75'

Tiền vệ

Julio Enciso
6.8

10-Julio Enciso

76'

Tiền vệ

S. Adingra
8.0

11-S. Adingra

Tiền vệ

Evan Ferguson
6.8

28-Evan Ferguson

Tiền đạo

Vitezslav Jaros
6.4

56-Vitezslav Jaros

Thủ môn

Conor Bradley
6.7

84-Conor Bradley

Hậu vệ

Jarell Quansah
6.3

78-Jarell Quansah

90+2'

Hậu vệ

Joe Gomez
6.5

2-Joe Gomez

Hậu vệ

Andrew Robertson
6.8

26-Andrew Robertson

Hậu vệ

Luis Díaz
7.2

7-Luis Díaz

Tiền vệ

Tyler Morton
7.1

80-Tyler Morton

64'

Tiền vệ

Wataru Endo
6.7

3-Wataru Endo

64'

Tiền vệ

Cody Gakpo
8.9

18-Cody Gakpo

71'

Tiền vệ

Dominik Szoboszlai
6.3

8-Dominik Szoboszlai

71'

Tiền đạo

Curtis Jones
6.6

17-Curtis Jones

Tiền đạo

Dự bị

Bart Verbruggen

1-Bart Verbruggen

Thủ môn

Danny Welbeck
6.8

18-Danny Welbeck

76'

Tiền đạo

Carlos Noom Quomah Baleba

20-Carlos Noom Quomah Baleba

Tiền vệ

Kaoru Mitoma
6.8

22-Kaoru Mitoma

75'

Tiền vệ

Yasin Abbas Ayari

26-Yasin Abbas Ayari

Tiền vệ

Pervis Estupinan
6.4

30-Pervis Estupinan

46'

Hậu vệ

Joël Veltman
6.6

34-Joël Veltman

68'

Hậu vệ

Jack Hinshelwood
6.7

41-Jack Hinshelwood

68'

Tiền vệ

Ed Turns

48-Ed Turns

Hậu vệ

Virgil van Dijk

4-Virgil van Dijk

Hậu vệ

Ibrahima Konaté

5-Ibrahima Konaté

90+2'

Hậu vệ

Darwin Nuñez
6.5

9-Darwin Nuñez

71'

Tiền đạo

Alexis Mac Allister
6.3

10-Alexis Mac Allister

64'

Tiền vệ

Mohamed Salah
6.6

11-Mohamed Salah

71'

Tiền đạo

Konstantinos Tsimikas

21-Konstantinos Tsimikas

Hậu vệ

Caoimhin Kelleher

62-Caoimhin Kelleher

Thủ môn

Ranel Young

82-Ranel Young

Tiền đạo

Trey Nyoni
6.6

98-Trey Nyoni

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Fabian Hürzeler

Fabian Hürzeler

 

Arne Slot

Arne Slot

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra