Đội hình

Đội hình: 4-2-2-2

Đội hình: 4-2-3-1

Macklin Freke5.8
1-Macklin Freke
Harry Van Der Saag6.2 70'
17-Harry Van Der Saag
Hosine·Bility6.4
15-Hosine·Bility
Ben Warland6.2
4-Ben Warland
Corey Brown6.0
3-Corey Brown
Jay O'Shea6.0
26-Jay O'Shea
Walid Shour 70'
8-Walid Shour
Antonee Burke-Gilroy5.6 61'
21-Antonee Burke-Gilroy
Keegan Jelacic6.1
23-Keegan Jelacic
Ben Halloran6.1
27-Ben Halloran
Thomas Waddingham8.4
16-Thomas Waddingham
Andrew Redmayne6.4
1-Andrew Redmayne
Rhyan Grant6.2
23-Rhyan Grant
Alexandar Popovic6.7
41-Alexandar Popovic
Hayden Matthews
5-Hayden Matthews
Joel King6.8
16-Joel King
Léo Sena
15-Léo Sena
Anthony Caceres6.8
17-Anthony Caceres
Max Burgess7.5
22-Max Burgess
Anas Ouahim6.7 81'
8-Anas Ouahim
Jordan Courtney-Perkins5.5 89'
4-Jordan Courtney-Perkins
Patryk Klimala 90+5'
9-Patryk Klimala

Thay người

70'

Harry Van Der Saag

19-Jack Hingert

17-Harry Van Der Saag

70'

Walid Shour

7-Rafael Struick

8-Walid Shour

61'

Antonee Burke-Gilroy

10-Florin Berenguer

21-Antonee Burke-Gilroy

90+5'

Patryk Klimala

13-Patrick Wood

9-Patryk Klimala

89'

Jordan Courtney-Perkins

25-Jaiden Kucharski

4-Jordan Courtney-Perkins

81'

Anas Ouahim

7-Adrian Segecic

8-Anas Ouahim

Đội hình xuất phát

Macklin Freke
5.8

1-Macklin Freke

Thủ môn

Harry Van Der Saag
6.2

17-Harry Van Der Saag

70'

Hậu vệ

Hosine·Bility
6.4

15-Hosine·Bility

Hậu vệ

Ben Warland
6.2

4-Ben Warland

Hậu vệ

Corey Brown
6.0

3-Corey Brown

Hậu vệ

Jay O'Shea
6.0

26-Jay O'Shea

Tiền vệ

Walid Shour

8-Walid Shour

70'

Tiền vệ

Antonee Burke-Gilroy
5.6

21-Antonee Burke-Gilroy

61'

Tiền vệ

Keegan Jelacic
6.1

23-Keegan Jelacic

Tiền vệ

Ben Halloran
6.1

27-Ben Halloran

Tiền đạo

Thomas Waddingham
8.4

16-Thomas Waddingham

Tiền đạo

Andrew Redmayne
6.4

1-Andrew Redmayne

Thủ môn

Rhyan Grant
6.2

23-Rhyan Grant

Hậu vệ

Alexandar Popovic
6.7

41-Alexandar Popovic

Hậu vệ

Hayden Matthews

5-Hayden Matthews

Hậu vệ

Joel King
6.8

16-Joel King

Hậu vệ

Léo Sena

15-Léo Sena

Tiền vệ

Anthony Caceres
6.8

17-Anthony Caceres

Tiền vệ

Max Burgess
7.5

22-Max Burgess

Tiền vệ

Anas Ouahim
6.7

8-Anas Ouahim

81'

Tiền vệ

Jordan Courtney-Perkins
5.5

4-Jordan Courtney-Perkins

89'

Tiền vệ

Patryk Klimala

9-Patryk Klimala

90+5'

Tiền đạo

Dự bị

Rafael Struick

7-Rafael Struick

70'

Tiền đạo

Florin Berenguer
6.4

10-Florin Berenguer

61'

Tiền vệ

Lucas·Herrington

12-Lucas·Herrington

Hậu vệ

Jack Hingert
6.0

19-Jack Hingert

70'

Hậu vệ

Matt Acton

29-Matt Acton

Thủ môn

Quinn MacNicol

30-Quinn MacNicol

Tiền vệ

Louis Zabala

35-Louis Zabala

Tiền vệ

Adrian Segecic
6.0

7-Adrian Segecic

81'

Tiền vệ

Harrison Devenish-Meares

12-Harrison Devenish-Meares

Thủ môn

Patrick Wood
6.8

13-Patrick Wood

90+5'

Tiền đạo

Tiago Quintal

20-Tiago Quintal

Tiền đạo

Jaiden Kucharski
8.6

25-Jaiden Kucharski

89'

Tiền đạo

Marin·France

33-Marin·France

Tiền vệ

Will Patrick Jardine Kennedy

37-Will Patrick Jardine Kennedy

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ruben Zadkovich

Ruben Zadkovich

 

Ufuk Talay

Ufuk Talay

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn