Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Max O'Leary6.2
1-Max O'Leary
George Tanner6.1
19-George Tanner
Zak Vyner6.9
14-Zak Vyner
Luke McNally7.4
15-Luke McNally
Cameron Pring6.5 18'
3-Cameron Pring
Joe Williams8.2
8-Joe Williams
Jason Knight7.5
12-Jason Knight
Yu Hirakawa6.7 55'
7-Yu Hirakawa
Scott Twine7.1 84'
10-Scott Twine
Anis·Mehmeti6.6 55'
11-Anis·Mehmeti
Sinclair Armstrong5.1 55'
30-Sinclair Armstrong
Jak Alnwick6.7
21-Jak Alnwick
Perry Tian Hee Ng6.7
38-Perry Tian Hee Ng
Dimitris Goutas6.3 90+4'
4-Dimitris Goutas
Calum Chambers6.8
12-Calum Chambers
Joel Bagan6.6
23-Joel Bagan
Alexander Sean Pablo Robertson6.2 84'
18-Alexander Sean Pablo Robertson
Joe Ralls6.7 77'
8-Joe Ralls
Ollie·Tanner7.7 77'
32-Ollie·Tanner
Rubin Colwill6.5
27-Rubin Colwill
Anwar El Ghazi6.5 66'
20-Anwar El Ghazi
Callum Robinson6.1 66'
47-Callum Robinson

Thay người

84'

Scott Twine

40-G. Earthy

10-Scott Twine

55'

Yu Hirakawa

6-Max Bird

7-Yu Hirakawa

55'

Anis·Mehmeti

17-Mark Sykes

11-Anis·Mehmeti

55'

Sinclair Armstrong

9-Fally Mayulu

30-Sinclair Armstrong

18'

Cameron Pring

2-Ross McCrorie

3-Cameron Pring

90+4'

Dimitris Goutas

19-Yakou Meite

4-Dimitris Goutas

84'

Alexander Sean Pablo Robertson

3-Manolis Siopis

18-Alexander Sean Pablo Robertson

77'

Joe Ralls

35-Andy Rinomhota

8-Joe Ralls

77'

Ollie·Tanner

15-Wilfried Kanga

32-Ollie·Tanner

66'

Anwar El Ghazi

5-Jesper·Daland

20-Anwar El Ghazi

66'

Callum Robinson

11-Callum O'Dowda

47-Callum Robinson

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
6.2

1-Max O'Leary

Thủ môn

George Tanner
6.1

19-George Tanner

Hậu vệ

Zak Vyner
6.9

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Luke McNally
7.4

15-Luke McNally

Hậu vệ

Cameron Pring
6.5

3-Cameron Pring

18'

Hậu vệ

Joe Williams
8.2

8-Joe Williams

Tiền vệ

Jason Knight
7.5

12-Jason Knight

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.7

7-Yu Hirakawa

55'

Tiền vệ

Scott Twine
7.1

10-Scott Twine

84'

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
6.6

11-Anis·Mehmeti

55'

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
5.1

30-Sinclair Armstrong

55'

Tiền đạo

Jak Alnwick
6.7

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Perry Tian Hee Ng
6.7

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.3

4-Dimitris Goutas

90+4'

Hậu vệ

Calum Chambers
6.8

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Joel Bagan
6.6

23-Joel Bagan

Hậu vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
6.2

18-Alexander Sean Pablo Robertson

84'

Tiền vệ

Joe Ralls
6.7

8-Joe Ralls

77'

Tiền vệ

Ollie·Tanner
7.7

32-Ollie·Tanner

77'

Tiền vệ

Rubin Colwill
6.5

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
6.5

20-Anwar El Ghazi

66'

Tiền vệ

Callum Robinson
6.1

47-Callum Robinson

66'

Tiền đạo

Dự bị

Ross McCrorie
6.8

2-Ross McCrorie

18'

Hậu vệ

Kal Naismith

4-Kal Naismith

Hậu vệ

Max Bird
6.3

6-Max Bird

55'

Tiền vệ

Fally Mayulu
7.0

9-Fally Mayulu

55'

Tiền đạo

Mark Sykes
5.9

17-Mark Sykes

55'

Tiền vệ

Nahki Wells

21-Nahki Wells

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

G. Earthy
6.2

40-G. Earthy

84'

Tiền vệ

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

Manolis Siopis
6.7

3-Manolis Siopis

84'

Tiền vệ

Jesper·Daland
6.6

5-Jesper·Daland

66'

Hậu vệ

Callum O'Dowda
6.6

11-Callum O'Dowda

66'

Tiền vệ

David Turnbull

14-David Turnbull

Tiền vệ

Wilfried Kanga
6.6

15-Wilfried Kanga

77'

Tiền đạo

Christopher Willock

16-Christopher Willock

Tiền vệ

Yakou Meite

19-Yakou Meite

90+4'

Tiền đạo

Andy Rinomhota
6.7

35-Andy Rinomhota

77'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn