Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-2-3-1

Max O'Leary7.8
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.8
14-Zak Vyner
Robert Dickie6.7
16-Robert Dickie
Luke McNally7.7
15-Luke McNally
Ross McCrorie6.2 58'
2-Ross McCrorie
Jason Knight7.3
12-Jason Knight
Max Bird6.3
6-Max Bird
Haydon Roberts5.8
24-Haydon Roberts
Scott Twine6.4 78'
10-Scott Twine
Nahki Wells6.8 58'
21-Nahki Wells
Anis·Mehmeti6.5
11-Anis·Mehmeti
Jacob Widell Zetterström6.2
1-Jacob Widell Zetterström
Kane Wilson6.7
2-Kane Wilson
Curtis Nelson6.2
35-Curtis Nelson
Nathaniel Phillips6.6
12-Nathaniel Phillips
Callum Elder6.7
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.8 63'
17-Kenzo Goudmijn
Liam Thompson6.2 71'
16-Liam Thompson
Kayden Jackson6.4 46'
19-Kayden Jackson
Marcus Harness5.8 71'
18-Marcus Harness
Nathaniel Mendez-Laing6.3 88'
11-Nathaniel Mendez-Laing
Jerry Yates6.2
10-Jerry Yates

Thay người

78'

Scott Twine

7-Yu Hirakawa

10-Scott Twine

58'

Ross McCrorie

19-George Tanner

2-Ross McCrorie

58'

Nahki Wells

9-Fally Mayulu

21-Nahki Wells

88'

Nathaniel Mendez-Laing

9-James Collins

11-Nathaniel Mendez-Laing

71'

Liam Thompson

3-Craig Forsyth

16-Liam Thompson

71'

Marcus Harness

39-Dajaune Brown

18-Marcus Harness

63'

Kenzo Goudmijn

28-Tawanda Chirewa

17-Kenzo Goudmijn

46'

Kayden Jackson

8-Ben Osborn

19-Kayden Jackson

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
7.8

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.8

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
6.7

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
7.7

15-Luke McNally

Hậu vệ

Ross McCrorie
6.2

2-Ross McCrorie

58'

Tiền vệ

Jason Knight
7.3

12-Jason Knight

Tiền vệ

Max Bird
6.3

6-Max Bird

Tiền vệ

Haydon Roberts
5.8

24-Haydon Roberts

Tiền vệ

Scott Twine
6.4

10-Scott Twine

78'

Tiền đạo

Nahki Wells
6.8

21-Nahki Wells

58'

Tiền đạo

Anis·Mehmeti
6.5

11-Anis·Mehmeti

Tiền đạo

Jacob Widell Zetterström
6.2

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kane Wilson
6.7

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.2

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.6

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

Callum Elder
6.7

20-Callum Elder

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.8

17-Kenzo Goudmijn

63'

Tiền vệ

Liam Thompson
6.2

16-Liam Thompson

71'

Tiền vệ

Kayden Jackson
6.4

19-Kayden Jackson

46'

Tiền vệ

Marcus Harness
5.8

18-Marcus Harness

71'

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing
6.3

11-Nathaniel Mendez-Laing

88'

Tiền vệ

Jerry Yates
6.2

10-Jerry Yates

Tiền đạo

Dự bị

Yu Hirakawa
6.2

7-Yu Hirakawa

78'

Tiền đạo

Fally Mayulu
5.1

9-Fally Mayulu

58'

Tiền đạo

George Tanner
6.5

19-George Tanner

58'

Hậu vệ

Sam Bellis

20-Sam Bellis

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

G. Earthy

40-G. Earthy

Tiền vệ

Craig Forsyth
6.5

3-Craig Forsyth

71'

Hậu vệ

Sonny Bradley

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

Ben Osborn
5.8

8-Ben Osborn

46'

Tiền vệ

James Collins
6.7

9-James Collins

88'

Tiền đạo

Tawanda Chirewa
5.9

28-Tawanda Chirewa

63'

Tiền vệ

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Jake Rooney

34-Jake Rooney

Hậu vệ

Dajaune Brown
6.8

39-Dajaune Brown

71'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn