Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Max O'Leary7.7
1-Max O'Leary
George Tanner6.3
19-George Tanner
Zak Vyner6.7
14-Zak Vyner
Luke McNally6.7
15-Luke McNally
Mark Sykes6.5 78'
17-Mark Sykes
Marcus McGuane5.7 59'
29-Marcus McGuane
Jason Knight6.6
12-Jason Knight
Ross McCrorie6.7 35'
2-Ross McCrorie
Yu Hirakawa6.1 78'
7-Yu Hirakawa
Max Bird5.2
6-Max Bird
Nahki Wells5.6 59'
21-Nahki Wells
Illan Meslier6.1
1-Illan Meslier
Jayden Bogle6.5
2-Jayden Bogle
Joe Rodon7.8
6-Joe Rodon
Pascal Struijk7.6
5-Pascal Struijk
Sam Byram8.0
25-Sam Byram
Joe Rothwell7.7
8-Joe Rothwell
Ao Tanaka7.3
22-Ao Tanaka
Daniel James6.6 71'
7-Daniel James
Brenden Aaronson5.2
11-Brenden Aaronson
Degnand Wilfried Gnonto6.8 85'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Joel Piroe6.8 70'
10-Joel Piroe

Thay người

78'

Mark Sykes

31-Elijah Morrison

17-Mark Sykes

78'

Yu Hirakawa

9-Fally Mayulu

7-Yu Hirakawa

59'

Marcus McGuane

40-G. Earthy

29-Marcus McGuane

59'

Nahki Wells

30-Sinclair Armstrong

21-Nahki Wells

35'

Ross McCrorie

4-Kal Naismith

2-Ross McCrorie

85'

Degnand Wilfried Gnonto

9-Patrick Bamford

29-Degnand Wilfried Gnonto

71'

Daniel James

14-Manor Solomon

7-Daniel James

70'

Joel Piroe

19-Mateo Joseph

10-Joel Piroe

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
7.7

1-Max O'Leary

Thủ môn

George Tanner
6.3

19-George Tanner

Hậu vệ

Zak Vyner
6.7

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Luke McNally
6.7

15-Luke McNally

Hậu vệ

Mark Sykes
6.5

17-Mark Sykes

78'

Tiền vệ

Marcus McGuane
5.7

29-Marcus McGuane

59'

Tiền vệ

Jason Knight
6.6

12-Jason Knight

Tiền vệ

Ross McCrorie
6.7

2-Ross McCrorie

35'

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.1

7-Yu Hirakawa

78'

Tiền vệ

Max Bird
5.2

6-Max Bird

Tiền vệ

Nahki Wells
5.6

21-Nahki Wells

59'

Tiền đạo

Illan Meslier
6.1

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
6.5

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
7.8

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
7.6

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Sam Byram
8.0

25-Sam Byram

Hậu vệ

Joe Rothwell
7.7

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Ao Tanaka
7.3

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Daniel James
6.6

7-Daniel James

71'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
5.2

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
6.8

29-Degnand Wilfried Gnonto

85'

Tiền vệ

Joel Piroe
6.8

10-Joel Piroe

70'

Tiền đạo

Dự bị

Kal Naismith
6.9

4-Kal Naismith

35'

Hậu vệ

Fally Mayulu
6.5

9-Fally Mayulu

78'

Tiền đạo

Anis·Mehmeti

11-Anis·Mehmeti

Tiền vệ

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Sinclair Armstrong
6.3

30-Sinclair Armstrong

59'

Tiền đạo

Elijah Morrison
6.6

31-Elijah Morrison

78'

Tiền vệ

Josh Campbell-Slowey

33-Josh Campbell-Slowey

Hậu vệ

G. Earthy
6.2

40-G. Earthy

59'

Tiền vệ

Patrick Bamford
6.5

9-Patrick Bamford

85'

Tiền đạo

Manor Solomon
6.6

14-Manor Solomon

71'

Tiền đạo

Mateo Joseph
6.4

19-Mateo Joseph

70'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

Joe Gelhardt

30-Joe Gelhardt

Tiền đạo

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Charlie Crew

50-Charlie Crew

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn