Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Max O'Leary7.1
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.7
14-Zak Vyner
Robert Dickie7.4
16-Robert Dickie
Luke McNally6.3
15-Luke McNally
Ross McCrorie6.8 64'
2-Ross McCrorie
Jason Knight7.0
12-Jason Knight
Max Bird6.1 87'
6-Max Bird
Cameron Pring6.7
3-Cameron Pring
Yu Hirakawa6.2 64'
7-Yu Hirakawa
Scott Twine8.3 74'
10-Scott Twine
Fally Mayulu6.2 46'
9-Fally Mayulu
Thomas Kaminski6.0
24-Thomas Kaminski
Thomas Holmes6.5
29-Thomas Holmes
Mark McGuinness6.7
6-Mark McGuinness
Joseph Johnson6.7 88'
38-Joseph Johnson
Victor Moses5.8 79'
7-Victor Moses
Pelly Ruddock Mpanzu6.2 70'
17-Pelly Ruddock Mpanzu
Jordan Clark5.8
18-Jordan Clark
Tom Krauss6.2 88'
8-Tom Krauss
Tahith Chong7.2
14-Tahith Chong
Carlton Morris6.7
9-Carlton Morris
Elijah Adebayo5.7
11-Elijah Adebayo

Thay người

87'

Max Bird

29-Marcus McGuane

6-Max Bird

74'

Scott Twine

40-G. Earthy

10-Scott Twine

64'

Ross McCrorie

19-George Tanner

2-Ross McCrorie

64'

Yu Hirakawa

11-Anis·Mehmeti

7-Yu Hirakawa

46'

Fally Mayulu

20-Sam Bellis

9-Fally Mayulu

88'

Joseph Johnson

43-J. Phillips

38-Joseph Johnson

88'

Tom Krauss

25-Joe Taylor

8-Tom Krauss

79'

Victor Moses

37-Z. Nelson

7-Victor Moses

70'

Pelly Ruddock Mpanzu

10-Cauley Woodrow

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
7.1

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.7

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
7.4

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.3

15-Luke McNally

Hậu vệ

Ross McCrorie
6.8

2-Ross McCrorie

64'

Tiền vệ

Jason Knight
7.0

12-Jason Knight

Tiền vệ

Max Bird
6.1

6-Max Bird

87'

Tiền vệ

Cameron Pring
6.7

3-Cameron Pring

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.2

7-Yu Hirakawa

64'

Tiền vệ

Scott Twine
8.3

10-Scott Twine

74'

Tiền vệ

Fally Mayulu
6.2

9-Fally Mayulu

46'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
6.0

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Thomas Holmes
6.5

29-Thomas Holmes

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.7

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Joseph Johnson
6.7

38-Joseph Johnson

88'

Hậu vệ

Victor Moses
5.8

7-Victor Moses

79'

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu
6.2

17-Pelly Ruddock Mpanzu

70'

Tiền vệ

Jordan Clark
5.8

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Tom Krauss
6.2

8-Tom Krauss

88'

Tiền vệ

Tahith Chong
7.2

14-Tahith Chong

Tiền vệ

Carlton Morris
6.7

9-Carlton Morris

Tiền đạo

Elijah Adebayo
5.7

11-Elijah Adebayo

Tiền đạo

Dự bị

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Anis·Mehmeti
6.1

11-Anis·Mehmeti

64'

Tiền vệ

George Tanner
6.1

19-George Tanner

64'

Hậu vệ

Sam Bellis
6.1

20-Sam Bellis

46'

Tiền đạo

Nahki Wells

21-Nahki Wells

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts

24-Haydon Roberts

Hậu vệ

Marcus McGuane
6.5

29-Marcus McGuane

87'

Tiền vệ

G. Earthy
6.8

40-G. Earthy

74'

Tiền vệ

Mads Juel Andersen

5-Mads Juel Andersen

Hậu vệ

Cauley Woodrow
6.4

10-Cauley Woodrow

70'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Erik Pieters

21-Erik Pieters

Hậu vệ

Tim Krul

23-Tim Krul

Thủ môn

Joe Taylor
6.4

25-Joe Taylor

88'

Tiền đạo

Daiki Hashioka

27-Daiki Hashioka

Hậu vệ

Z. Nelson
5.9

37-Z. Nelson

79'

Tiền vệ

J. Phillips
6.8

43-J. Phillips

88'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn