3-4-2-1Bristol City 3-4-2-1

4-2-3-1 Portsmouth4-2-3-1

Max O'Leary7.2
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.8
14-Zak Vyner
Robert Dickie7.7
16-Robert Dickie
Luke McNally6.5
15-Luke McNally
Ross McCrorie6.5 59'
2-Ross McCrorie
Max Bird7.7 84'
6-Max Bird
Jason Knight6.2
12-Jason Knight
Cameron Pring5.9
3-Cameron Pring
Scott Twine6.4 70'
10-Scott Twine
Anis·Mehmeti8.3 84'
11-Anis·Mehmeti
Nahki Wells6.4 60'
21-Nahki Wells
Nicolas Schmid6.8
13-Nicolas Schmid
Terry Devlin6.2
24-Terry Devlin
Marlon Pack5.7
7-Marlon Pack
Ryley Towler5.6
4-Ryley Towler
Connor Ogilvie5.0
3-Connor Ogilvie
Owen Moxon6.5 64'
17-Owen Moxon
Andre Dozzell5.7
21-Andre Dozzell
Matt Ritchie6.3 64'
30-Matt Ritchie
P. Lane5.9
32-P. Lane
Samuel Silvera5.8 64'
20-Samuel Silvera
Colby·Bishop6.0 81'
9-Colby·Bishop

Thay người

84'

Max Bird

6-Max Bird

Tiền vệ

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

84'

Anis·Mehmeti

11-Anis·Mehmeti

Tiền vệ

Yu Hirakawa

7-Yu Hirakawa

Tiền đạo

70'

Scott Twine

10-Scott Twine

Tiền vệ

G. Earthy

40-G. Earthy

Tiền vệ

60'

Nahki Wells

21-Nahki Wells

Tiền đạo

Sam Bellis

20-Sam Bellis

Tiền đạo

59'

Ross McCrorie

2-Ross McCrorie

Tiền vệ

George Tanner

19-George Tanner

Hậu vệ

81'

Colby·Bishop

9-Colby·Bishop

Tiền đạo

Christian Saydee

15-Christian Saydee

Tiền đạo

64'

Owen Moxon

17-Owen Moxon

Tiền vệ

Freddie Potts

8-Freddie Potts

Tiền vệ

64'

Matt Ritchie

30-Matt Ritchie

Tiền vệ

Callum Lang

49-Callum Lang

Tiền đạo

64'

Samuel Silvera

20-Samuel Silvera

Tiền vệ

Josh Murphy

23-Josh Murphy

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
7.2

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.8

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
7.7

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.5

15-Luke McNally

Hậu vệ

Ross McCrorie
6.5

2-Ross McCrorie

59'

Tiền vệ

Max Bird
7.7

6-Max Bird

84'

Tiền vệ

Jason Knight
6.2

12-Jason Knight

Tiền vệ

Cameron Pring
5.9

3-Cameron Pring

Tiền vệ

Scott Twine
6.4

10-Scott Twine

70'

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
8.3

11-Anis·Mehmeti

84'

Tiền vệ

Nahki Wells
6.4

21-Nahki Wells

60'

Tiền đạo

Nicolas Schmid
6.8

13-Nicolas Schmid

Thủ môn

Terry Devlin
6.2

24-Terry Devlin

Hậu vệ

Marlon Pack
5.7

7-Marlon Pack

Hậu vệ

Ryley Towler
5.6

4-Ryley Towler

Hậu vệ

Connor Ogilvie
5.0

3-Connor Ogilvie

Hậu vệ

Owen Moxon
6.5

17-Owen Moxon

64'

Tiền vệ

Andre Dozzell
5.7

21-Andre Dozzell

Tiền vệ

Matt Ritchie
6.3

30-Matt Ritchie

64'

Tiền vệ

P. Lane
5.9

32-P. Lane

Tiền vệ

Samuel Silvera
5.8

20-Samuel Silvera

64'

Tiền vệ

Colby·Bishop
6.0

9-Colby·Bishop

81'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Yu Hirakawa
6.8

7-Yu Hirakawa

84'

Tiền đạo

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

George Tanner
6.7

19-George Tanner

59'

Hậu vệ

Sam Bellis
6.7

20-Sam Bellis

60'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts

24-Haydon Roberts

Hậu vệ

Marcus McGuane
6.0

29-Marcus McGuane

84'

Tiền vệ

G. Earthy
6.6

40-G. Earthy

70'

Tiền vệ

Freddie Potts
6.8

8-Freddie Potts

64'

Tiền vệ

Christian Saydee
6.8

15-Christian Saydee

81'

Tiền đạo

Tom McIntyre

16-Tom McIntyre

Hậu vệ

Elias Sörensen

18-Elias Sörensen

Tiền đạo

Zak Swanson

22-Zak Swanson

Hậu vệ

Josh Murphy
6.3

23-Josh Murphy

64'

Tiền vệ

Jordan Archer

31-Jordan Archer

Thủ môn

harry clout

41-harry clout

Tiền vệ

Callum Lang
6.1

49-Callum Lang

64'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

John Mousinho

John Mousinho

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra