Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Max O'Leary5.7
1-Max O'Leary
Zak Vyner7.3
14-Zak Vyner
Robert Dickie7.8
16-Robert Dickie
Luke McNally7.0
15-Luke McNally
Cameron Pring6.7
3-Cameron Pring
Max Bird7.4
6-Max Bird
Jason Knight7.5
12-Jason Knight
Yu Hirakawa6.9 59'
7-Yu Hirakawa
G. Earthy6.1 77'
40-G. Earthy
Anis·Mehmeti7.8
11-Anis·Mehmeti
Nahki Wells6.6 77'
21-Nahki Wells
Paul Nardi6.0
1-Paul Nardi
James·Dunne6.1
3-James·Dunne
Steve Cook6.9
5-Steve Cook
Liam Morrison6.0
16-Liam Morrison
Harrison Ashby5.1 80'
20-Harrison Ashby
Jonathan Varane6.1
40-Jonathan Varane
Samuel Field6.1
8-Samuel Field
Paul Smyth8.3 88'
11-Paul Smyth
Lucas Andersen5.9 74'
25-Lucas Andersen
Koki Saito5.8 74'
14-Koki Saito
Rayan Jawad Kolli6.7 46'
26-Rayan Jawad Kolli

Thay người

77'

G. Earthy

20-Sam Bellis

40-G. Earthy

77'

Nahki Wells

9-Fally Mayulu

21-Nahki Wells

59'

Yu Hirakawa

10-Scott Twine

7-Yu Hirakawa

88'

Paul Smyth

27-Daniel Bennie

11-Paul Smyth

80'

Harrison Ashby

22-Kenneth Paal

20-Harrison Ashby

74'

Lucas Andersen

24-Nicolas Madsen

25-Lucas Andersen

74'

Koki Saito

10-Ilias Chair

14-Koki Saito

46'

Rayan Jawad Kolli

28-A. Lloyd

26-Rayan Jawad Kolli

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
5.7

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
7.3

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
7.8

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
7.0

15-Luke McNally

Hậu vệ

Cameron Pring
6.7

3-Cameron Pring

Hậu vệ

Max Bird
7.4

6-Max Bird

Tiền vệ

Jason Knight
7.5

12-Jason Knight

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.9

7-Yu Hirakawa

59'

Tiền vệ

G. Earthy
6.1

40-G. Earthy

77'

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
7.8

11-Anis·Mehmeti

Tiền vệ

Nahki Wells
6.6

21-Nahki Wells

77'

Tiền đạo

Paul Nardi
6.0

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne
6.1

3-James·Dunne

Hậu vệ

Steve Cook
6.9

5-Steve Cook

Hậu vệ

Liam Morrison
6.0

16-Liam Morrison

Hậu vệ

Harrison Ashby
5.1

20-Harrison Ashby

80'

Hậu vệ

Jonathan Varane
6.1

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Samuel Field
6.1

8-Samuel Field

Tiền vệ

Paul Smyth
8.3

11-Paul Smyth

88'

Tiền vệ

Lucas Andersen
5.9

25-Lucas Andersen

74'

Tiền vệ

Koki Saito
5.8

14-Koki Saito

74'

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli
6.7

26-Rayan Jawad Kolli

46'

Tiền đạo

Dự bị

Ross McCrorie

2-Ross McCrorie

Hậu vệ

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Fally Mayulu
6.8

9-Fally Mayulu

77'

Tiền đạo

Scott Twine
8.4

10-Scott Twine

59'

Tiền vệ

Sam Bellis
6.1

20-Sam Bellis

77'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts

24-Haydon Roberts

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Ilias Chair
6.3

10-Ilias Chair

74'

Tiền vệ

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Morgan Fox

15-Morgan Fox

Hậu vệ

Kieran·Morgan

21-Kieran·Morgan

Hậu vệ

Kenneth Paal
6.2

22-Kenneth Paal

80'

Hậu vệ

Nicolas Madsen
6.2

24-Nicolas Madsen

74'

Tiền vệ

Daniel Bennie
6.6

27-Daniel Bennie

88'

Tiền đạo

A. Lloyd
6.5

28-A. Lloyd

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn