Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-4-1-1

Max O'Leary5.8
1-Max O'Leary
Mark Sykes6.7 6'
17-Mark Sykes
Zak Vyner6.1
14-Zak Vyner
Kal Naismith7.8 80'
4-Kal Naismith
Cameron Pring6.5 69'
3-Cameron Pring
G. Earthy6.5 80'
40-G. Earthy
Marcus McGuane6.5
29-Marcus McGuane
Jason Knight7.6
12-Jason Knight
Yu Hirakawa6.1
7-Yu Hirakawa
Nahki Wells5.9 46'
21-Nahki Wells
Max Bird6.3
6-Max Bird
Michael Cooper6.4
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.5 77'
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar5.8
6-Harry Souttar
Anel Ahmedhodzic6.4
15-Anel Ahmedhodzic
Harrison Burrows7.0
14-Harrison Burrows
Andre Brooks6.3 58'
35-Andre Brooks
Vinicius7.3
21-Vinicius
Sydie Peck6.5 58'
42-Sydie Peck
Callum O'Hare6.2
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer6.1
8-Gustavo Hamer
Tyrese Campbell6.6 58'
23-Tyrese Campbell

Thay người

80'

Kal Naismith

16-Robert Dickie

4-Kal Naismith

80'

G. Earthy

31-Elijah Morrison

40-G. Earthy

69'

Cameron Pring

24-Haydon Roberts

3-Cameron Pring

46'

Nahki Wells

30-Sinclair Armstrong

21-Nahki Wells

6'

Mark Sykes

11-Anis·Mehmeti

17-Mark Sykes

77'

Alfie Gilchrist

38-Femi Seriki

2-Alfie Gilchrist

58'

Andre Brooks

11-Jesurun Rak-Sakyi

35-Andre Brooks

58'

Sydie Peck

4-Ollie Luke Arblaster

42-Sydie Peck

58'

Tyrese Campbell

9-Kieffer Moore

23-Tyrese Campbell

Đội hình xuất phát

Max O'Leary
5.8

1-Max O'Leary

Thủ môn

Mark Sykes
6.7

17-Mark Sykes

6'

Hậu vệ

Zak Vyner
6.1

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Kal Naismith
7.8

4-Kal Naismith

80'

Hậu vệ

Cameron Pring
6.5

3-Cameron Pring

69'

Hậu vệ

G. Earthy
6.5

40-G. Earthy

80'

Tiền vệ

Marcus McGuane
6.5

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Jason Knight
7.6

12-Jason Knight

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.1

7-Yu Hirakawa

Tiền vệ

Nahki Wells
5.9

21-Nahki Wells

46'

Tiền đạo

Max Bird
6.3

6-Max Bird

Tiền đạo

Michael Cooper
6.4

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.5

2-Alfie Gilchrist

77'

Hậu vệ

Harry Souttar
5.8

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
6.4

15-Anel Ahmedhodzic

Hậu vệ

Harrison Burrows
7.0

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Andre Brooks
6.3

35-Andre Brooks

58'

Tiền vệ

Vinicius
7.3

21-Vinicius

Tiền vệ

Sydie Peck
6.5

42-Sydie Peck

58'

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.2

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Gustavo Hamer
6.1

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Tyrese Campbell
6.6

23-Tyrese Campbell

58'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Anis·Mehmeti
5.9

11-Anis·Mehmeti

6'

Tiền vệ

Robert Dickie
6.0

16-Robert Dickie

80'

Hậu vệ

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.1

24-Haydon Roberts

69'

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Sinclair Armstrong
6.7

30-Sinclair Armstrong

46'

Tiền đạo

Elijah Morrison
6.8

31-Elijah Morrison

80'

Tiền vệ

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

Ollie Luke Arblaster
7.9

4-Ollie Luke Arblaster

58'

Tiền vệ

Kieffer Moore
6.7

9-Kieffer Moore

58' 69'

Tiền đạo

Jesurun Rak-Sakyi
6.2

11-Jesurun Rak-Sakyi

58'

Tiền vệ

Jack Robinson

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Luke Faxon

31-Luke Faxon

Thủ môn

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

Femi Seriki
6.7

38-Femi Seriki

77'

Hậu vệ

Ryan One
8.5

39-Ryan One

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Liam Manning

Liam Manning

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn