Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Josh Griffiths7.7
1-Josh Griffiths
Clinton Mola6.8
6-Clinton Mola
Connor Taylor6.5
17-Connor Taylor
James Wilson6.2
5-James Wilson
Bryant Bilongo
27-Bryant Bilongo
Jamie Lindsay5.8
29-Jamie Lindsay
Kamil Amadu Conteh6.3 57'
22-Kamil Amadu Conteh
Shaqai Forde6.8
28-Shaqai Forde
Luke McCormick6.8 76'
23-Luke McCormick
Isaac Hutchinson6.9 57'
19-Isaac Hutchinson
Chris Martin6.8 65'
18-Chris Martin
Connal Trueman7.8
31-Connal Trueman
T. Mullarkey6.5
24-T. Mullarkey
Joy Richard Mpinga Mukena6.5
20-Joy Richard Mpinga Mukena
Charlie Barker6.0
5-Charlie Barker
Jeremy·Kelly6.0 87'
19-Jeremy·Kelly
Bradley Ibrahim8.0
23-Bradley Ibrahim
Max Anderson5.5 71'
6-Max Anderson
Rushian Hepburn-Murphy6.6 77'
14-Rushian Hepburn-Murphy
Panutche Camara6.8
12-Panutche Camara
Will Swan6.2 71'
9-Will Swan
Ronan Darcy6.6
10-Ronan Darcy

Thay người

76'

Luke McCormick

11-Luke Thomas

23-Luke McCormick

65'

Chris Martin

9-Promise Omochere

18-Chris Martin

57'

Kamil Amadu Conteh

8-Grant Ward

22-Kamil Amadu Conteh

57'

Isaac Hutchinson

7-Scott Sinclair

19-Isaac Hutchinson

87'

Jeremy·Kelly

11-Jack Roles

19-Jeremy·Kelly

77'

Rushian Hepburn-Murphy

45-Tyreece John-Jules

14-Rushian Hepburn-Murphy

71'

Max Anderson

22-Ade Adeyemo

6-Max Anderson

71'

Will Swan

29-Tola Showunmi

9-Will Swan

Đội hình xuất phát

Josh Griffiths
7.7

1-Josh Griffiths

Thủ môn

Clinton Mola
6.8

6-Clinton Mola

Hậu vệ

Connor Taylor
6.5

17-Connor Taylor

Hậu vệ

James Wilson
6.2

5-James Wilson

Hậu vệ

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

Hậu vệ

Jamie Lindsay
5.8

29-Jamie Lindsay

Tiền vệ

Kamil Amadu Conteh
6.3

22-Kamil Amadu Conteh

57'

Tiền vệ

Shaqai Forde
6.8

28-Shaqai Forde

Tiền vệ

Luke McCormick
6.8

23-Luke McCormick

76'

Tiền vệ

Isaac Hutchinson
6.9

19-Isaac Hutchinson

57'

Tiền vệ

Chris Martin
6.8

18-Chris Martin

65'

Tiền đạo

Connal Trueman
7.8

31-Connal Trueman

Thủ môn

T. Mullarkey
6.5

24-T. Mullarkey

Hậu vệ

Joy Richard Mpinga Mukena
6.5

20-Joy Richard Mpinga Mukena

Hậu vệ

Charlie Barker
6.0

5-Charlie Barker

Hậu vệ

Jeremy·Kelly
6.0

19-Jeremy·Kelly

87'

Tiền vệ

Bradley Ibrahim
8.0

23-Bradley Ibrahim

Tiền vệ

Max Anderson
5.5

6-Max Anderson

71'

Tiền vệ

Rushian Hepburn-Murphy
6.6

14-Rushian Hepburn-Murphy

77'

Tiền vệ

Panutche Camara
6.8

12-Panutche Camara

Tiền đạo

Will Swan
6.2

9-Will Swan

71'

Tiền đạo

Ronan Darcy
6.6

10-Ronan Darcy

Tiền đạo

Dự bị

Scott Sinclair
6.1

7-Scott Sinclair

57'

Tiền vệ

Grant Ward
6.1

8-Grant Ward

57'

Tiền vệ

Promise Omochere
6.1

9-Promise Omochere

65'

Tiền đạo

Luke Thomas
6.3

11-Luke Thomas

76'

Tiền vệ

Jake Garrett

14-Jake Garrett

Tiền vệ

Michael Forbes

25-Michael Forbes

Hậu vệ

M. Hall

35-M. Hall

Thủ môn

Jack Roles
6.4

11-Jack Roles

87'

Tiền vệ

Sonny Fish

15-Sonny Fish

Tiền đạo

benjamin tanimu

17-benjamin tanimu

Hậu vệ

J. Sheik

21-J. Sheik

Thủ môn

Ade Adeyemo
6.8

22-Ade Adeyemo

71'

Tiền đạo

Tola Showunmi
6.5

29-Tola Showunmi

71'

Tiền đạo

Tyreece John-Jules
6.6

45-Tyreece John-Jules

77'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Iñigo Calderón

Iñigo Calderón

 

Rob Elliot

Rob Elliot

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn