Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Grant Smith6.9
1-Grant Smith
Omar Sowunmi6.7
5-Omar Sowunmi
Byron Webster6.0 75'
17-Byron Webster
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
D. Imray
25-D. Imray
Ben Thompson6.6
32-Ben Thompson
Lewis Leigh6.3 46'
8-Lewis Leigh
Idris Odutayo6.3
30-Idris Odutayo
Corey Whitely6.8
18-Corey Whitely
Levi·Amantchi6.1 46'
19-Levi·Amantchi
Olufela Olomola6.1 46'
29-Olufela Olomola
Wyll Stanway6.8
21-Wyll Stanway
Rory Feely6.8
24-Rory Feely
Theo Vassell6.3
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.6
6-Niall Canavan
Ben Jackson6.2
30-Ben Jackson
Robbie Gotts6.1 64'
15-Robbie Gotts
Dean Campbell8.0
4-Dean Campbell
Elliot Christian·Newby6.7
11-Elliot Christian·Newby
kian spence6.3
8-kian spence
Einar Iversen6.8 64'
17-Einar Iversen
Gerard Garner7.9 85'
10-Gerard Garner

Thay người

75'

Byron Webster

6-Carl Jenkinson

17-Byron Webster

46'

Lewis Leigh

22-Cameron Congreve

8-Lewis Leigh

46'

Levi·Amantchi

9-M. Cheek

19-Levi·Amantchi

46'

Olufela Olomola

11-Louis Dennis

29-Olufela Olomola

85'

Gerard Garner

14-Christopher Stokes

10-Gerard Garner

64'

Robbie Gotts

23-Connor Mahoney

15-Robbie Gotts

64'

Einar Iversen

16-Sam Foley

17-Einar Iversen

Đội hình xuất phát

Grant Smith
6.9

1-Grant Smith

Thủ môn

Omar Sowunmi
6.7

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Byron Webster
6.0

17-Byron Webster

75'

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

Ben Thompson
6.6

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Lewis Leigh
6.3

8-Lewis Leigh

46'

Tiền vệ

Idris Odutayo
6.3

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

Corey Whitely
6.8

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Levi·Amantchi
6.1

19-Levi·Amantchi

46'

Tiền đạo

Olufela Olomola
6.1

29-Olufela Olomola

46'

Tiền đạo

Wyll Stanway
6.8

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Rory Feely
6.8

24-Rory Feely

Hậu vệ

Theo Vassell
6.3

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.6

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Ben Jackson
6.2

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Robbie Gotts
6.1

15-Robbie Gotts

64'

Tiền vệ

Dean Campbell
8.0

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Elliot Christian·Newby
6.7

11-Elliot Christian·Newby

Tiền vệ

kian spence
6.3

8-kian spence

Tiền vệ

Einar Iversen
6.8

17-Einar Iversen

64'

Tiền vệ

Gerard Garner
7.9

10-Gerard Garner

85'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Carl Jenkinson
6.3

6-Carl Jenkinson

75'

Hậu vệ

M. Cheek
6.8

9-M. Cheek

46'

Tiền đạo

Louis Dennis
5.7

11-Louis Dennis

46'

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

J. Arthurs

20-J. Arthurs

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.7

22-Cameron Congreve

46'

Tiền vệ

Luke Daniels

12-Luke Daniels

Thủ môn

Christopher Stokes
6.5

14-Christopher Stokes

85'

Hậu vệ

Sam Foley
6.8

16-Sam Foley

64'

Tiền vệ

Dominic Telford

19-Dominic Telford

Tiền đạo

Connor Mahoney
6.2

23-Connor Mahoney

64'

Tiền đạo

Charlie Kirk

25-Charlie Kirk

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn