Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-2-1

Grant Smith7.4
1-Grant Smith
Omar Sowunmi5.9
5-Omar Sowunmi
Byron Webster5.9
17-Byron Webster
Kamari Antonio Grant6.5
16-Kamari Antonio Grant
D. Imray6.5
25-D. Imray
Jude Arthurs6.7
20-Jude Arthurs
Ben Thompson5.9
32-Ben Thompson
Cameron Congreve6.0 70'
22-Cameron Congreve
Idris Odutayo5.6
30-Idris Odutayo
M. Cheek6.0
9-M. Cheek
Louis Dennis6.7 77'
11-Louis Dennis
G. Breeze6.5
13-G. Breeze
Ben Barclay6.5
26-Ben Barclay
Samuel Lavelle6.7
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish6.9
22-Jon Mellish
Tyler·Burey6.1 66'
37-Tyler·Burey
Callum Anthony Guy6.7
8-Callum Anthony Guy
Cameron Harper6.0 85'
3-Cameron Harper
Ben Williams5.5 66'
20-Ben Williams
D. Sadi7.7
24-D. Sadi
Kadeem Harris6.5 67'
40-Kadeem Harris
D. Adu-Adjei7.6
14-D. Adu-Adjei

Thay người

77'

Louis Dennis

29-Olufela Olomola

11-Louis Dennis

70'

Cameron Congreve

8-Lewis Leigh

22-Cameron Congreve

85'

Cameron Harper

29-Luke Armstrong

3-Cameron Harper

67'

Kadeem Harris

16-Josh Vela

40-Kadeem Harris

66'

Tyler·Burey

18-J. Ellis

37-Tyler·Burey

66'

Ben Williams

15-Taylor Charters

20-Ben Williams

Đội hình xuất phát

Grant Smith
7.4

1-Grant Smith

Thủ môn

Omar Sowunmi
5.9

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Byron Webster
5.9

17-Byron Webster

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant
6.5

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

D. Imray
6.5

25-D. Imray

Tiền vệ

Jude Arthurs
6.7

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
5.9

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.0

22-Cameron Congreve

70'

Tiền vệ

Idris Odutayo
5.6

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

M. Cheek
6.0

9-M. Cheek

Tiền đạo

Louis Dennis
6.7

11-Louis Dennis

77'

Tiền đạo

G. Breeze
6.5

13-G. Breeze

Thủ môn

Ben Barclay
6.5

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.7

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
6.9

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Tyler·Burey
6.1

37-Tyler·Burey

66'

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
6.7

8-Callum Anthony Guy

Tiền vệ

Cameron Harper
6.0

3-Cameron Harper

85'

Tiền vệ

Ben Williams
5.5

20-Ben Williams

66'

Tiền vệ

D. Sadi
7.7

24-D. Sadi

Tiền vệ

Kadeem Harris
6.5

40-Kadeem Harris

67'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
7.6

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

Dự bị

Callum Reynolds

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Lewis Leigh
6.0

8-Lewis Leigh

70'

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

Besart Topalloj

23-Besart Topalloj

Hậu vệ

Olufela Olomola
6.7

29-Olufela Olomola

77'

Tiền đạo

Joshua Thomas

44-Joshua Thomas

Tiền đạo

Harry Lewis

1-Harry Lewis

Thủ môn

Taylor Charters
6.9

15-Taylor Charters

66'

Tiền vệ

Josh Vela
6.7

16-Josh Vela

67'

Tiền vệ

J. Ellis
6.4

18-J. Ellis

66'

Hậu vệ

J. Robinson

19-J. Robinson

Hậu vệ

Dylan McGeouch

21-Dylan McGeouch

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.6

29-Luke Armstrong

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn