3-4-1-2Bromley 3-4-1-2

4-3-3 Chesterfield4-3-3

Grant Smith6.2
1-Grant Smith
Omar Sowunmi6.0
5-Omar Sowunmi
Callum Reynolds6.3
2-Callum Reynolds
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
D. Imray
25-D. Imray
Ben Thompson7.0 90+2'
32-Ben Thompson
Ashley Charles5.7
4-Ashley Charles
Idris Odutayo6.2
30-Idris Odutayo
Corey Whitely5.5
18-Corey Whitely
Olufela Olomola8.4 76'
29-Olufela Olomola
M. Cheek7.6
9-M. Cheek
Ryan Boot6.3
23-Ryan Boot
Vontae Daley-Campbell6.3 63'
20-Vontae Daley-Campbell
Cheyenne Dunkley6.3
22-Cheyenne Dunkley
Jamie Grimes6.0
5-Jamie Grimes
Lewis Gordon6.4
19-Lewis Gordon
Tom Naylor6.3
4-Tom Naylor
Darren Oldaker7.8 87'
8-Darren Oldaker
Michael Jacobs5.7 63'
10-Michael Jacobs
Liam Mandeville5.8
7-Liam Mandeville
Will Grigg8.9 69'
9-Will Grigg
R. Colclough7.9 63'
11-R. Colclough

Thay người

90+2'

Ben Thompson

32-Ben Thompson

Tiền vệ

J. Arthurs

20-J. Arthurs

Tiền vệ

76'

Olufela Olomola

29-Olufela Olomola

Tiền đạo

Joshua·Thomas

44-Joshua·Thomas

Tiền đạo

87'

Darren Oldaker

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Ollie Banks

28-Ollie Banks

Tiền vệ

69'

Will Grigg

9-Will Grigg

Tiền đạo

Paddy Madden

33-Paddy Madden

Tiền đạo

63'

Vontae Daley-Campbell

20-Vontae Daley-Campbell

Hậu vệ

James Berry

18-James Berry

Tiền vệ

63'

Michael Jacobs

10-Michael Jacobs

Tiền vệ

Jenson Metcalfe

26-Jenson Metcalfe

Tiền vệ

63'

R. Colclough

11-R. Colclough

Tiền đạo

Armando Dobra

17-Armando Dobra

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Grant Smith
6.2

1-Grant Smith

Thủ môn

Omar Sowunmi
6.0

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Callum Reynolds
6.3

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

Ben Thompson
7.0

32-Ben Thompson

90+2'

Tiền vệ

Ashley Charles
5.7

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Idris Odutayo
6.2

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

Corey Whitely
5.5

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Olufela Olomola
8.4

29-Olufela Olomola

76'

Tiền đạo

M. Cheek
7.6

9-M. Cheek

Tiền đạo

Ryan Boot
6.3

23-Ryan Boot

Thủ môn

Vontae Daley-Campbell
6.3

20-Vontae Daley-Campbell

63'

Hậu vệ

Cheyenne Dunkley
6.3

22-Cheyenne Dunkley

Hậu vệ

Jamie Grimes
6.0

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.4

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Tom Naylor
6.3

4-Tom Naylor

Tiền vệ

Darren Oldaker
7.8

8-Darren Oldaker

87'

Tiền vệ

Michael Jacobs
5.7

10-Michael Jacobs

63'

Tiền vệ

Liam Mandeville
5.8

7-Liam Mandeville

Tiền đạo

Will Grigg
8.9

9-Will Grigg

69'

Tiền đạo

R. Colclough
7.9

11-R. Colclough

63'

Tiền đạo

Dự bị

Carl Jenkinson

6-Carl Jenkinson

Hậu vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

J. Arthurs
5.9

20-J. Arthurs

90+2'

Tiền vệ

Cameron Congreve

22-Cameron Congreve

Tiền vệ

Joshua·Thomas
6.8

44-Joshua·Thomas

76'

Tiền đạo

M. Thompson

1-M. Thompson

Thủ môn

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

Armando Dobra
6.0

17-Armando Dobra

63'

Tiền vệ

James Berry
6.8

18-James Berry

63'

Tiền vệ

Jenson Metcalfe
6.5

26-Jenson Metcalfe

63'

Tiền vệ

Ollie Banks
6.5

28-Ollie Banks

87'

Tiền vệ

Paddy Madden
6.6

33-Paddy Madden

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Paul Cook

Paul Cook

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra