Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-4-2

Grant Smith6.3
1-Grant Smith
Carl Jenkinson6.8 67'
6-Carl Jenkinson
Omar Sowunmi6.0
5-Omar Sowunmi
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Idris Odutayo6.8
30-Idris Odutayo
D. Imray
25-D. Imray
Jude Arthurs7.5
20-Jude Arthurs
Ben Thompson5.1
32-Ben Thompson
Cameron Congreve8.3 68'
22-Cameron Congreve
Corey Whitely6.3
18-Corey Whitely
M. Cheek6.3
9-M. Cheek
Jake Turner7.4 46'
25-Jake Turner
Remeao Hutton6.6
2-Remeao Hutton
Conor Masterson6.4
4-Conor Masterson
Max Ehmer6.1
5-Max Ehmer
Shadrach Ogie6.6
22-Shadrach Ogie
Jack Nolan6.8 76'
7-Jack Nolan
Robbie McKenzie7.8 76'
14-Robbie McKenzie
E. Coleman5.9
6-E. Coleman
Jayden Clarke6.8
17-Jayden Clarke
M. Wyllie6.2 57'
18-M. Wyllie
Elliott Nevitt6.6 76'
20-Elliott Nevitt

Thay người

68'

Cameron Congreve

29-Olufela Olomola

22-Cameron Congreve

67'

Carl Jenkinson

2-Callum Reynolds

6-Carl Jenkinson

76'

Jack Nolan

21-Euan Williams

7-Jack Nolan

76'

Robbie McKenzie

24-Jacob Wakeling

14-Robbie McKenzie

76'

Elliott Nevitt

9-J. Andrews

20-Elliott Nevitt

57'

M. Wyllie

32-George Lapslie

18-M. Wyllie

46'

Jake Turner

1-Glenn Morris

25-Jake Turner

Đội hình xuất phát

Grant Smith
6.3

1-Grant Smith

Thủ môn

Carl Jenkinson
6.8

6-Carl Jenkinson

67'

Hậu vệ

Omar Sowunmi
6.0

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.8

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

Jude Arthurs
7.5

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
5.1

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Cameron Congreve
8.3

22-Cameron Congreve

68'

Tiền vệ

Corey Whitely
6.3

18-Corey Whitely

Tiền đạo

M. Cheek
6.3

9-M. Cheek

Tiền đạo

Jake Turner
7.4

25-Jake Turner

46'

Thủ môn

Remeao Hutton
6.6

2-Remeao Hutton

Hậu vệ

Conor Masterson
6.4

4-Conor Masterson

Hậu vệ

Max Ehmer
6.1

5-Max Ehmer

Hậu vệ

Shadrach Ogie
6.6

22-Shadrach Ogie

Hậu vệ

Jack Nolan
6.8

7-Jack Nolan

76'

Tiền vệ

Robbie McKenzie
7.8

14-Robbie McKenzie

76'

Tiền vệ

E. Coleman
5.9

6-E. Coleman

Tiền vệ

Jayden Clarke
6.8

17-Jayden Clarke

Tiền vệ

M. Wyllie
6.2

18-M. Wyllie

57'

Tiền đạo

Elliott Nevitt
6.6

20-Elliott Nevitt

76'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Reynolds
6.3

2-Callum Reynolds

67'

Hậu vệ

Ashley Charles

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Louis Dennis

11-Louis Dennis

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Olufela Olomola
6.7

29-Olufela Olomola

68'

Tiền đạo

Joshua Thomas

44-Joshua Thomas

Tiền đạo

Glenn Morris
5.8

1-Glenn Morris

46'

Thủ môn

J. Andrews
6.8

9-J. Andrews

76'

Tiền đạo

Jonathan Williams

10-Jonathan Williams

Tiền vệ

Euan Williams
6.1

21-Euan Williams

76'

Tiền vệ

Jacob Wakeling
6.3

24-Jacob Wakeling

76'

Tiền đạo

George Lapslie
5.6

32-George Lapslie

57'

Tiền vệ

H. Webster

40-H. Webster

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Andy Woodman

Andy Woodman

 

John Coleman

John Coleman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn