4-2-3-1Bromley 4-2-3-1

4-3-3 Newport County4-3-3

Grant Smith5.6
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Omar Sowunmi7.9
5-Omar Sowunmi
Callum Reynolds7.8
2-Callum Reynolds
Idris Odutayo6.9
30-Idris Odutayo
Jude Arthurs7.3
20-Jude Arthurs
Ben Thompson8.9
32-Ben Thompson
D. Imray
25-D. Imray
Corey Whitely6.4 90+4'
18-Corey Whitely
Cameron Congreve6.8 87'
22-Cameron Congreve
M. Cheek8.3 77'
9-M. Cheek
Nick Townsend5.2
1-Nick Townsend
Shane McLoughlin7.0
19-Shane McLoughlin
Ciaran Brennan6.8
6-Ciaran Brennan
Matthew Baker6.3
4-Matthew Baker
Anthony Driscoll-Glennon6.2
3-Anthony Driscoll-Glennon
Cameron antwi6.2 59'
11-Cameron antwi
Kieron Thomas Evans7.4
17-Kieron Thomas Evans
Bryn Morris5.2 77'
8-Bryn Morris
Bobby Kamwa6.8
7-Bobby Kamwa
Kyle Hudlin6.1 59'
25-Kyle Hudlin
M. Spellman 59'
21-M. Spellman

Thay người

90+4'

Corey Whitely

18-Corey Whitely

Tiền vệ

Olufela Olomola

29-Olufela Olomola

Tiền đạo

87'

Cameron Congreve

22-Cameron Congreve

Tiền vệ

Lewis Leigh

8-Lewis Leigh

Tiền vệ

77'

M. Cheek

9-M. Cheek

Tiền đạo

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

77'

Bryn Morris

8-Bryn Morris

Tiền vệ

Oliver Greaves

10-Oliver Greaves

Tiền vệ

59'

Cameron antwi

11-Cameron antwi

Tiền vệ

J. Miley

16-J. Miley

Tiền vệ

59'

Kyle Hudlin

25-Kyle Hudlin

Tiền đạo

Luke Jephcott

31-Luke Jephcott

Tiền đạo

59'

M. Spellman

21-M. Spellman

Tiền đạo

Kai whitmore

14-Kai whitmore

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Grant Smith
5.6

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Omar Sowunmi
7.9

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Callum Reynolds
7.8

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.9

30-Idris Odutayo

Hậu vệ

Jude Arthurs
7.3

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
8.9

32-Ben Thompson

Tiền vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

Corey Whitely
6.4

18-Corey Whitely

90+4'

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.8

22-Cameron Congreve

87'

Tiền vệ

M. Cheek
8.3

9-M. Cheek

77'

Tiền đạo

Nick Townsend
5.2

1-Nick Townsend

Thủ môn

Shane McLoughlin
7.0

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.8

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Matthew Baker
6.3

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
6.2

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Cameron antwi
6.2

11-Cameron antwi

59'

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
7.4

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Bryn Morris
5.2

8-Bryn Morris

77'

Tiền vệ

Bobby Kamwa
6.8

7-Bobby Kamwa

Tiền đạo

Kyle Hudlin
6.1

25-Kyle Hudlin

59'

Tiền đạo

M. Spellman

21-M. Spellman

59'

Tiền đạo

Dự bị

D. Elerewe

3-D. Elerewe

Hậu vệ

Lewis Leigh
6.5

8-Lewis Leigh

87'

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi
6.7

19-Levi·Amantchi

77'

Tiền đạo

Olufela Olomola

29-Olufela Olomola

90+4'

Tiền đạo

Joshua·Thomas

44-Joshua·Thomas

Tiền đạo

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Oliver Greaves
6.5

10-Oliver Greaves

77'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

Kai whitmore
8.3

14-Kai whitmore

59'

Tiền vệ

J. Miley
6.8

16-J. Miley

59'

Tiền vệ

Kyle Jameson

23-Kyle Jameson

Hậu vệ

Luke Jephcott
6.7

31-Luke Jephcott

59'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra