Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-2-1

Grant Smith7.4
1-Grant Smith
Omar Sowunmi6.7
5-Omar Sowunmi
Callum Reynolds6.8
2-Callum Reynolds
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
D. Imray
25-D. Imray
Jude Arthurs6.7
20-Jude Arthurs
Ben Thompson6.0
32-Ben Thompson
Idris Odutayo5.6
30-Idris Odutayo
Cameron Congreve6.0 69'
22-Cameron Congreve
Corey Whitely7.3
18-Corey Whitely
M. Cheek6.3
9-M. Cheek
Connor Ripley8.6
1-Connor Ripley
jesse debrah6.2
22-jesse debrah
Ben Heneghan5.8
4-Ben Heneghan
Connor Hall5.6
5-Connor Hall
Kyle John6.5
24-Kyle John
Ryan Croasdale5.4
18-Ryan Croasdale
Rekeem Harper6.6 90+4'
45-Rekeem Harper
Sam Hart6.2 22'
42-Sam Hart
antwoine hackford6.1 64'
32-antwoine hackford
Ronan Curtis6.8 46'
11-Ronan Curtis
Jayden Stockley6.8
9-Jayden Stockley

Thay người

69'

Cameron Congreve

29-Olufela Olomola

22-Cameron Congreve

90+4'

Rekeem Harper

16-Jason Lowe

45-Rekeem Harper

64'

antwoine hackford

17-ruari paton

32-antwoine hackford

46'

Ronan Curtis

26-Rico Richards

11-Ronan Curtis

22'

Sam Hart

27-brandon cover

42-Sam Hart

Đội hình xuất phát

Grant Smith
7.4

1-Grant Smith

Thủ môn

Omar Sowunmi
6.7

5-Omar Sowunmi

Hậu vệ

Callum Reynolds
6.8

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

Jude Arthurs
6.7

20-Jude Arthurs

Tiền vệ

Ben Thompson
6.0

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Idris Odutayo
5.6

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.0

22-Cameron Congreve

69'

Tiền vệ

Corey Whitely
7.3

18-Corey Whitely

Tiền vệ

M. Cheek
6.3

9-M. Cheek

Tiền đạo

Connor Ripley
8.6

1-Connor Ripley

Thủ môn

jesse debrah
6.2

22-jesse debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan
5.8

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
5.6

5-Connor Hall

Hậu vệ

Kyle John
6.5

24-Kyle John

Tiền vệ

Ryan Croasdale
5.4

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Rekeem Harper
6.6

45-Rekeem Harper

90+4'

Tiền vệ

Sam Hart
6.2

42-Sam Hart

22'

Tiền vệ

antwoine hackford
6.1

32-antwoine hackford

64'

Tiền vệ

Ronan Curtis
6.8

11-Ronan Curtis

46'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.8

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

Dự bị

Ashley Charles

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Joshua Passley

7-Joshua Passley

Hậu vệ

Lewis Leigh

8-Lewis Leigh

Tiền vệ

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi

19-Levi·Amantchi

Tiền đạo

Olufela Olomola
6.1

29-Olufela Olomola

69'

Tiền đạo

Nathan Smith

6-Nathan Smith

Hậu vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe
6.5

16-Jason Lowe

90+4'

Tiền vệ

ruari paton
7.0

17-ruari paton

64'

Tiền đạo

Lorent Tolaj

19-Lorent Tolaj

Tiền đạo

Rico Richards

26-Rico Richards

46'

Tiền vệ

brandon cover
5.3

27-brandon cover

22'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn