46%Kiểm soát bóng54%
30Tấn công nguy hiểm66
2Phạt góc5
2Tổng số thẻ4
Hiệp 2:
2 - 2
Patrick Mortensen Thẻ vàng
89’
Noah Teye Nartey Ra sân, Jordi Vanlerberghe Vào sân
85’
Mads Emil Madsen Thẻ vàng
85’
Mikkel Duelund Ghi bàn (4-2), Youssouph Badji
85’
Gift Links Thẻ vàng
83’
Stijn Spierings Thẻ đỏ
83’
Stijn Spierings Thẻ vàng
83’
Patrick Mortensen Ghi bàn (4-1), Max Power
80’
Daniel Wass Ra sân, Stijn Spierings Vào sân
78’
Noah Teye Nartey Ghi bàn (4-0), Clement Bischoff
77’
Mikael Anderson Ra sân, Mikkel Duelund Vào sân
75’
Tobias Bech Kristensen Ra sân, Youssouph Badji Vào sân
75’
Yuito Suzuki Ra sân, Clement Bischoff Vào sân
71’
Mathias Kvistgaarden Ra sân, Ohi Omoijuanfo Vào sân
71’
Henrik Dalsgaard Ra sân, Jacob Florentin Andersen Vào sân
63’
Felix Beijmo Ra sân, Tobias·Henriksen Vào sân
63’
Kristian Fredrik Malt Arnstad Ra sân, Max Power Vào sân
63’
Nicolai F Vallys Ghi bàn (3-0), Noah Teye Nartey
57’
Hiệp 1:
2 - 0
Mathias Kvistgaarden Ghi bàn (2-0), Nicolai F Vallys
30’
Daniel Wass Ghi bàn (1-0)
11’
Frederik Tingager Thẻ vàng
10’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: Brøndby Stadion (Copenhagen, Denmark)
Sức chứa: 29000
46%Kiểm soát bóng54%
30Tấn công nguy hiểm66
2Phạt góc5
2Tổng số thẻ4