3-5-2Bucheon FC 1995 3-5-2

4-4-2 Seoul E-Land FC4-4-2

Hyeong-keun Kim
1-Hyeong-keun Kim
Myeong-Kwan Seo
3-Myeong-Kwan Seo
Nilson Ricardo da Silva Júnior
6-Nilson Ricardo da Silva Júnior
Sungwook Hong6.8
20-Sungwook Hong
Jeong Ho-Jin
5-Jeong Ho-Jin
Rodrigo Bassani8.0 82'
97-Rodrigo Bassani
Sang-hyeok Lee
2-Sang-hyeok Lee
Hyeon-Bin Park6.2 90+3'
16-Hyeon-Bin Park
Hyung-Jin Park 70'
13-Hyung-Jin Park
Jucie Lupeta8.2 82'
42-Jucie Lupeta
Ji-Ho Han6.7 70'
22-Ji-Ho Han
Jungin·Moon
23-Jungin·Moon
Gwang-Hun Chae 71'
24-Gwang-Hun Chae
Injae Lee
4-Injae Lee
Min-kyu Kim
3-Min-kyu Kim
Park Min-Seo
21-Park Min-Seo
Lee  Dongryul 46'
17-Lee Dongryul
Osmar Barba
5-Osmar Barba
Chang-Hwan Park 46'
30-Chang-Hwan Park
Jae-Min Seo
15-Jae-Min Seo
Kazuki Kozuka 46'
81-Kazuki Kozuka
Bruno Silva5.1 58'
29-Bruno Silva

Thay người

90+3'

Hyeon-Bin Park

16-Hyeon-Bin Park

Tiền vệ

In-Kyu Jeon

30-In-Kyu Jeon

Hậu vệ

82'

Rodrigo Bassani

97-Rodrigo Bassani

Tiền vệ

Jeong-Bin Lee

8-Jeong-Bin Lee

Tiền vệ

82'

Jucie Lupeta

42-Jucie Lupeta

Tiền đạo

Dong-hyun Kim

24-Dong-hyun Kim

Tiền vệ

70'

Hyung-Jin Park

13-Hyung-Jin Park

Tiền vệ

Sun-ho Kim

37-Sun-ho Kim

Hậu vệ

70'

Ji-Ho Han

22-Ji-Ho Han

Tiền đạo

Seong-Su Jeon

33-Seong-Su Jeon

Tiền đạo

71'

Gwang-Hun Chae

24-Gwang-Hun Chae

Hậu vệ

Cha Seung-Hyeon

22-Cha Seung-Hyeon

Hậu vệ

58'

Bruno Silva

29-Bruno Silva

Tiền đạo

Gyung-Jun Byeon

16-Gyung-Jun Byeon

Tiền đạo

46'

Lee  Dongryul

17-Lee Dongryul

Tiền vệ

Joon-Suk Lee

88-Joon-Suk Lee

Tiền đạo

46'

Chang-Hwan Park

30-Chang-Hwan Park

Tiền vệ

Baek Ji-Ung

66-Baek Ji-Ung

Tiền vệ

46'

Kazuki Kozuka

81-Kazuki Kozuka

Tiền đạo

Jae-min·Jung

31-Jae-min·Jung

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Hyeong-keun Kim

1-Hyeong-keun Kim

Thủ môn

Myeong-Kwan Seo

3-Myeong-Kwan Seo

Hậu vệ

Nilson Ricardo da Silva Júnior

6-Nilson Ricardo da Silva Júnior

Hậu vệ

Sungwook Hong
6.8

20-Sungwook Hong

Hậu vệ

Jeong Ho-Jin

5-Jeong Ho-Jin

Tiền vệ

Rodrigo Bassani
8.0

97-Rodrigo Bassani

82'

Tiền vệ

Sang-hyeok Lee

2-Sang-hyeok Lee

Tiền vệ

Hyeon-Bin Park
6.2

16-Hyeon-Bin Park

90+3'

Tiền vệ

Hyung-Jin Park

13-Hyung-Jin Park

70'

Tiền vệ

Jucie Lupeta
8.2

42-Jucie Lupeta

82'

Tiền đạo

Ji-Ho Han
6.7

22-Ji-Ho Han

70'

Tiền đạo

Jungin·Moon

23-Jungin·Moon

Thủ môn

Gwang-Hun Chae

24-Gwang-Hun Chae

71'

Hậu vệ

Injae Lee

4-Injae Lee

Hậu vệ

Min-kyu Kim

3-Min-kyu Kim

Hậu vệ

Park Min-Seo

21-Park Min-Seo

Hậu vệ

Lee  Dongryul

17-Lee Dongryul

46'

Tiền vệ

Osmar Barba

5-Osmar Barba

Tiền vệ

Chang-Hwan Park

30-Chang-Hwan Park

46'

Tiền vệ

Jae-Min Seo

15-Jae-Min Seo

Tiền vệ

Kazuki Kozuka

81-Kazuki Kozuka

46'

Tiền đạo

Bruno Silva
5.1

29-Bruno Silva

58'

Tiền đạo

Dự bị

Jeong-Bin Lee

8-Jeong-Bin Lee

82'

Tiền vệ

Jae-woon Yoon

21-Jae-woon Yoon

Tiền đạo

Dong-hyun Kim

24-Dong-hyun Kim

82'

Tiền vệ

In-Kyu Jeon

30-In-Kyu Jeon

90+3'

Hậu vệ

Hyeon-Yeob Kim

31-Hyeon-Yeob Kim

Thủ môn

Seong-Su Jeon

33-Seong-Su Jeon

70'

Tiền đạo

Sun-ho Kim

37-Sun-ho Kim

70'

Hậu vệ

Ye-hoon Ueom

1-Ye-hoon Ueom

Thủ môn

Kim Young-Uk

14-Kim Young-Uk

Tiền vệ

Gyung-Jun Byeon

16-Gyung-Jun Byeon

58'

Tiền đạo

Cha Seung-Hyeon

22-Cha Seung-Hyeon

71'

Hậu vệ

Jae-min·Jung

31-Jae-min·Jung

46'

Tiền đạo

Baek Ji-Ung

66-Baek Ji-Ung

46'

Tiền vệ

Joon-Suk Lee

88-Joon-Suk Lee

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Young-min Lee

Young-min Lee

 

Do-kyun Kim

Do-kyun Kim

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra