Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

James Trafford6.6
1-James Trafford
Connor Roberts6.3
14-Connor Roberts
Joe Worrall6.8
4-Joe Worrall
Maxime Esteve7.7 83'
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva7.1
23-Lucas Pires Silva
Josh Laurent6.3 80'
29-Josh Laurent
Josh Brownhill5.5
8-Josh Brownhill
Luca Koleosho5.8 80'
30-Luca Koleosho
Hannibal Mejbri5.9 71'
28-Hannibal Mejbri
Jaidon Anthony8.0
11-Jaidon Anthony
Lyle Foster8.6
17-Lyle Foster
Aynsley Pears6.8
1-Aynsley Pears
Callum Brittain6.3 89'
2-Callum Brittain
Hayden Carter6.7
17-Hayden Carter
Dominic Hyam6.7
5-Dominic Hyam
Owen Beck5.8
24-Owen Beck
Lewis Travis5.5
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad6.8
6-Sondre Tronstad
Andreas Weimann8.5 65'
14-Andreas Weimann
Tyrhys Dolan6.0
10-Tyrhys Dolan
Ryan Hedges6.3 73'
19-Ryan Hedges
Makhtar Gueye6.1
9-Makhtar Gueye

Thay người

83'

Maxime Esteve

6-Conrad Egan Riley

5-Maxime Esteve

80'

Josh Laurent

9-Jay Rodriguez

29-Josh Laurent

80'

Luca Koleosho

10-Manuel Benson

30-Luca Koleosho

71'

Hannibal Mejbri

7-Jeremy Sarmiento

28-Hannibal Mejbri

89'

Callum Brittain

39-Leo Duru

2-Callum Brittain

73'

Ryan Hedges

42-Lewis Baker

19-Ryan Hedges

65'

Andreas Weimann

23-Yuki Ohashi

14-Andreas Weimann

Đội hình xuất phát

James Trafford
6.6

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
6.3

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Joe Worrall
6.8

4-Joe Worrall

Hậu vệ

Maxime Esteve
7.7

5-Maxime Esteve

83'

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
7.1

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Josh Laurent
6.3

29-Josh Laurent

80'

Tiền vệ

Josh Brownhill
5.5

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Luca Koleosho
5.8

30-Luca Koleosho

80'

Tiền vệ

Hannibal Mejbri
5.9

28-Hannibal Mejbri

71'

Tiền vệ

Jaidon Anthony
8.0

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Lyle Foster
8.6

17-Lyle Foster

Tiền đạo

Aynsley Pears
6.8

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
6.3

2-Callum Brittain

89'

Hậu vệ

Hayden Carter
6.7

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.7

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
5.8

24-Owen Beck

Hậu vệ

Lewis Travis
5.5

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Sondre Tronstad
6.8

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Andreas Weimann
8.5

14-Andreas Weimann

65'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.0

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.3

19-Ryan Hedges

73'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.1

9-Makhtar Gueye

Tiền đạo

Dự bị

Shurandy Sambo

3-Shurandy Sambo

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.3

6-Conrad Egan Riley

83'

Hậu vệ

Jeremy Sarmiento
6.5

7-Jeremy Sarmiento

71'

Tiền đạo

Jay Rodriguez
6.5

9-Jay Rodriguez

80'

Tiền đạo

Manuel Benson
6.8

10-Manuel Benson

80'

Tiền đạo

Bashir Humphreys

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

Vaclav Hladky

20-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Han-Noah Massengo

42-Han-Noah Massengo

Tiền vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Arnór Sigurðsson

7-Arnór Sigurðsson

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.3

23-Yuki Ohashi

65'

Tiền đạo

Amario Cozier-Duberry

33-Amario Cozier-Duberry

Tiền vệ

Leo Duru
6.6

39-Leo Duru

89'

Hậu vệ

Lewis Baker
6.7

42-Lewis Baker

73'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Scott Parker

Scott Parker

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn