Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 5-3-2

James Trafford6.6
1-James Trafford
Connor Roberts8.0
14-Connor Roberts
Bashir Humphreys7.1
12-Bashir Humphreys
Maxime Esteve7.5
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva7.0
23-Lucas Pires Silva
Josh Brownhill6.3
8-Josh Brownhill
Josh Cullen8.0
24-Josh Cullen
Josh Laurent6.1 69'
29-Josh Laurent
Jaidon Anthony6.7 82'
11-Jaidon Anthony
Zian Flemming6.1 63'
19-Zian Flemming
Jeremy Sarmiento7.7
7-Jeremy Sarmiento
Jacob Widell Zetterström7.7
1-Jacob Widell Zetterström
Joe Ward6.7 69'
23-Joe Ward
Nathaniel Phillips6.1 77'
12-Nathaniel Phillips
Curtis Nelson6.9
35-Curtis Nelson
Eiran Joe Cashin6.8
6-Eiran Joe Cashin
Callum Elder6.8
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.5 76'
17-Kenzo Goudmijn
Liam Thompson5.9
16-Liam Thompson
Ebou Adams6.8
32-Ebou Adams
Dajaune Brown6.0 58'
39-Dajaune Brown
Jerry Yates5.9 69'
10-Jerry Yates

Thay người

82'

Jaidon Anthony

37-Andréas Hountondji

11-Jaidon Anthony

69'

Josh Laurent

30-Luca Koleosho

29-Josh Laurent

63'

Zian Flemming

9-Jay Rodriguez

19-Zian Flemming

77'

Nathaniel Phillips

5-Sonny Bradley

12-Nathaniel Phillips

76'

Kenzo Goudmijn

11-Nathaniel Mendez-Laing

17-Kenzo Goudmijn

69'

Joe Ward

2-Kane Wilson

23-Joe Ward

69'

Jerry Yates

19-Kayden Jackson

10-Jerry Yates

58'

Dajaune Brown

18-Marcus Harness

39-Dajaune Brown

Đội hình xuất phát

James Trafford
6.6

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
8.0

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Bashir Humphreys
7.1

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

Maxime Esteve
7.5

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
7.0

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Josh Brownhill
6.3

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Josh Cullen
8.0

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Laurent
6.1

29-Josh Laurent

69'

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.7

11-Jaidon Anthony

82'

Tiền đạo

Zian Flemming
6.1

19-Zian Flemming

63'

Tiền đạo

Jeremy Sarmiento
7.7

7-Jeremy Sarmiento

Tiền đạo

Jacob Widell Zetterström
7.7

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Joe Ward
6.7

23-Joe Ward

69'

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.1

12-Nathaniel Phillips

77'

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.9

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Eiran Joe Cashin
6.8

6-Eiran Joe Cashin

Hậu vệ

Callum Elder
6.8

20-Callum Elder

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.5

17-Kenzo Goudmijn

76'

Tiền vệ

Liam Thompson
5.9

16-Liam Thompson

Tiền vệ

Ebou Adams
6.8

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Dajaune Brown
6.0

39-Dajaune Brown

58'

Tiền đạo

Jerry Yates
5.9

10-Jerry Yates

69'

Tiền đạo

Dự bị

Joe Worrall

4-Joe Worrall

Hậu vệ

Jay Rodriguez
6.3

9-Jay Rodriguez

63'

Tiền đạo

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

Hjalmar Ekdal

18-Hjalmar Ekdal

Hậu vệ

Luca Koleosho
7.1

30-Luca Koleosho

69'

Tiền đạo

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji
6.5

37-Andréas Hountondji

82'

Tiền đạo

Han-Noah Massengo

42-Han-Noah Massengo

Tiền vệ

Tommy McDermott

49-Tommy McDermott

Tiền vệ

Kane Wilson
6.5

2-Kane Wilson

69'

Hậu vệ

Craig Forsyth

3-Craig Forsyth

Hậu vệ

Sonny Bradley
6.3

5-Sonny Bradley

77'

Hậu vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

Nathaniel Mendez-Laing
6.9

11-Nathaniel Mendez-Laing

76'

Tiền đạo

Marcus Harness
6.9

18-Marcus Harness

58'

Tiền vệ

Kayden Jackson
6.0

19-Kayden Jackson

69'

Tiền đạo

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Huấn luyện viên

Scott Parker

Scott Parker

 

Paul Warne

Paul Warne

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn