Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

James Trafford7.0
1-James Trafford
Connor Roberts8.4
14-Connor Roberts
John Egan6.6 74'
16-John Egan
Maxime Esteve6.3
5-Maxime Esteve
Bashir Humphreys7.1
12-Bashir Humphreys
Josh Cullen7.2
24-Josh Cullen
Josh Brownhill7.1
8-Josh Brownhill
Jaidon Anthony6.0
11-Jaidon Anthony
Jeremy Sarmiento6.7 61'
7-Jeremy Sarmiento
Luca Koleosho6.0 74'
30-Luca Koleosho
Jay Rodriguez6.2 61'
9-Jay Rodriguez
Seny Dieng6.4
1-Seny Dieng
Anfernee Dijksteel7.8
15-Anfernee Dijksteel
Dael Fry6.3
6-Dael Fry
George Edmundson6.0
25-George Edmundson
Neto Borges6.6
30-Neto Borges
Daniel Barlaser8.1
4-Daniel Barlaser
Hayden Hackney6.2
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.2 89'
50-Ben Doak
Finn Azaz6.1
20-Finn Azaz
Delano Burgzorg6.3 77'
10-Delano Burgzorg
Tommy Conway6.7 72'
22-Tommy Conway

Thay người

74'

John Egan

23-Lucas Pires Silva

16-John Egan

74'

Luca Koleosho

29-Josh Laurent

30-Luca Koleosho

61'

Jeremy Sarmiento

28-Hannibal Mejbri

7-Jeremy Sarmiento

61'

Jay Rodriguez

19-Zian Flemming

9-Jay Rodriguez

89'

Ben Doak

11-Isaiah Jones

50-Ben Doak

77'

Delano Burgzorg

8-Riley McGree

10-Delano Burgzorg

72'

Tommy Conway

9-Emmanuel Latte Lath

22-Tommy Conway

Đội hình xuất phát

James Trafford
7.0

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
8.4

14-Connor Roberts

Hậu vệ

John Egan
6.6

16-John Egan

74'

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.3

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Bashir Humphreys
7.1

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

Josh Cullen
7.2

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Brownhill
7.1

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.0

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento
6.7

7-Jeremy Sarmiento

61'

Tiền vệ

Luca Koleosho
6.0

30-Luca Koleosho

74'

Tiền vệ

Jay Rodriguez
6.2

9-Jay Rodriguez

61'

Tiền đạo

Seny Dieng
6.4

1-Seny Dieng

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
7.8

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

Dael Fry
6.3

6-Dael Fry

Hậu vệ

George Edmundson
6.0

25-George Edmundson

Hậu vệ

Neto Borges
6.6

30-Neto Borges

Hậu vệ

Daniel Barlaser
8.1

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Hayden Hackney
6.2

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.2

50-Ben Doak

89'

Tiền vệ

Finn Azaz
6.1

20-Finn Azaz

Tiền vệ

Delano Burgzorg
6.3

10-Delano Burgzorg

77'

Tiền vệ

Tommy Conway
6.7

22-Tommy Conway

72'

Tiền đạo

Dự bị

Joe Worrall

4-Joe Worrall

Hậu vệ

Hjalmar Ekdal

18-Hjalmar Ekdal

Hậu vệ

Zian Flemming
6.5

19-Zian Flemming

61'

Tiền vệ

Lucas Pires Silva
6.6

23-Lucas Pires Silva

74'

Hậu vệ

Hannibal Mejbri
6.3

28-Hannibal Mejbri

61'

Tiền vệ

Josh Laurent
6.3

29-Josh Laurent

74'

Tiền vệ

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Han-Noah Massengo

42-Han-Noah Massengo

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Riley McGree
6.5

8-Riley McGree

77'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
6.8

9-Emmanuel Latte Lath

72'

Tiền đạo

Isaiah Jones
6.2

11-Isaiah Jones

89'

Tiền đạo

Luke Ayling

12-Luke Ayling

Hậu vệ

Alexander George Henry Gilbert

14-Alexander George Henry Gilbert

Tiền đạo

Jonathan Howson

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

George Mark McCormick

37-George Mark McCormick

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Scott Parker

Scott Parker

 

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn