Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-1-4-2

James Trafford6.9
1-James Trafford
Bashir Humphreys6.9 46'
12-Bashir Humphreys
Conrad Egan Riley6.6
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve7.8
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva6.2
23-Lucas Pires Silva
Josh Cullen6.7 86'
24-Josh Cullen
Josh Brownhill5.6
8-Josh Brownhill
Luca Koleosho6.0
30-Luca Koleosho
Hannibal Mejbri6.8 73'
28-Hannibal Mejbri
Jaidon Anthony6.5 83'
11-Jaidon Anthony
Lyle Foster6.2
17-Lyle Foster
Freddie Woodman6.8
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.8
14-Jordan Storey
Liam Lindsay6.6
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.7 88'
16-Andrew Hughes
Benjamin Whiteman5.8
4-Benjamin Whiteman
Kaine Hayden6.8 90+5'
29-Kaine Hayden
Brad Potts6.7
44-Brad Potts
Alistair McCann5.0
8-Alistair McCann
Robbie Brady6.9 86'
11-Robbie Brady
Emil Riis Jakobsen6.3
9-Emil Riis Jakobsen
Frokjaer-Jensen, Mads6.1 76'
10-Frokjaer-Jensen, Mads

Thay người

86'

Josh Cullen

29-Josh Laurent

24-Josh Cullen

83'

Jaidon Anthony

7-Jeremy Sarmiento

11-Jaidon Anthony

73'

Hannibal Mejbri

19-Zian Flemming

28-Hannibal Mejbri

46'

Bashir Humphreys

14-Connor Roberts

12-Bashir Humphreys

90+5'

Kaine Hayden

18-Ryan Ledson

29-Kaine Hayden

88'

Andrew Hughes

5-Jack Whatmough

16-Andrew Hughes

86'

Robbie Brady

22-Stefán Teitur Thórdarson

11-Robbie Brady

76'

Frokjaer-Jensen, Mads

25-Duane Holmes

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Đội hình xuất phát

James Trafford
6.9

1-James Trafford

Thủ môn

Bashir Humphreys
6.9

12-Bashir Humphreys

46'

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.6

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
7.8

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
6.2

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Josh Cullen
6.7

24-Josh Cullen

86'

Tiền vệ

Josh Brownhill
5.6

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Luca Koleosho
6.0

30-Luca Koleosho

Tiền vệ

Hannibal Mejbri
6.8

28-Hannibal Mejbri

73'

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.5

11-Jaidon Anthony

83'

Tiền vệ

Lyle Foster
6.2

17-Lyle Foster

Tiền đạo

Freddie Woodman
6.8

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.8

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.6

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.7

16-Andrew Hughes

88'

Hậu vệ

Benjamin Whiteman
5.8

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.8

29-Kaine Hayden

90+5'

Tiền vệ

Brad Potts
6.7

44-Brad Potts

Tiền vệ

Alistair McCann
5.0

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Robbie Brady
6.9

11-Robbie Brady

86'

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
6.3

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Frokjaer-Jensen, Mads
6.1

10-Frokjaer-Jensen, Mads

76'

Tiền đạo

Dự bị

Jeremy Sarmiento
6.7

7-Jeremy Sarmiento

83'

Tiền đạo

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

Connor Roberts
7.2

14-Connor Roberts

46'

Hậu vệ

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

Zian Flemming
6.5

19-Zian Flemming

73'

Tiền vệ

Josh Laurent
6.9

29-Josh Laurent

86'

Tiền vệ

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Han-Noah Massengo

42-Han-Noah Massengo

Hậu vệ

Enock Agyei

48-Enock Agyei

Tiền đạo

Jack Whatmough
6.3

5-Jack Whatmough

88'

Hậu vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Layton Stewart

17-Layton Stewart

Tiền đạo

Ryan Ledson
6.1

18-Ryan Ledson

90+5'

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.1

22-Stefán Teitur Thórdarson

86'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.8

25-Duane Holmes

76'

Tiền vệ

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Scott Parker

Scott Parker

 

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn