Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

James Trafford7.7
1-James Trafford
Connor Roberts6.5
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley6.3
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve6.5
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva6.1 78'
23-Lucas Pires Silva
Josh Cullen6.8 78'
24-Josh Cullen
Josh Brownhill7.0
8-Josh Brownhill
Luca Koleosho6.9 63'
30-Luca Koleosho
Jeremy Sarmiento6.1 69'
7-Jeremy Sarmiento
Jaidon Anthony6.6
11-Jaidon Anthony
Jay Rodriguez5.9 62'
9-Jay Rodriguez
Viktor Johansson6.6
1-Viktor Johansson
junior tchamadeu6.5
22-junior tchamadeu
Ashley Phillips6.7
26-Ashley Phillips
Ben Wilmot6.3
16-Ben Wilmot
Lynden Gooch5.8
2-Lynden Gooch
Tatsuki Seko5.9
12-Tatsuki Seko
Wouter Burger6.2 59'
6-Wouter Burger
Lewis Koumas6.9
11-Lewis Koumas
Andrew Moran5.5
24-Andrew Moran
Joon-Ho Bae7.2
10-Joon-Ho Bae
Thomas Cannon6.8 79'
9-Thomas Cannon

Thay người

78'

Lucas Pires Silva

12-Bashir Humphreys

23-Lucas Pires Silva

78'

Josh Cullen

17-Lyle Foster

24-Josh Cullen

69'

Jeremy Sarmiento

28-Hannibal Mejbri

7-Jeremy Sarmiento

63'

Luca Koleosho

29-Josh Laurent

30-Luca Koleosho

62'

Jay Rodriguez

19-Zian Flemming

9-Jay Rodriguez

79'

Thomas Cannon

37-Emre Tezgel

9-Thomas Cannon

59'

Wouter Burger

20-Sam Gallagher

6-Wouter Burger

Đội hình xuất phát

James Trafford
7.7

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
6.5

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.3

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.5

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
6.1

23-Lucas Pires Silva

78'

Hậu vệ

Josh Cullen
6.8

24-Josh Cullen

78'

Tiền vệ

Josh Brownhill
7.0

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Luca Koleosho
6.9

30-Luca Koleosho

63'

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento
6.1

7-Jeremy Sarmiento

69'

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.6

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Jay Rodriguez
5.9

9-Jay Rodriguez

62'

Tiền đạo

Viktor Johansson
6.6

1-Viktor Johansson

Thủ môn

junior tchamadeu
6.5

22-junior tchamadeu

Hậu vệ

Ashley Phillips
6.7

26-Ashley Phillips

Hậu vệ

Ben Wilmot
6.3

16-Ben Wilmot

Hậu vệ

Lynden Gooch
5.8

2-Lynden Gooch

Hậu vệ

Tatsuki Seko
5.9

12-Tatsuki Seko

Tiền vệ

Wouter Burger
6.2

6-Wouter Burger

59'

Tiền vệ

Lewis Koumas
6.9

11-Lewis Koumas

Tiền vệ

Andrew Moran
5.5

24-Andrew Moran

Tiền vệ

Joon-Ho Bae
7.2

10-Joon-Ho Bae

Tiền vệ

Thomas Cannon
6.8

9-Thomas Cannon

79'

Tiền đạo

Dự bị

Joe Worrall

4-Joe Worrall

Hậu vệ

Bashir Humphreys
6.6

12-Bashir Humphreys

78'

Hậu vệ

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

Lyle Foster
6.1

17-Lyle Foster

78'

Tiền đạo

Zian Flemming
6.8

19-Zian Flemming

62'

Tiền vệ

Hannibal Mejbri
6.2

28-Hannibal Mejbri

69'

Tiền vệ

Josh Laurent
6.3

29-Josh Laurent

63'

Tiền vệ

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Enda Stevens

3-Enda Stevens

Hậu vệ

Michael Rose

5-Michael Rose

Hậu vệ

Jack Bonham

13-Jack Bonham

Thủ môn

Niall Ennis

14-Niall Ennis

Tiền đạo

Bosun mohammed lawal

18-Bosun mohammed lawal

Hậu vệ

Sam Gallagher
5.5

20-Sam Gallagher

59'

Tiền đạo

Ben Gibson

23-Ben Gibson

Hậu vệ

Souleymane Sidibe

30-Souleymane Sidibe

Tiền vệ

Emre Tezgel
6.7

37-Emre Tezgel

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Scott Parker

Scott Parker

 

Ryan Shawcross

Ryan Shawcross

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn