Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 5-4-1

Max Crocombe6.0
1-Max Crocombe
Terence Vancooten6.7
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney6.4
6-Ryan Sweeney
Jack Armer6.7
17-Jack Armer
Udoka Godwin-Malife6.7 73'
2-Udoka Godwin-Malife
Kgagelo Chauke6.5
33-Kgagelo Chauke
Elliot Watt6.3
4-Elliot Watt
Dylan Williams5.8 73'
19-Dylan Williams
Ben Whitfield5.8 73'
34-Ben Whitfield
Jack Cooper Love7.3
16-Jack Cooper Love
Danilo Orsi6.1 82'
9-Danilo Orsi
Gabriel Slonina6.7
1-Gabriel Slonina
Barry Cotter6.7
2-Barry Cotter
Maël Durand de Gevigney6.9
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts7.2
4-Marc Roberts
Joshua Earl6.8
32-Joshua Earl
Corey O'Keeffe7.7
7-Corey O'Keeffe
Adam Phillips6.0
8-Adam Phillips
Matthew Craig6.7
18-Matthew Craig
Luca Connell8.5 67'
48-Luca Connell
Davis Keillor-Dunn5.8 60'
40-Davis Keillor-Dunn
Sam Cosgrove6.6 60'
9-Sam Cosgrove

Thay người

82'

Danilo Orsi

18-Rumarn·Burrell

9-Danilo Orsi

73'

Udoka Godwin-Malife

14-N. Akoto

2-Udoka Godwin-Malife

73'

Dylan Williams

7-T. Kalinauskas

19-Dylan Williams

73'

Ben Whitfield

49-Romelle Donovan

34-Ben Whitfield

67'

Luca Connell

10-Josh Benson

48-Luca Connell

60'

Davis Keillor-Dunn

11-Fabio Jalo

40-Davis Keillor-Dunn

60'

Sam Cosgrove

44-Stephen Humphrys

9-Sam Cosgrove

Đội hình xuất phát

Max Crocombe
6.0

1-Max Crocombe

Thủ môn

Terence Vancooten
6.7

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.4

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jack Armer
6.7

17-Jack Armer

Hậu vệ

Udoka Godwin-Malife
6.7

2-Udoka Godwin-Malife

73'

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.5

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

Elliot Watt
6.3

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Dylan Williams
5.8

19-Dylan Williams

73'

Tiền vệ

Ben Whitfield
5.8

34-Ben Whitfield

73'

Tiền vệ

Jack Cooper Love
7.3

16-Jack Cooper Love

Tiền vệ

Danilo Orsi
6.1

9-Danilo Orsi

82'

Tiền đạo

Gabriel Slonina
6.7

1-Gabriel Slonina

Thủ môn

Barry Cotter
6.7

2-Barry Cotter

Hậu vệ

Maël Durand de Gevigney
6.9

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
7.2

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Joshua Earl
6.8

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
7.7

7-Corey O'Keeffe

Hậu vệ

Adam Phillips
6.0

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Matthew Craig
6.7

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Luca Connell
8.5

48-Luca Connell

67'

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
5.8

40-Davis Keillor-Dunn

60'

Tiền vệ

Sam Cosgrove
6.6

9-Sam Cosgrove

60'

Tiền đạo

Dự bị

T. Kalinauskas
7.0

7-T. Kalinauskas

73'

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

N. Akoto
6.5

14-N. Akoto

73'

Hậu vệ

Rumarn·Burrell
5.9

18-Rumarn·Burrell

82'

Tiền đạo

Alex Bannon

21-Alex Bannon

Tiền vệ

C. Gilligan

25-C. Gilligan

Tiền vệ

Romelle Donovan
6.7

49-Romelle Donovan

73'

Tiền vệ

Josh Benson
6.5

10-Josh Benson

67'

Tiền vệ

Fabio Jalo
6.7

11-Fabio Jalo

60' 83'

Tiền đạo

Kyran Lofthouse
6.5

15-Kyran Lofthouse

83'

Hậu vệ

G. Gent

17-G. Gent

Hậu vệ

Conor McCarthy

21-Conor McCarthy

Hậu vệ

Ben Killip

23-Ben Killip

Thủ môn

Stephen Humphrys
8.6

44-Stephen Humphrys

60'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn