4-3-3Burton Albion 4-3-3

3-2-4-1 Exeter City3-2-4-1

Max Crocombe5.7
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.7
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten6.3
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney6.6
6-Ryan Sweeney
Jason Sraha6.7
20-Jason Sraha
C. Gilligan6.9 84'
25-C. Gilligan
Elliot Watt6.8 90+2'
4-Elliot Watt
Kgagelo Chauke6.1
33-Kgagelo Chauke
T. Kalinauskas6.6 72'
7-T. Kalinauskas
Mason Bennett5.8 72'
32-Mason Bennett
Billy Bodin7.8 72'
11-Billy Bodin
Joseph Whitworth6.7
1-Joseph Whitworth
Jack McMillan6.6
2-Jack McMillan
Tristan Crama6.6 26'
4-Tristan Crama
edward francis6.0
8-edward francis
Kevin McDonald7.0 67'
28-Kevin McDonald
Ryan Woods7.9 90+4'
6-Ryan Woods
Millenic Alli8.8
11-Millenic Alli
Jack Aitchison6.8 46'
10-Jack Aitchison
Demetri Mitchell5.8 67'
7-Demetri Mitchell
Ilmari Niskanen5.0
14-Ilmari Niskanen
Josh Magennis8.5
27-Josh Magennis

Thay người

90+2'

Elliot Watt

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Jack Cooper Love

16-Jack Cooper Love

Tiền đạo

84'

C. Gilligan

25-C. Gilligan

Tiền vệ

Charlie Webster

8-Charlie Webster

Tiền vệ

72'

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

Tiền đạo

Dylan Williams

19-Dylan Williams

Hậu vệ

72'

Mason Bennett

32-Mason Bennett

Tiền đạo

Danilo Orsi

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

72'

Billy Bodin

11-Billy Bodin

Tiền đạo

Ben Whitfield

34-Ben Whitfield

Tiền vệ

90+4'

Ryan Woods

6-Ryan Woods

Tiền vệ

Caleb Watts

17-Caleb Watts

Tiền vệ

67'

Kevin McDonald

28-Kevin McDonald

Tiền vệ

Jake Richardson

47-Jake Richardson

Tiền vệ

67'

Demetri Mitchell

7-Demetri Mitchell

Tiền vệ

K. Doyle

20-K. Doyle

Tiền vệ

46'

Jack Aitchison

10-Jack Aitchison

Tiền vệ

Reece Cole

12-Reece Cole

Tiền vệ

26'

Tristan Crama

4-Tristan Crama

Hậu vệ

Jack Fitzwater

5-Jack Fitzwater

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Max Crocombe
5.7

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.7

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.3

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.6

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jason Sraha
6.7

20-Jason Sraha

Hậu vệ

C. Gilligan
6.9

25-C. Gilligan

84'

Tiền vệ

Elliot Watt
6.8

4-Elliot Watt

90+2'

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.1

33-Kgagelo Chauke

Tiền vệ

T. Kalinauskas
6.6

7-T. Kalinauskas

72'

Tiền đạo

Mason Bennett
5.8

32-Mason Bennett

72'

Tiền đạo

Billy Bodin
7.8

11-Billy Bodin

72'

Tiền đạo

Joseph Whitworth
6.7

1-Joseph Whitworth

Thủ môn

Jack McMillan
6.6

2-Jack McMillan

Hậu vệ

Tristan Crama
6.6

4-Tristan Crama

26'

Hậu vệ

edward francis
6.0

8-edward francis

Hậu vệ

Kevin McDonald
7.0

28-Kevin McDonald

67'

Tiền vệ

Ryan Woods
7.9

6-Ryan Woods

90+4'

Tiền vệ

Millenic Alli
8.8

11-Millenic Alli

Tiền vệ

Jack Aitchison
6.8

10-Jack Aitchison

46'

Tiền vệ

Demetri Mitchell
5.8

7-Demetri Mitchell

67'

Tiền vệ

Ilmari Niskanen
5.0

14-Ilmari Niskanen

Tiền vệ

Josh Magennis
8.5

27-Josh Magennis

Tiền đạo

Dự bị

Charlie Webster
6.1

8-Charlie Webster

84'

Tiền vệ

Danilo Orsi
5.6

9-Danilo Orsi

72'

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Jack Cooper Love

16-Jack Cooper Love

90+2'

Tiền đạo

Jack Armer

17-Jack Armer

Hậu vệ

Dylan Williams
6.8

19-Dylan Williams

72'

Hậu vệ

Ben Whitfield
6.8

34-Ben Whitfield

72'

Tiền vệ

Jack Fitzwater
7.2

5-Jack Fitzwater

26'

Hậu vệ

Reece Cole
5.8

12-Reece Cole

46'

Tiền vệ

Caleb Watts

17-Caleb Watts

90+4'

Tiền vệ

Vincent Harper

18-Vincent Harper

Hậu vệ

K. Doyle
6.4

20-K. Doyle

67'

Tiền vệ

Shaun·MacDonald

37-Shaun·MacDonald

Thủ môn

Jake Richardson
6.1

47-Jake Richardson

67'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Gary Caldwell

Gary Caldwell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra